Trả lời:
Đáp án đúng: B
`std::cout` trong C++ là một đối tượng thuộc lớp `ostream` (output stream), được kết nối với thiết bị xuất chuẩn, thường là màn hình console. Nó được sử dụng để in dữ liệu ra màn hình, không phải để nhận dữ liệu từ người dùng. Do đó, phát biểu "`std::cout` is a standard input stream" là sai. Standard input stream trong C++ là `std::cin`.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu trả lời là SAI. Macro #define và inline functions sử dụng các cơ chế khác nhau.
* Macro #define: Đây là một chỉ thị tiền xử lý. Trình tiền xử lý (preprocessor) sẽ thay thế tất cả các lần xuất hiện của macro bằng định nghĩa của nó trước khi quá trình biên dịch thực sự bắt đầu. Quá trình thay thế này chỉ là thao tác tìm kiếm và thay thế văn bản đơn thuần.
* Inline functions: Đây là các hàm thực sự, nhưng trình biên dịch được hướng dẫn (thông qua từ khóa `inline`) để chèn trực tiếp mã của hàm vào nơi hàm được gọi, thay vì thực hiện một lệnh gọi hàm thông thường. Việc này giúp tránh được chi phí gọi hàm, nhưng có thể làm tăng kích thước mã.
Điểm khác biệt chính:
* Xử lý kiểu dữ liệu: Inline functions có kiểm tra kiểu dữ liệu (type checking) trong khi macro thì không. Macro chỉ thực hiện thay thế văn bản, do đó có thể dẫn đến các lỗi khó phát hiện nếu sử dụng không cẩn thận.
* Debug: Debug inline functions dễ dàng hơn debug macro.
* Kích thước mã: Sử dụng inline functions có thể làm tăng kích thước mã, đặc biệt nếu hàm được gọi nhiều lần. Macro cũng có thể làm tăng kích thước mã nếu biểu thức được thay thế trong macro dài.
* Tính linh hoạt: Inline functions linh hoạt hơn macro, vì chúng có thể có các tham số và giá trị trả về, trong khi macro chỉ là các thay thế văn bản.
* Macro #define: Đây là một chỉ thị tiền xử lý. Trình tiền xử lý (preprocessor) sẽ thay thế tất cả các lần xuất hiện của macro bằng định nghĩa của nó trước khi quá trình biên dịch thực sự bắt đầu. Quá trình thay thế này chỉ là thao tác tìm kiếm và thay thế văn bản đơn thuần.
* Inline functions: Đây là các hàm thực sự, nhưng trình biên dịch được hướng dẫn (thông qua từ khóa `inline`) để chèn trực tiếp mã của hàm vào nơi hàm được gọi, thay vì thực hiện một lệnh gọi hàm thông thường. Việc này giúp tránh được chi phí gọi hàm, nhưng có thể làm tăng kích thước mã.
Điểm khác biệt chính:
* Xử lý kiểu dữ liệu: Inline functions có kiểm tra kiểu dữ liệu (type checking) trong khi macro thì không. Macro chỉ thực hiện thay thế văn bản, do đó có thể dẫn đến các lỗi khó phát hiện nếu sử dụng không cẩn thận.
* Debug: Debug inline functions dễ dàng hơn debug macro.
* Kích thước mã: Sử dụng inline functions có thể làm tăng kích thước mã, đặc biệt nếu hàm được gọi nhiều lần. Macro cũng có thể làm tăng kích thước mã nếu biểu thức được thay thế trong macro dài.
* Tính linh hoạt: Inline functions linh hoạt hơn macro, vì chúng có thể có các tham số và giá trị trả về, trong khi macro chỉ là các thay thế văn bản.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong hầu hết các ngôn ngữ lập trình hiện đại (C++, Java, C#...), khi một biến tham chiếu (reference) đã được gán cho một đối tượng, bạn không thể gán lại nó cho một đối tượng khác. Tham chiếu hoạt động như một bí danh (alias) cho đối tượng mà nó tham chiếu đến. Do đó, sau khi khởi tạo, tham chiếu sẽ luôn trỏ đến cùng một đối tượng đó. Việc cố gắng gán lại một tham chiếu sẽ tương đương với việc thay đổi giá trị của đối tượng mà nó đang tham chiếu đến, chứ không phải thay đổi chính tham chiếu đó để trỏ đến một đối tượng khác. Vì vậy, câu trả lời đúng là FALSE.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong C++, destructor (hàm hủy) là một hàm thành viên đặc biệt được tự động gọi khi một đối tượng của một lớp bị hủy. Hàm hủy có tên giống như tên lớp nhưng có dấu ngã (~) ở phía trước. Một lớp chỉ có thể có một destructor. Do đó, destructor không thể được overload (nạp chồng). Vì vậy, câu trả lời đúng là FALSE.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Đoạn code trên thực hiện các bước sau:
1. Khởi tạo biến `x = 20`.
2. `x++` là phép toán tăng giá trị của `x` lên 1 sau khi giá trị hiện tại của `x` được sử dụng trong biểu thức. Trong trường hợp này, giá trị của `x` (là 20) được in ra trước, sau đó `x` mới tăng lên 21.
3. `++x` là phép toán tăng giá trị của `x` lên 1 trước khi giá trị của `x` được sử dụng trong biểu thức. Vì `x` đang là 21, nó sẽ tăng lên 22, và giá trị 22 này được in ra.
Vậy, kết quả in ra sẽ là 20 và 22. Tuy nhiên không có đáp án nào trùng với kết quả này.
1. Khởi tạo biến `x = 20`.
2. `x++` là phép toán tăng giá trị của `x` lên 1 sau khi giá trị hiện tại của `x` được sử dụng trong biểu thức. Trong trường hợp này, giá trị của `x` (là 20) được in ra trước, sau đó `x` mới tăng lên 21.
3. `++x` là phép toán tăng giá trị của `x` lên 1 trước khi giá trị của `x` được sử dụng trong biểu thức. Vì `x` đang là 21, nó sẽ tăng lên 22, và giá trị 22 này được in ra.
Vậy, kết quả in ra sẽ là 20 và 22. Tuy nhiên không có đáp án nào trùng với kết quả này.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các khái niệm cơ bản trong lập trình hướng đối tượng (OOP), đặc biệt là liên quan đến việc che giấu thông tin và bảo vệ dữ liệu.
* Encapsulation (Đóng gói): Là việc gói dữ liệu (thuộc tính) và các phương thức thao tác trên dữ liệu đó vào trong một đơn vị duy nhất, thường là một lớp. Đóng gói giúp bảo vệ dữ liệu khỏi sự truy cập trực tiếp từ bên ngoài và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
* Information Hiding (Che giấu thông tin): Là nguyên tắc ẩn các chi tiết triển khai bên trong của một lớp khỏi người dùng. Người dùng chỉ cần biết cách sử dụng lớp thông qua giao diện công khai (public interface) mà không cần biết cách nó hoạt động bên trong.
* Data Abstraction (Trừu tượng hóa dữ liệu): Là quá trình đơn giản hóa các đối tượng phức tạp bằng cách chỉ hiển thị các đặc điểm và hành vi cần thiết cho người dùng. Nó cho phép người dùng tập trung vào những gì đối tượng làm thay vì cách nó làm.
Trong trường hợp này, "design of classes in a way that hides the details of implementation from the user" đề cập đến việc che giấu chi tiết triển khai khỏi người dùng, do đó cả đóng gói, che giấu thông tin và trừu tượng hóa dữ liệu đều liên quan. Vì vậy, đáp án đúng nhất là "All of the above".
* Encapsulation (Đóng gói): Là việc gói dữ liệu (thuộc tính) và các phương thức thao tác trên dữ liệu đó vào trong một đơn vị duy nhất, thường là một lớp. Đóng gói giúp bảo vệ dữ liệu khỏi sự truy cập trực tiếp từ bên ngoài và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
* Information Hiding (Che giấu thông tin): Là nguyên tắc ẩn các chi tiết triển khai bên trong của một lớp khỏi người dùng. Người dùng chỉ cần biết cách sử dụng lớp thông qua giao diện công khai (public interface) mà không cần biết cách nó hoạt động bên trong.
* Data Abstraction (Trừu tượng hóa dữ liệu): Là quá trình đơn giản hóa các đối tượng phức tạp bằng cách chỉ hiển thị các đặc điểm và hành vi cần thiết cho người dùng. Nó cho phép người dùng tập trung vào những gì đối tượng làm thay vì cách nó làm.
Trong trường hợp này, "design of classes in a way that hides the details of implementation from the user" đề cập đến việc che giấu chi tiết triển khai khỏi người dùng, do đó cả đóng gói, che giấu thông tin và trừu tượng hóa dữ liệu đều liên quan. Vì vậy, đáp án đúng nhất là "All of the above".
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng