Hãy chọn từ/cụm từ tương ứng để hoàn thiện khẳng định sau: Trong biểu thức quan hệ các toán hạng là .........
Đáp án đúng: D
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm lập trình cơ sở dữ liệu SQL có đáp án đầy đủ nhằm giúp các bạn dễ dàng ôn tập lại toàn bộ các kiến thức.
Câu hỏi liên quan
Quy tắc bắc cầu (Transitivity Rule) trong hệ tiên đề Armstrong phát biểu rằng: Nếu một thuộc tính A xác định thuộc tính B (A → B) và thuộc tính B xác định thuộc tính C (B → C), thì thuộc tính A xác định thuộc tính C (A → C). Nói cách khác, nếu A → B và B → C, thì A → C.
- Đáp án 1 đúng: Nếu A --> B và B --> C => A --> C (Đây chính là định nghĩa của quy tắc bắc cầu).
- Đáp án 2 sai: Nếu A --> B và B --> C => AC --> B (Không tuân theo quy tắc bắc cầu).
- Đáp án 3 sai: Nếu A --> B và B --> C => AB --> C (Không tuân theo quy tắc bắc cầu).
- Đáp án 4 sai: Nếu A --> B và B --> C => AC --> BC (Không tuân theo quy tắc bắc cầu).
Trong quá trình tách lược đồ quan hệ, mục tiêu là phân rã một lược đồ lớn thành các lược đồ nhỏ hơn, đơn giản hơn, nhằm giảm dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán. Việc tách được coi là "không làm tổn thất thông tin" nếu sau khi tách, chúng ta có thể khôi phục lại quan hệ gốc ban đầu một cách chính xác từ các quan hệ con đã được tách ra. Phép toán thường được sử dụng để khôi phục lại quan hệ gốc là phép kết nối tự nhiên (natural join). Điều này đảm bảo rằng không có thông tin nào bị mất trong quá trình tách, và quan hệ gốc có thể được tái tạo lại một cách chính xác.
Cú pháp thu hồi quyền truy cập (REVOKE) trong SQL thường có dạng:
REVOKE <quyền> ON <đối tượng> FROM <người dùng/role>;
Trong đó:
<quyền>
: Là quyền mà bạn muốn thu hồi (ví dụ: SELECT, INSERT, UPDATE, DELETE, v.v.).<đối tượng>
: Là đối tượng mà quyền được thu hồi trên đó (ví dụ: bảng, view, v.v.).<người dùng/role>
: Là người dùng hoặc role mà quyền sẽ bị thu hồi.
Ví dụ:
REVOKE SELECT ON employees FROM 'user1'@'localhost';
Câu lệnh này sẽ thu hồi quyền SELECT trên bảng employees
từ người dùng user1
.
Dựa vào cú pháp này, phương án 4 là phương án phù hợp nhất.
Tính nhất quán và tính toàn vẹn của dữ liệu là hai khái niệm quan trọng trong quản lý dữ liệu, đặc biệt là trong các hệ cơ sở dữ liệu.
- Tính nhất quán (Consistency) đảm bảo rằng dữ liệu tuân thủ các quy tắc và ràng buộc đã được định nghĩa trước. Khi có sự thay đổi dữ liệu, tính nhất quán đảm bảo rằng dữ liệu vẫn hợp lệ và không vi phạm các quy tắc này.
- Tính toàn vẹn (Integrity) đảm bảo rằng dữ liệu chính xác, đầy đủ và đáng tin cậy trong suốt vòng đời của nó. Nó bao gồm việc ngăn chặn các lỗi nhập liệu, đảm bảo tính liên kết giữa các bảng và thực hiện các biện pháp bảo vệ dữ liệu khỏi bị hỏng hoặc mất mát.
Phân tích các đáp án:
- Đáp án 1: Tránh dư thừa dữ liệu trong lưu trữ: Mặc dù việc tránh dư thừa dữ liệu (thường được thực hiện thông qua chuẩn hóa cơ sở dữ liệu) có thể giúp cải thiện hiệu suất và giảm dung lượng lưu trữ, nhưng nó không trực tiếp định nghĩa hoặc đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn của dữ liệu.
- Đáp án 2: Một thuộc tính được mô tả lặp lại nhiều lần: Điều này trái ngược với nguyên tắc đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn. Việc mô tả lặp lại một thuộc tính có thể dẫn đến sự không nhất quán khi một trong các bản sao được cập nhật mà các bản sao khác không được cập nhật theo.
- Đáp án 3: Tiết kiệm bộ nhớ và các thiết bị lưu trữ: Việc tiết kiệm bộ nhớ là một lợi ích phụ có thể có của việc thiết kế cơ sở dữ liệu tốt, nhưng nó không phải là định nghĩa chính của tính nhất quán và toàn vẹn dữ liệu.
- Đáp án 4: Tránh được dị thường thông tin: Đây là đáp án đúng nhất. Dị thường (anomalies) là các vấn đề phát sinh khi dữ liệu bị dư thừa và không nhất quán. Việc đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn của dữ liệu giúp ngăn chặn các dị thường này, đảm bảo rằng thông tin được lưu trữ chính xác và đáng tin cậy.
Do đó, đáp án đúng nhất là "Tránh được dị thường thông tin".
Để xác định thuộc tính dư thừa trong vế trái của một phụ thuộc hàm, ta cần kiểm tra xem việc loại bỏ thuộc tính đó có làm thay đổi bao đóng của vế trái hay không. Nếu bao đóng không thay đổi, thuộc tính đó là dư thừa.
- Xét X --> Z: Vế trái chỉ có X, nên không thể có thuộc tính dư thừa.
- Xét XY --> WP: Ta cần kiểm tra xem X+ có chứa W và P không, và Y+ có chứa W và P không.
- Tính X+: Từ X --> Z, XZ --> R, ta có X+ = {X, Z, R}. Vậy X+ không chứa W và P.
- Tính Y+: Không có phụ thuộc hàm nào có Y ở vế trái, nên Y+ = {Y}. Vậy Y+ không chứa W và P.
- Tính (XY)+: Từ XY --> WP, XY --> ZWQ, X --> Z, XZ --> R, ta có (XY)+ = {X, Y, Z, W, P, Q, R}.
Do đó, không có thuộc tính dư thừa trong XY --> WP.
- Xét XY --> ZWQ: Tương tự như trên, ta đã có (XY)+ = {X, Y, Z, W, P, Q, R}. Vì X --> Z, nên có thể viết lại thành XY --> WQ.
- Nếu loại bỏ X, ta có Y+ = {Y}. Y+ không chứa Z, W, Q.
- Nếu loại bỏ Y, ta có X+ = {X, Z, R}. X+ không chứa W, Q.
Do đó, không có thuộc tính dư thừa trong XY --> ZWQ.
- Xét XZ --> R: Vì X --> Z, nên Z là dư thừa trong vế trái XZ.
- Tính X+: Từ X --> Z và XZ --> R, ta có X+ = {X, Z, R}.
- Nếu bỏ Z, ta có X+ = {X, Z, R} (không đổi).
Vậy, khẳng định đúng nhất là vế trái của XZ --> R có chứa thuộc tính dư thừa.

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.