JavaScript is required

1,25 – dihydroxycholecalciferol có các tác dụng sau, trừ:

A.

Tăng hoạt tính phosphatase acid ở tế bào niêm mạc ruột.

B.

Tăng tạo protein vận tải ion calci ở tế bào niêm mạc ruột.

C.

Tăng hoạt tính phosphatase kiềm ở tế bào niêm mạc ruột.

D.

Tăng tạo ATPase ở diềm bàn chải tế bào niêm mạc ruột.

Trả lời:

Đáp án đúng: A


1,25-dihydroxycholecalciferol, còn được gọi là calcitriol, là dạng hoạt động của vitamin D3. Nó có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chuyển hóa calci và phosphat trong cơ thể. Các tác dụng chính của calcitriol bao gồm: * **Tăng hấp thu calci ở ruột:** Calcitriol kích thích tổng hợp các protein vận chuyển calci (ví dụ: calbindin) trong tế bào niêm mạc ruột, giúp tăng cường hấp thu calci từ thức ăn. Nó cũng làm tăng hoạt tính phosphatase kiềm ở tế bào niêm mạc ruột, enzyme này liên quan đến quá trình hấp thu calci. Đồng thời, calcitriol cũng làm tăng tạo ATPase ở diềm bàn chải tế bào niêm mạc ruột, giúp vận chuyển calci qua màng tế bào. * **Tăng tái hấp thu calci ở thận:** Calcitriol thúc đẩy tái hấp thu calci ở ống thận, giúp giảm lượng calci bị mất qua nước tiểu. * **Giải phóng calci từ xương:** Khi nồng độ calci trong máu thấp, calcitriol kích thích hủy cốt bào, giải phóng calci từ xương vào máu để duy trì nồng độ calci ổn định. Phosphatase acid thường liên quan đến hoạt động của hủy cốt bào và các quá trình thoái hóa khác, chứ không phải quá trình hấp thu calci ở ruột. Vì vậy, đáp án "Tăng hoạt tính phosphatase acid ở tế bào niêm mạc ruột" không phải là tác dụng của 1,25-dihydroxycholecalciferol.

Câu hỏi liên quan