The ability to reuse objects already defined, perhaps for a different purpose, with modification appropriate to the new purpose, is referred to as
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Khả năng tái sử dụng các đối tượng đã được định nghĩa, có thể cho một mục đích khác, với sửa đổi phù hợp với mục đích mới, được gọi là tính kế thừa (Inheritance).
A. Information hiding (Tính che giấu thông tin): Là nguyên tắc ẩn các chi tiết triển khai bên trong một đối tượng và chỉ hiển thị giao diện cần thiết cho người dùng. Không liên quan trực tiếp đến việc tái sử dụng đối tượng cho mục đích khác.
B. Inheritance (Tính kế thừa): Cho phép một lớp (class) mới kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp đã có (lớp cha). Lớp mới có thể tái sử dụng các thành phần của lớp cha và thêm các thành phần mới hoặc sửa đổi các thành phần đã có để phù hợp với mục đích sử dụng mới. Đây là đáp án đúng.
C. Redefinition (Định nghĩa lại): Việc định nghĩa lại một phương thức (method) trong một lớp con (subclass) để thay đổi hành vi của nó so với lớp cha (superclass). Mặc dù có liên quan đến việc thay đổi mục đích, nhưng nó là một phần của cơ chế kế thừa chứ không phải là khái niệm bao trùm.
D. Overloading (Nạp chồng): Cho phép định nghĩa nhiều phương thức có cùng tên nhưng khác nhau về tham số trong cùng một lớp. Không liên quan trực tiếp đến việc tái sử dụng đối tượng cho mục đích khác.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
