JavaScript is required

Aujourd’hui, elle a mis toute la journée à bosser. Le synonyme du verbe « bosser » est _____.

A.

travailler

B.

jouer

C.

se distraire

D.

se reposer

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Trong câu hỏi, từ cần tìm đồng nghĩa là "bosser". Trong tiếng Pháp, "bosser" có nghĩa là làm việc, cày cuốc, đặc biệt là làm việc vất vả.

  • Đáp án A: "travailler" có nghĩa là làm việc, đây là một từ đồng nghĩa phù hợp với "bosser".
  • Đáp án B: "jouer" có nghĩa là chơi, không phải là đồng nghĩa của "bosser".
  • Đáp án C: "se distraire" có nghĩa là giải trí, thư giãn, không phải là đồng nghĩa của "bosser".
  • Đáp án D: "se reposer" có nghĩa là nghỉ ngơi, không phải là đồng nghĩa của "bosser".

Vậy đáp án đúng là A.

Câu hỏi liên quan