HC(20“ Collaboration Diagram là:”
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Collaboration Diagram (Biểu đồ cộng tác) là một loại biểu đồ tương tác trong UML (Unified Modeling Language). Nó mô tả các tương tác giữa các đối tượng, nhấn mạnh cấu trúc tổ chức của các đối tượng tham gia vào tương tác. Vì vậy, đáp án đúng là "d. Biểu đồ hợp tác.”
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về sơ đồ đối tượng (object diagram) trong UML.
Phương án a: Đúng một phần. Sơ đồ đối tượng là một *phiên bản* (instance) của sơ đồ lớp, chứ không phải một phiên bản của sơ đồ lớp. Tuy nhiên, sơ đồ đối tượng sử dụng các kí hiệu *tương tự* như sơ đồ lớp, không phải *giống hệt*. Do đó, phát biểu này chưa chính xác hoàn toàn.
Phương án b: Đây là đáp án chính xác nhất. Sơ đồ đối tượng là một *ví dụ* (instance) cụ thể của sơ đồ lớp. Nó thể hiện các đối tượng *thực thể* (instances) của các lớp, chứ không phải định nghĩa các lớp đó. Điều này giúp minh họa trạng thái của hệ thống tại một thời điểm cụ thể.
Phương án c: Vì phương án a không hoàn toàn đúng, nên phương án "tất cả các phương án" cũng sai.
Vậy, đáp án đúng nhất là phương án b.
Phương án a: Đúng một phần. Sơ đồ đối tượng là một *phiên bản* (instance) của sơ đồ lớp, chứ không phải một phiên bản của sơ đồ lớp. Tuy nhiên, sơ đồ đối tượng sử dụng các kí hiệu *tương tự* như sơ đồ lớp, không phải *giống hệt*. Do đó, phát biểu này chưa chính xác hoàn toàn.
Phương án b: Đây là đáp án chính xác nhất. Sơ đồ đối tượng là một *ví dụ* (instance) cụ thể của sơ đồ lớp. Nó thể hiện các đối tượng *thực thể* (instances) của các lớp, chứ không phải định nghĩa các lớp đó. Điều này giúp minh họa trạng thái của hệ thống tại một thời điểm cụ thể.
Phương án c: Vì phương án a không hoàn toàn đúng, nên phương án "tất cả các phương án" cũng sai.
Vậy, đáp án đúng nhất là phương án b.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Sơ đồ lớp (Class Diagram) mô tả cấu trúc tĩnh của hệ thống, bao gồm các lớp, thuộc tính và phương thức của chúng, cũng như các mối quan hệ giữa các lớp. Trong khi đó, sơ đồ đối tượng (Object Diagram) là một thể hiện cụ thể của sơ đồ lớp tại một thời điểm nhất định. Nó cho thấy các đối tượng cụ thể (thể hiện của các lớp) và các liên kết giữa chúng. Nói cách khác, sơ đồ đối tượng minh họa các thể hiện của các lớp và mối quan hệ giữa chúng trong một kịch bản cụ thể. Do đó, đáp án d là chính xác nhất vì nó nhấn mạnh sự khác biệt cơ bản: sơ đồ đối tượng hiển thị các đối tượng thực thể, còn sơ đồ lớp mô tả các lớp.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Sơ đồ đối tượng (Object Diagram) là một thể hiện cụ thể của sơ đồ lớp (Class Diagram) tại một thời điểm nhất định. Nó mô tả các đối tượng cụ thể và các liên kết giữa chúng. Vì vậy, sơ đồ đối tượng thể hiện các thể hiện (instance) của các lớp, với các giá trị thuộc tính cụ thể.
Trong câu hỏi này, vì không cung cấp sơ đồ A và B nên không thể xác định chính xác đáp án nào là sơ đồ đối tượng. Do đó, không có đáp án đúng trong các lựa chọn đã cho.
Trong câu hỏi này, vì không cung cấp sơ đồ A và B nên không thể xác định chính xác đáp án nào là sơ đồ đối tượng. Do đó, không có đáp án đúng trong các lựa chọn đã cho.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong lập trình hướng đối tượng, "đóng gói" (encapsulation) là một cơ chế gói các dữ liệu (thuộc tính) và các phương thức (hành vi) thao tác trên dữ liệu đó vào trong một đơn vị duy nhất, thường là một lớp. Mục đích chính của đóng gói là che giấu thông tin (information hiding), tức là ẩn đi các chi tiết cài đặt bên trong của đối tượng và chỉ cho phép truy cập thông qua một giao diện công khai.
- Phương án a không chính xác vì nó mô tả khái niệm về package trong việc tổ chức code, không phải là đóng gói.
