Tham số khởi tạo nào không dùng trong tác vụ OMF?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Trong Oracle Managed Files (OMF), các tham số khởi tạo như DB_CREATE_FILE_DEST, DB_CREATE_ONLINE_LOG_DEST_1, DB_CREATE_ONLINE_LOG_DEST_2, DB_CREATE_ONLINE_LOG_DEST_3, và DB_CREATE_ONLINE_LOG_DEST_4 được sử dụng để chỉ định vị trí lưu trữ cho các file dữ liệu và redo log files. Tuy nhiên, DB_CREATE_ONLINE_LOG_DEST_5 không phải là một tham số hợp lệ trong OMF. Số lượng các DB_CREATE_ONLINE_LOG_DEST được giới hạn (thường là từ 1 đến 4 tùy thuộc vào phiên bản Oracle).
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định những cách sử dụng không hợp lệ kiểu dữ liệu TIMESTAMP trong các biểu thức hoặc hàm.
A. `TRANS_START - TRANS_END`: Phép trừ hai giá trị TIMESTAMP là hợp lệ, kết quả trả về là một INTERVAL.
B. `TO_TIMESTAMP(AMOUNT, ‘YY-MM-DD HH:MI:SS’)`: Hàm `TO_TIMESTAMP` dùng để chuyển đổi một chuỗi thành kiểu TIMESTAMP. Ở đây, `AMOUNT` là kiểu NUMBER, do đó việc sử dụng `AMOUNT` làm đầu vào cho `TO_TIMESTAMP` là không hợp lệ.
C. `TRANS_START + INTERVAL „4‟ DAY`: Phép cộng một giá trị TIMESTAMP với một INTERVAL là hợp lệ, kết quả trả về là một TIMESTAMP.
D. `TRANS_START + SHIP_DATE`: `TRANS_START` là kiểu TIMESTAMP và `SHIP_DATE` là kiểu DATE. Trong Oracle, bạn không thể trực tiếp cộng một TIMESTAMP với một DATE. Bạn cần chuyển đổi `SHIP_DATE` sang TIMESTAMP trước khi thực hiện phép cộng, nếu không sẽ gây ra lỗi. Vì vậy, đây là một cách sử dụng không hợp lệ.
Vậy, đáp án đúng là B và D.
A. `TRANS_START - TRANS_END`: Phép trừ hai giá trị TIMESTAMP là hợp lệ, kết quả trả về là một INTERVAL.
B. `TO_TIMESTAMP(AMOUNT, ‘YY-MM-DD HH:MI:SS’)`: Hàm `TO_TIMESTAMP` dùng để chuyển đổi một chuỗi thành kiểu TIMESTAMP. Ở đây, `AMOUNT` là kiểu NUMBER, do đó việc sử dụng `AMOUNT` làm đầu vào cho `TO_TIMESTAMP` là không hợp lệ.
C. `TRANS_START + INTERVAL „4‟ DAY`: Phép cộng một giá trị TIMESTAMP với một INTERVAL là hợp lệ, kết quả trả về là một TIMESTAMP.
D. `TRANS_START + SHIP_DATE`: `TRANS_START` là kiểu TIMESTAMP và `SHIP_DATE` là kiểu DATE. Trong Oracle, bạn không thể trực tiếp cộng một TIMESTAMP với một DATE. Bạn cần chuyển đổi `SHIP_DATE` sang TIMESTAMP trước khi thực hiện phép cộng, nếu không sẽ gây ra lỗi. Vì vậy, đây là một cách sử dụng không hợp lệ.
Vậy, đáp án đúng là B và D.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về việc thu hồi (deallocate) không gian đã sử dụng của một bảng trong Oracle, cụ thể là lệnh `ALTER TABLE ... DEALLOCATE UNUSED KEEP`.
Phân tích các lựa chọn:
* A. 1000KB: Lựa chọn này có vẻ đúng vì lệnh `ALTER TABLE` được sử dụng có tham số `KEEP 1000K`, có nghĩa là giữ lại 1000KB (tức 1MB) không gian. Tuy nhiên, cần xem xét high-water mark.
* B. 200KB: Đây là high-water mark hiện tại của bảng. Lệnh `DEALLOCATE UNUSED` sẽ thu hồi không gian *vượt* quá mức chỉ định bởi `KEEP`. Vì KEEP là 1000KB (1MB) và high-water mark chỉ là 200KB, bảng sẽ được giữ lại ở kích thước 1MB.
* C. 12000KB: Giá trị này bằng 6 * 2MB (INITIAL và NEXT), không liên quan đến thao tác DEALLOCATE UNUSED.
* D. 2MB: Đây là kích thước INITIAL và NEXT, nhưng DEALLOCATE UNUSED sẽ thay đổi kích thước này.
Vì high-water mark của bảng hiện tại là 200KB, và lệnh `ALTER TABLE ... DEALLOCATE UNUSED KEEP 1000K` được thực hiện, Oracle sẽ giữ lại 1000KB (1MB) không gian cho bảng và giải phóng phần không gian thừa. Như vậy, kích thước cuối cùng của bảng sẽ là 1000KB.
Phân tích các lựa chọn:
* A. 1000KB: Lựa chọn này có vẻ đúng vì lệnh `ALTER TABLE` được sử dụng có tham số `KEEP 1000K`, có nghĩa là giữ lại 1000KB (tức 1MB) không gian. Tuy nhiên, cần xem xét high-water mark.
* B. 200KB: Đây là high-water mark hiện tại của bảng. Lệnh `DEALLOCATE UNUSED` sẽ thu hồi không gian *vượt* quá mức chỉ định bởi `KEEP`. Vì KEEP là 1000KB (1MB) và high-water mark chỉ là 200KB, bảng sẽ được giữ lại ở kích thước 1MB.
* C. 12000KB: Giá trị này bằng 6 * 2MB (INITIAL và NEXT), không liên quan đến thao tác DEALLOCATE UNUSED.
* D. 2MB: Đây là kích thước INITIAL và NEXT, nhưng DEALLOCATE UNUSED sẽ thay đổi kích thước này.
Vì high-water mark của bảng hiện tại là 200KB, và lệnh `ALTER TABLE ... DEALLOCATE UNUSED KEEP 1000K` được thực hiện, Oracle sẽ giữ lại 1000KB (1MB) không gian cho bảng và giải phóng phần không gian thừa. Như vậy, kích thước cuối cùng của bảng sẽ là 1000KB.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định cú pháp chính xác để xóa (drop) một constraint trong SQL. Constraint là các ràng buộc được áp dụng trên các cột của bảng để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
* Phương án A: ALTER TABLE MODIFY CONSTRAINT
* Sai. `MODIFY` thường được dùng để thay đổi kiểu dữ liệu của cột, không phải để xóa constraint.
* Phương án B: DROP CONSTRAINT
* Sai. Lệnh này không đầy đủ. Cần chỉ rõ bảng nào chứa constraint cần xóa.
* Phương án C: ALTER TABLE DROP CONSTRAINT
* Đúng. Đây là cú pháp chuẩn để xóa constraint. `ALTER TABLE` dùng để thay đổi cấu trúc bảng, và `DROP CONSTRAINT` chỉ định constraint cần xóa.
* Phương án D: ALTER CONSTRAINT DROP
* Sai. Cú pháp này không hợp lệ. Cần chỉ rõ bảng chứa constraint.
Vậy, phương án C là đáp án chính xác.
* Phương án A: ALTER TABLE MODIFY CONSTRAINT
* Sai. `MODIFY` thường được dùng để thay đổi kiểu dữ liệu của cột, không phải để xóa constraint.
* Phương án B: DROP CONSTRAINT
* Sai. Lệnh này không đầy đủ. Cần chỉ rõ bảng nào chứa constraint cần xóa.
* Phương án C: ALTER TABLE DROP CONSTRAINT
* Đúng. Đây là cú pháp chuẩn để xóa constraint. `ALTER TABLE` dùng để thay đổi cấu trúc bảng, và `DROP CONSTRAINT` chỉ định constraint cần xóa.
* Phương án D: ALTER CONSTRAINT DROP
* Sai. Cú pháp này không hợp lệ. Cần chỉ rõ bảng chứa constraint.
Vậy, phương án C là đáp án chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Khi làm cho hợp lệ (enable) một ràng buộc (constraint) đã tồn tại trong cơ sở dữ liệu, có thể có một số dòng dữ liệu hiện tại không thỏa mãn ràng buộc này. Mệnh đề `EXCEPTIONS` được sử dụng để chỉ định một bảng (table) để lưu trữ thông tin về những dòng vi phạm ràng buộc. Thông tin này thường bao gồm `ROWID` của các dòng đó, giúp xác định và sửa chữa các dòng dữ liệu không hợp lệ. Vì vậy, mục đích chính của việc định nghĩa mệnh đề `EXCEPTIONS` là để lưu trữ `ROWID` của các dòng không thỏa mãn ràng buộc, cho phép người dùng xác định và xử lý chúng.
Phương án A không đúng vì nó chỉ nói về việc hiển thị `ROWID`, trong khi mục đích chính là lưu trữ chúng.
Phương án B và D không đúng vì mệnh đề `EXCEPTIONS` không di chuyển các dòng dữ liệu. Thay vào đó, nó chỉ lưu trữ thông tin (thường là `ROWID`) của các dòng vi phạm vào một bảng đã chỉ định.
Phương án C là chính xác vì nó mô tả đúng mục đích của mệnh đề `EXCEPTIONS` là lưu trữ `ROWID` của các dòng vi phạm ràng buộc trong bảng được chỉ định.
Phương án A không đúng vì nó chỉ nói về việc hiển thị `ROWID`, trong khi mục đích chính là lưu trữ chúng.
Phương án B và D không đúng vì mệnh đề `EXCEPTIONS` không di chuyển các dòng dữ liệu. Thay vào đó, nó chỉ lưu trữ thông tin (thường là `ROWID`) của các dòng vi phạm vào một bảng đã chỉ định.
Phương án C là chính xác vì nó mô tả đúng mục đích của mệnh đề `EXCEPTIONS` là lưu trữ `ROWID` của các dòng vi phạm ràng buộc trong bảng được chỉ định.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Khi một bảng (table) được cập nhật, thông tin cũ cần được lưu trữ để có thể hoàn tác (undo) các thay đổi. Khu vực lưu trữ này được gọi là rollback segment (phân đoạn hoàn tác). Rollback segment chứa các bản sao của dữ liệu trước khi nó được thay đổi, cho phép hệ thống cơ sở dữ liệu khôi phục lại trạng thái trước đó nếu cần thiết.
A. Temporary segment (Phân đoạn tạm thời): Được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời trong quá trình thực hiện các thao tác như sắp xếp hoặc tạo chỉ mục. Nó không chứa thông tin cũ để hoàn tác các thay đổi.
B. Redo log buffer (Bộ đệm nhật ký redo): Lưu trữ các thay đổi được thực hiện đối với cơ sở dữ liệu. Nó được sử dụng để khôi phục cơ sở dữ liệu về trạng thái nhất quán sau sự cố, chứ không phải để hoàn tác các thay đổi cụ thể.
C. Undo buffer (Bộ đệm hoàn tác): Đây là một thuật ngữ chung, nhưng trong ngữ cảnh của các hệ thống cơ sở dữ liệu, rollback segment là thuật ngữ chính xác hơn.
D. Rollback segment (Phân đoạn hoàn tác): Lưu trữ thông tin cần thiết để hoàn tác các thay đổi đã thực hiện đối với cơ sở dữ liệu. Đây là đáp án chính xác.
A. Temporary segment (Phân đoạn tạm thời): Được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời trong quá trình thực hiện các thao tác như sắp xếp hoặc tạo chỉ mục. Nó không chứa thông tin cũ để hoàn tác các thay đổi.
B. Redo log buffer (Bộ đệm nhật ký redo): Lưu trữ các thay đổi được thực hiện đối với cơ sở dữ liệu. Nó được sử dụng để khôi phục cơ sở dữ liệu về trạng thái nhất quán sau sự cố, chứ không phải để hoàn tác các thay đổi cụ thể.
C. Undo buffer (Bộ đệm hoàn tác): Đây là một thuật ngữ chung, nhưng trong ngữ cảnh của các hệ thống cơ sở dữ liệu, rollback segment là thuật ngữ chính xác hơn.
D. Rollback segment (Phân đoạn hoàn tác): Lưu trữ thông tin cần thiết để hoàn tác các thay đổi đã thực hiện đối với cơ sở dữ liệu. Đây là đáp án chính xác.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng