Phương pháp tổ chức liên lạc giữa các tiến trình được hệ điều hành xây dựng dựa trên 3 thao tác: (1) Receive message (2)Send message (3)Communication link Hãy lựa chọn thứ tự thực hiện các thao tác trong các phương án sau:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Để các tiến trình có thể liên lạc với nhau, trước tiên cần thiết lập một kênh liên lạc (Communication link). Sau đó, tiến trình gửi (Sender) sẽ gửi thông điệp (Send message) qua kênh liên lạc này. Cuối cùng, tiến trình nhận (Receiver) sẽ nhận thông điệp (Receive message). Do đó, thứ tự đúng là (3) – (2) – (1).
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Thuật toán MLFQ (Multi-Level Feedback Queue) cho phép các tiến trình di chuyển giữa các hàng đợi khác nhau. Cơ chế này linh hoạt hơn so với MLQ (Multi-Level Queue), trong đó mỗi hàng đợi có độ ưu tiên khác nhau và các tiến trình được gán cố định vào một hàng đợi khi mới được tạo ra và không thể di chuyển giữa các hàng đợi. Trong MLFQ, các tiến trình có thể bị hạ xuống hàng đợi có độ ưu tiên thấp hơn nếu chúng sử dụng quá nhiều CPU, hoặc được nâng lên hàng đợi có độ ưu tiên cao hơn nếu chúng chờ đợi quá lâu. FCFS (First-Come, First-Served) là thuật toán đơn giản, không sử dụng hàng đợi ưu tiên và không cho phép chuyển đổi giữa các tiến trình đang thực thi. Vì vậy, đáp án đúng là C. MLFQ(multi level feedback queue) và D. Phương án B và C đúng
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Phương pháp FCFS (First-Come, First-Served) là phương pháp lập lịch CPU đơn giản nhất, hoạt động theo nguyên tắc "đến trước phục vụ trước". Điều này có nghĩa là tiến trình nào đến trước sẽ được cấp CPU trước, không quan tâm đến độ ưu tiên hay thời gian xử lý cần thiết của tiến trình đó. Các tiến trình mới khi xuất hiện sẽ được đưa vào cuối hàng đợi và chờ đến lượt được xử lý. Do đó, đáp án A là chính xác.
Các đáp án còn lại không đúng vì:
* RR (Round Robin): Mỗi tiến trình được cấp một lượng thời gian CPU cố định (quantum). Nếu tiến trình không hoàn thành trong quantum đó, nó sẽ bị đưa trở lại cuối hàng đợi. RR có xem xét thời gian, không phải ai đến trước cũng được chạy ngay.
* SJF (Shortest Job First): Ưu tiên tiến trình có thời gian xử lý ngắn nhất. Do đó SJF cần biết hoặc ước lượng thời gian xử lý của tiến trình, và tiến trình nào ngắn nhất sẽ được ưu tiên.
* SRT (Shortest Remaining Time): Tương tự SJF, nhưng xét thời gian còn lại để hoàn thành. SRT có thể tạm dừng tiến trình đang chạy nếu có tiến trình mới đến có thời gian hoàn thành ngắn hơn.
Các đáp án còn lại không đúng vì:
* RR (Round Robin): Mỗi tiến trình được cấp một lượng thời gian CPU cố định (quantum). Nếu tiến trình không hoàn thành trong quantum đó, nó sẽ bị đưa trở lại cuối hàng đợi. RR có xem xét thời gian, không phải ai đến trước cũng được chạy ngay.
* SJF (Shortest Job First): Ưu tiên tiến trình có thời gian xử lý ngắn nhất. Do đó SJF cần biết hoặc ước lượng thời gian xử lý của tiến trình, và tiến trình nào ngắn nhất sẽ được ưu tiên.
* SRT (Shortest Remaining Time): Tương tự SJF, nhưng xét thời gian còn lại để hoàn thành. SRT có thể tạm dừng tiến trình đang chạy nếu có tiến trình mới đến có thời gian hoàn thành ngắn hơn.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Với thuật toán FCFS (First-Come, First-Served), các tiến trình được thực hiện theo thứ tự đến. Thời gian chờ của một tiến trình là tổng thời gian thực hiện của các tiến trình đến trước nó.
Trong trường hợp này, thứ tự đến là P1, P2, P3, P4 với thời gian thực hiện lần lượt là 6, 8, 3, 2.
Thời gian chờ của P3 sẽ là tổng thời gian thực hiện của P1 và P2: 6 + 8 = 14.
Vậy đáp án đúng là B. 14,0
Trong trường hợp này, thứ tự đến là P1, P2, P3, P4 với thời gian thực hiện lần lượt là 6, 8, 3, 2.
Thời gian chờ của P3 sẽ là tổng thời gian thực hiện của P1 và P2: 6 + 8 = 14.
Vậy đáp án đúng là B. 14,0
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Ngắt (Interrupt) là một tín hiệu yêu cầu CPU tạm dừng công việc hiện tại để chuyển sang thực hiện một công việc khác quan trọng hơn hoặc để xử lý một sự kiện đặc biệt. Sau khi hoàn thành công việc ưu tiên hoặc xử lý sự kiện, CPU sẽ quay trở lại tiếp tục công việc ban đầu.
Phương án A: Đúng một phần, nhưng chưa đầy đủ. Ngắt đúng là phương tiện để thiết bị thông báo cho CPU, nhưng không chỉ là "thay đổi trạng thái hoạt động".
Phương án B: Mô tả ngắt như việc chuyển đổi giữa các tiến trình, điều này không hoàn toàn chính xác. Ngắt có thể xảy ra trong một tiến trình.
Phương án C: Mô tả chính xác và đầy đủ nhất về ngắt. Ngắt là một tín hiệu yêu cầu CPU dừng việc đang xử lý để chuyển sang làm việc khác khi có sự kiện xảy ra.
Phương án D: Ngắt không phải là công cụ để chuyển điều khiển đến tiến trình khác, mà là tín hiệu để CPU chuyển hướng xử lý đến một trình xử lý ngắt (interrupt handler).
Phương án A: Đúng một phần, nhưng chưa đầy đủ. Ngắt đúng là phương tiện để thiết bị thông báo cho CPU, nhưng không chỉ là "thay đổi trạng thái hoạt động".
Phương án B: Mô tả ngắt như việc chuyển đổi giữa các tiến trình, điều này không hoàn toàn chính xác. Ngắt có thể xảy ra trong một tiến trình.
Phương án C: Mô tả chính xác và đầy đủ nhất về ngắt. Ngắt là một tín hiệu yêu cầu CPU dừng việc đang xử lý để chuyển sang làm việc khác khi có sự kiện xảy ra.
Phương án D: Ngắt không phải là công cụ để chuyển điều khiển đến tiến trình khác, mà là tín hiệu để CPU chuyển hướng xử lý đến một trình xử lý ngắt (interrupt handler).
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Các thành phần của kỹ thuật máy tính (hardware) trực tiếp tham gia vào các bước sau trong quy trình ngắt:
* (4) Ghi nhận đặc trưng của sự kiện gây ra ngắt vào ô nhớ quy định: Hardware (ví dụ: chip điều khiển ngắt) sẽ ghi nhận thông tin về nguồn gốc và loại ngắt.
* (1) Ghi nhận trạng thái của tiến trình bị ngắt: CPU tự động lưu lại trạng thái hiện tại (ví dụ: giá trị các thanh ghi, địa chỉ lệnh tiếp theo) vào stack để sau này có thể khôi phục lại.
* (5) Chuyển địa chỉ chương trình xử lý ngắt vào thanh ghi địa chỉ lệnh của CPU: Bộ điều khiển ngắt (interrupt controller) xác định địa chỉ của trình xử lý ngắt tương ứng và nạp địa chỉ này vào thanh ghi địa chỉ lệnh (program counter) của CPU, để CPU bắt đầu thực thi trình xử lý ngắt.
Các bước (2) và (3) liên quan đến việc thực thi chương trình xử lý ngắt và khôi phục lại tiến trình, thường do phần mềm (hệ điều hành) thực hiện, mặc dù hardware cũng có vai trò hỗ trợ.
Do đó, đáp án đúng nhất là D. (4) & (1) & (5).
* (4) Ghi nhận đặc trưng của sự kiện gây ra ngắt vào ô nhớ quy định: Hardware (ví dụ: chip điều khiển ngắt) sẽ ghi nhận thông tin về nguồn gốc và loại ngắt.
* (1) Ghi nhận trạng thái của tiến trình bị ngắt: CPU tự động lưu lại trạng thái hiện tại (ví dụ: giá trị các thanh ghi, địa chỉ lệnh tiếp theo) vào stack để sau này có thể khôi phục lại.
* (5) Chuyển địa chỉ chương trình xử lý ngắt vào thanh ghi địa chỉ lệnh của CPU: Bộ điều khiển ngắt (interrupt controller) xác định địa chỉ của trình xử lý ngắt tương ứng và nạp địa chỉ này vào thanh ghi địa chỉ lệnh (program counter) của CPU, để CPU bắt đầu thực thi trình xử lý ngắt.
Các bước (2) và (3) liên quan đến việc thực thi chương trình xử lý ngắt và khôi phục lại tiến trình, thường do phần mềm (hệ điều hành) thực hiện, mặc dù hardware cũng có vai trò hỗ trợ.
Do đó, đáp án đúng nhất là D. (4) & (1) & (5).
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng