Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định kí hiệu Control Class trong một hình (không được cung cấp). Do không có hình ảnh để đối chiếu, không thể xác định đáp án chính xác dựa trên thông tin được cung cấp. Vì vậy, không thể xác định đáp án đúng trong các lựa chọn a, b, c, d.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Kí hiệu số 3 trong hình (nếu hình không được cung cấp, giả sử rằng kí hiệu 3 là một mũi tên rỗng, nét liền, nối từ lớp con đến lớp cha) biểu thị quan hệ thừa kế. Trong UML, quan hệ thừa kế (Inheritance) được biểu diễn bằng một mũi tên rỗng (tam giác trắng) và nét liền, chỉ ra rằng một lớp (lớp con) kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp khác (lớp cha). Các lựa chọn khác không phù hợp:
- Hiện thực hóa (Realization) được biểu diễn bằng mũi tên rỗng (tam giác trắng) và nét đứt.
- Tập hợp (Aggregation) và Phụ thuộc (Dependency) có các ký hiệu khác.
- Hiện thực hóa (Realization) được biểu diễn bằng mũi tên rỗng (tam giác trắng) và nét đứt.
- Tập hợp (Aggregation) và Phụ thuộc (Dependency) có các ký hiệu khác.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này liên quan đến các khái niệm cơ bản về quan hệ trong mô hình dữ liệu. Trong hình minh họa (không được cung cấp ở đây, nhưng giả sử hình minh họa mô tả mối quan hệ giữa các đối tượng), ký hiệu '4' thường được sử dụng để biểu diễn mối quan hệ kết hợp (Association).
* Gộp (Aggregation): Là một dạng đặc biệt của kết hợp, thể hiện mối quan hệ 'có một' (has-a), trong đó một đối tượng chứa các đối tượng khác, nhưng các đối tượng thành phần có thể tồn tại độc lập nếu đối tượng chứa bị hủy.
* Tập hợp (Composition): Là một dạng kết hợp mạnh hơn, trong đó các đối tượng thành phần không thể tồn tại nếu đối tượng chứa bị hủy. Đây cũng là một loại quan hệ 'có một'.
* Thừa kế (Inheritance): Thể hiện mối quan hệ 'là một' (is-a), trong đó một lớp (class) kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp cha.
* Kết hợp (Association): Là mối quan hệ chung nhất giữa hai đối tượng, thể hiện sự liên kết giữa chúng mà không có ràng buộc chặt chẽ như gộp hoặc tập hợp.
Vì vậy, dựa trên thông tin thường thấy, đáp án đúng nhất là 'Kết hợp'.
* Gộp (Aggregation): Là một dạng đặc biệt của kết hợp, thể hiện mối quan hệ 'có một' (has-a), trong đó một đối tượng chứa các đối tượng khác, nhưng các đối tượng thành phần có thể tồn tại độc lập nếu đối tượng chứa bị hủy.
* Tập hợp (Composition): Là một dạng kết hợp mạnh hơn, trong đó các đối tượng thành phần không thể tồn tại nếu đối tượng chứa bị hủy. Đây cũng là một loại quan hệ 'có một'.
* Thừa kế (Inheritance): Thể hiện mối quan hệ 'là một' (is-a), trong đó một lớp (class) kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp cha.
* Kết hợp (Association): Là mối quan hệ chung nhất giữa hai đối tượng, thể hiện sự liên kết giữa chúng mà không có ràng buộc chặt chẽ như gộp hoặc tập hợp.
Vì vậy, dựa trên thông tin thường thấy, đáp án đúng nhất là 'Kết hợp'.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này liên quan đến việc xác định loại sơ đồ nào trong UML (Unified Modeling Language) được sử dụng để mô tả các vật thể, khái niệm và ý tưởng trong một ứng dụng.
* a. use case diagrams (sơ đồ use case): Mô tả tương tác giữa người dùng và hệ thống, tập trung vào chức năng của hệ thống từ góc độ người dùng. Không trực tiếp biểu diễn các vật thể, khái niệm, hay ý tưởng bên trong hệ thống.
* b. state diagrams (sơ đồ trạng thái): Mô tả các trạng thái của một đối tượng và các chuyển đổi giữa các trạng thái đó. Thường dùng để mô hình hóa hành vi của một đối tượng cụ thể.
* c. activity diagrams (sơ đồ hoạt động): Mô tả luồng hoạt động của một quy trình nghiệp vụ hoặc một use case. Tập trung vào chuỗi các hành động và quyết định.
* d. class diagrams (sơ đồ lớp): Mô tả cấu trúc tĩnh của hệ thống, bao gồm các lớp, thuộc tính và mối quan hệ giữa các lớp. Các lớp đại diện cho các vật thể, khái niệm và ý tưởng trong hệ thống.
Vì vậy, đáp án chính xác là d. class diagrams vì sơ đồ lớp là loại sơ đồ thể hiện rõ nhất các vật thể, khái niệm và ý tưởng trong một ứng dụng thông qua các lớp và thuộc tính của chúng.
* a. use case diagrams (sơ đồ use case): Mô tả tương tác giữa người dùng và hệ thống, tập trung vào chức năng của hệ thống từ góc độ người dùng. Không trực tiếp biểu diễn các vật thể, khái niệm, hay ý tưởng bên trong hệ thống.
* b. state diagrams (sơ đồ trạng thái): Mô tả các trạng thái của một đối tượng và các chuyển đổi giữa các trạng thái đó. Thường dùng để mô hình hóa hành vi của một đối tượng cụ thể.
* c. activity diagrams (sơ đồ hoạt động): Mô tả luồng hoạt động của một quy trình nghiệp vụ hoặc một use case. Tập trung vào chuỗi các hành động và quyết định.
* d. class diagrams (sơ đồ lớp): Mô tả cấu trúc tĩnh của hệ thống, bao gồm các lớp, thuộc tính và mối quan hệ giữa các lớp. Các lớp đại diện cho các vật thể, khái niệm và ý tưởng trong hệ thống.
Vì vậy, đáp án chính xác là d. class diagrams vì sơ đồ lớp là loại sơ đồ thể hiện rõ nhất các vật thể, khái niệm và ý tưởng trong một ứng dụng thông qua các lớp và thuộc tính của chúng.
Câu 15:
HB(35 “Sơ đồ lớp(Class diagrams) biểu diễn các thể hiện trong một hệ thống tại một thời điểm
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Sơ đồ lớp (Class diagram) mô tả cấu trúc tĩnh của hệ thống, bao gồm các lớp, thuộc tính và mối quan hệ giữa chúng. Nó không biểu diễn các thể hiện (instances) của các lớp tại một thời điểm cụ thể. Các thể hiện của lớp và trạng thái của chúng tại một thời điểm được biểu diễn bởi sơ đồ đối tượng (Object diagram). Do đó, phát biểu trên là sai.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Sơ đồ trạng thái (State Diagram) mô tả các trạng thái mà một đối tượng có thể trải qua trong suốt vòng đời của nó, cũng như các sự kiện gây ra sự chuyển đổi giữa các trạng thái đó. Trong ngữ cảnh của use case, sơ đồ trạng thái thể hiện các trạng thái và chuyển tiếp trạng thái của một đối tượng thuộc một lớp cụ thể khi use case được thực thi. Do đó, phát biểu trên là đúng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng