Anh A làm ở bộ phận nghiên cứu và phát triển của một công ty cổ phần D chuyên về mỹ phẩm cho phái nữ. Nhiều năm nay, anh vẫn cố gắng để nghiên cứu tìm ra phương pháp giúp cung cấp collagen cho cơ thể sao cho hiệu quả nhất, dễ hấp thụ nhất. Sau nhiều năm nghiên cứu, anh nhận thấy rằng, chỉ chiết xuất các collagen từ tự nhiên rồi đưa trực tiếp vào cơ thể là chưa đủ, bởi collagen là một phần tử lớn, cơ thể rất khó mà hấp thu, từ đó việc cung cấp collagen không hiệu quả. Anh nảy ra ý tưởng gắn collagen vào các vi khuẩn lợi cho sức khoẻ có ở trong sữa chua, làm ra loại sữa chua collagen theo công nghệ đặc biệt của anh. Anh nhờ một người bạn là B đồng nghiệp thiết kế quy trình thử nghiệm để tạo ra một mẫu thử nghiệm. Thử nghiệm thành công, A muốn đăng ký bảo hộ cho sáng chế sữa chua collagen của mình nhưng B không đồng ý. B cho rằng anh cũng có công đóng góp để tạo nên sản phẩm này. Hai bên đã xảy ra tranh chấp. Phát biểu nào sau đây đúng?
Đáp án đúng: D
Theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ, người tạo ra sáng chế bằng công sức và chi phí của mình là chủ sở hữu sáng chế đó. Trong trường hợp này, anh A là người có ý tưởng sáng chế sữa chua collagen và đã thực hiện các nghiên cứu để tạo ra sản phẩm. Anh B chỉ tham gia vào việc thiết kế quy trình thử nghiệm theo yêu cầu của A. Do đó, A là chủ sở hữu sáng chế, còn B không được coi là đồng tác giả vì đóng góp của B chỉ mang tính chất hỗ trợ kỹ thuật, không mang tính sáng tạo độc lập. Việc A làm ở công ty cổ phần không tự động chuyển quyền sở hữu sáng chế cho công ty, trừ khi có thỏa thuận khác. Sản phẩm sữa chua collagen cũng là đối tượng được bảo hộ sáng chế nếu đáp ứng các điều kiện về tính mới, tính sáng tạo và khả năng áp dụng công nghiệp.