Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu (Data Definition Language - DDL) là một tập hợp các lệnh được sử dụng để định nghĩa cấu trúc của cơ sở dữ liệu. Các lệnh này cho phép khai báo kiểu dữ liệu, cấu trúc dữ liệu (ví dụ như bảng, cột, khóa chính, khóa ngoại) và các ràng buộc (constraints) trên dữ liệu của cơ sở dữ liệu. Điều này giúp đảm bảo tính toàn vẹn và nhất quán của dữ liệu.
Phương án A không chính xác vì đảm bảo tính độc lập dữ liệu là một mục tiêu quan trọng của hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS), nhưng không phải là chức năng chính của ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu (DDL).
Phương án C không hoàn toàn chính xác, mô tả các đối tượng được lưu trữ trong CSDL là một phần của DDL nhưng chưa đầy đủ. DDL còn bao gồm khai báo kiểu dữ liệu và ràng buộc.
Phương án D không chính xác. DDL khai báo kiểu dữ liệu của các thành phần trong CSDL (ví dụ, kiểu của các cột trong bảng), chứ không phải khai báo kiểu dữ liệu của toàn bộ CSDL.
Phương án B chính xác nhất vì nó bao gồm đầy đủ các chức năng chính của DDL: khai báo kiểu dữ liệu, cấu trúc dữ liệu và các ràng buộc trên dữ liệu.