- Phương án b không chính xác vì nó mô tả khái niệm về kế thừa (inheritance).
- Phương án c không chính xác vì nó mô tả khái niệm về interface hoặc abstract class.
- Phương án d chính xác vì đóng gói (encapsulation) là một cách để che dấu thông tin, bảo vệ dữ liệu khỏi sự truy cập và thay đổi trực tiếp từ bên ngoài.
- Phương án a không chính xác vì nó mô tả khái niệm về package trong việc tổ chức code, không phải là đóng gói.
- Phương án b không chính xác vì nó mô tả khái niệm về kế thừa (inheritance).
- Phương án c không chính xác vì nó mô tả khái niệm về interface hoặc abstract class.
- Phương án d chính xác vì đóng gói (encapsulation) là một cách để che dấu thông tin, bảo vệ dữ liệu khỏi sự truy cập và thay đổi trực tiếp từ bên ngoài.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này liên quan đến việc lựa chọn cấu trúc UML phù hợp để tổ chức các phần tử thành các nhóm có khả năng tái sử dụng và che giấu thông tin. Trong UML, các cấu trúc sau đây được sử dụng cho mục đích này:
* Package: Được sử dụng để nhóm các phần tử mô hình liên quan (ví dụ: lớp, giao diện, use case,...) thành một đơn vị duy nhất. Package giúp tổ chức và quản lý mô hình lớn, nhưng không cung cấp cơ chế che giấu thông tin mạnh mẽ như các cấu trúc khác.
* Class: Đại diện cho một khái niệm trong hệ thống, chứa dữ liệu (thuộc tính) và hành vi (phương thức). Class có thể che giấu thông tin thông qua việc sử dụng các mức truy cập (public, private, protected), nhưng không phải là cấu trúc chính để tổ chức các phần tử thành các nhóm có khả năng tái sử dụng.
* Class và Interface: Interface định nghĩa một tập hợp các phương thức mà một class phải triển khai. Interface cho phép tạo ra các hệ thống linh hoạt và dễ mở rộng, nhưng tương tự như class, không phải là cấu trúc chính để tổ chức các phần tử thành các nhóm có khả năng tái sử dụng.
* Subsystem và Component: Cả hai đều là các đơn vị đóng gói, cung cấp khả năng che giấu thông tin và tái sử dụng. Subsystem thường đại diện cho một phần lớn của hệ thống, trong khi Component là một đơn vị nhỏ hơn, có thể được sử dụng lại trong nhiều hệ thống khác nhau. Component đặc biệt phù hợp với việc che giấu thông tin, vì nó chỉ cung cấp một giao diện bên ngoài rõ ràng, che giấu các chi tiết triển khai bên trong.
Do đó, đáp án chính xác nhất là d. Subsystem hoặc Component vì chúng được thiết kế để đóng gói các phần tử và che giấu thông tin, đồng thời hỗ trợ tái sử dụng.
* Package: Được sử dụng để nhóm các phần tử mô hình liên quan (ví dụ: lớp, giao diện, use case,...) thành một đơn vị duy nhất. Package giúp tổ chức và quản lý mô hình lớn, nhưng không cung cấp cơ chế che giấu thông tin mạnh mẽ như các cấu trúc khác.
* Class: Đại diện cho một khái niệm trong hệ thống, chứa dữ liệu (thuộc tính) và hành vi (phương thức). Class có thể che giấu thông tin thông qua việc sử dụng các mức truy cập (public, private, protected), nhưng không phải là cấu trúc chính để tổ chức các phần tử thành các nhóm có khả năng tái sử dụng.
* Class và Interface: Interface định nghĩa một tập hợp các phương thức mà một class phải triển khai. Interface cho phép tạo ra các hệ thống linh hoạt và dễ mở rộng, nhưng tương tự như class, không phải là cấu trúc chính để tổ chức các phần tử thành các nhóm có khả năng tái sử dụng.
* Subsystem và Component: Cả hai đều là các đơn vị đóng gói, cung cấp khả năng che giấu thông tin và tái sử dụng. Subsystem thường đại diện cho một phần lớn của hệ thống, trong khi Component là một đơn vị nhỏ hơn, có thể được sử dụng lại trong nhiều hệ thống khác nhau. Component đặc biệt phù hợp với việc che giấu thông tin, vì nó chỉ cung cấp một giao diện bên ngoài rõ ràng, che giấu các chi tiết triển khai bên trong.
Do đó, đáp án chính xác nhất là d. Subsystem hoặc Component vì chúng được thiết kế để đóng gói các phần tử và che giấu thông tin, đồng thời hỗ trợ tái sử dụng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng