Hàm prompt(…) trong JavaScript dùng để làm gì?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Hàm `prompt()` trong JavaScript được sử dụng để hiển thị một hộp thoại yêu cầu người dùng nhập thông tin. Hộp thoại này bao gồm một trường văn bản để người dùng nhập dữ liệu và các nút OK và Cancel. Giá trị mà người dùng nhập (hoặc null nếu họ nhấn Cancel) được trả về bởi hàm `prompt()`. Do đó, phương án A là chính xác.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu kiểm tra điều kiện "biến i không bằng 5". Trong các ngôn ngữ lập trình phổ biến (như C, C++, Java, JavaScript, PHP, v.v.), toán tử "!=" được sử dụng để so sánh khác nhau.
* A. if (i != 5): Đây là cú pháp chính xác để kiểm tra xem `i` có khác 5 hay không trong hầu hết các ngôn ngữ lập trình.
* B. if i <> 5: Cú pháp này thường được sử dụng trong một số ngôn ngữ như Pascal hoặc Visual Basic, nhưng không phổ biến trong các ngôn ngữ được đề cập ở trên.
* C. if i =! 5 then: Cú pháp này sai. `=!` không phải là một toán tử hợp lệ trong các ngôn ngữ lập trình thông thường. Ngoài ra, từ khóa `then` thường được sử dụng sau điều kiện `if` trong một số ngôn ngữ (ví dụ: Pascal, Basic), nhưng nó không đúng trong C, C++, Java hoặc JavaScript.
* D. if (i <> 5): Tương tự như phương án B, cú pháp này có thể đúng trong một số ngôn ngữ nhất định, nhưng không phải là cách chuẩn trong các ngôn ngữ phổ biến.
Vì vậy, đáp án A là chính xác nhất vì nó sử dụng toán tử `!=` để kiểm tra sự khác nhau, đây là cách phổ biến và được chấp nhận rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ lập trình.
* A. if (i != 5): Đây là cú pháp chính xác để kiểm tra xem `i` có khác 5 hay không trong hầu hết các ngôn ngữ lập trình.
* B. if i <> 5: Cú pháp này thường được sử dụng trong một số ngôn ngữ như Pascal hoặc Visual Basic, nhưng không phổ biến trong các ngôn ngữ được đề cập ở trên.
* C. if i =! 5 then: Cú pháp này sai. `=!` không phải là một toán tử hợp lệ trong các ngôn ngữ lập trình thông thường. Ngoài ra, từ khóa `then` thường được sử dụng sau điều kiện `if` trong một số ngôn ngữ (ví dụ: Pascal, Basic), nhưng nó không đúng trong C, C++, Java hoặc JavaScript.
* D. if (i <> 5): Tương tự như phương án B, cú pháp này có thể đúng trong một số ngôn ngữ nhất định, nhưng không phải là cách chuẩn trong các ngôn ngữ phổ biến.
Vì vậy, đáp án A là chính xác nhất vì nó sử dụng toán tử `!=` để kiểm tra sự khác nhau, đây là cách phổ biến và được chấp nhận rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ lập trình.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Sự kiện `onmouseover` trong JavaScript xảy ra khi con trỏ chuột di chuyển vào (hover) một phần tử HTML (ví dụ: một đối tượng trong form). Các lựa chọn khác không mô tả đúng thời điểm sự kiện này xảy ra. Lựa chọn A mô tả sự kiện `onblur`, lựa chọn C mô tả sự kiện `onclick`.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
JavaScript là ngôn ngữ kịch bản chạy phía client (trình duyệt). Điều này có nghĩa là mã nguồn JavaScript được gửi trực tiếp đến trình duyệt của người dùng và được thực thi tại đó. Do đó, người dùng có thể xem mã nguồn JavaScript bằng cách sử dụng các công cụ phát triển của trình duyệt (ví dụ: Chrome DevTools, Firefox Developer Tools). Vì vậy, mã nguồn JavaScript không thể được che giấu hoàn toàn.
Phương án A đúng vì giải thích chính xác lý do JavaScript không thể che giấu mã nguồn.
Phương án B sai vì JavaScript không hoạt động độc lập với trình duyệt; nó được thực thi *trong* trình duyệt.
Phương án C và D sai vì có một phát biểu đúng (A).
Phương án A đúng vì giải thích chính xác lý do JavaScript không thể che giấu mã nguồn.
Phương án B sai vì JavaScript không hoạt động độc lập với trình duyệt; nó được thực thi *trong* trình duyệt.
Phương án C và D sai vì có một phát biểu đúng (A).
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Phân tích các khai báo:
- `byte[] array1, array2[]`: Khai báo `array1` là một mảng byte một chiều, và `array2` là một mảng các mảng byte (mảng hai chiều).
- `byte array3 [][]`: Khai báo `array3` là một mảng hai chiều các byte.
- `byte[][] array4`: Khai báo `array4` là một mảng hai chiều các byte.
Xét các phương án:
- A. `array2 = array1;`: Gán một mảng byte một chiều (`array1`) cho một mảng các mảng byte (`array2`). Điều này sẽ gây ra lỗi vì kiểu dữ liệu không tương thích.
- B. `array2[0] = array3[0]`: Gán một mảng byte (dòng đầu tiên của `array3`) cho một phần tử của `array2` (là một mảng byte). Điều này hợp lệ nếu `array2` đã được khởi tạo đúng cách.
- C. `array2 = array4;`: Gán một mảng hai chiều (`array4`) cho một mảng hai chiều (`array2`). Điều này hợp lệ vì cả hai đều là mảng hai chiều byte.
- D. `array1=array2;`: Gán một mảng các mảng byte (`array2`) cho một mảng byte một chiều (`array1`). Điều này sẽ gây ra lỗi vì kiểu dữ liệu không tương thích.
Vì vậy, phương án A và D sẽ gây ra lỗi do không tương thích kiểu dữ liệu. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu chọn một câu trả lời, và phương án A là rõ ràng nhất gây ra lỗi vì `array2` được khai báo là mảng của mảng bytes (byte[][]) và `array1` chỉ là mảng bytes (byte[]). Do đó, gán trực tiếp mảng bytes cho mảng của mảng bytes là không hợp lệ.
Phân tích các khai báo:
- `byte[] array1, array2[]`: Khai báo `array1` là một mảng byte một chiều, và `array2` là một mảng các mảng byte (mảng hai chiều).
- `byte array3 [][]`: Khai báo `array3` là một mảng hai chiều các byte.
- `byte[][] array4`: Khai báo `array4` là một mảng hai chiều các byte.
Xét các phương án:
- A. `array2 = array1;`: Gán một mảng byte một chiều (`array1`) cho một mảng các mảng byte (`array2`). Điều này sẽ gây ra lỗi vì kiểu dữ liệu không tương thích.
- B. `array2[0] = array3[0]`: Gán một mảng byte (dòng đầu tiên của `array3`) cho một phần tử của `array2` (là một mảng byte). Điều này hợp lệ nếu `array2` đã được khởi tạo đúng cách.
- C. `array2 = array4;`: Gán một mảng hai chiều (`array4`) cho một mảng hai chiều (`array2`). Điều này hợp lệ vì cả hai đều là mảng hai chiều byte.
- D. `array1=array2;`: Gán một mảng các mảng byte (`array2`) cho một mảng byte một chiều (`array1`). Điều này sẽ gây ra lỗi vì kiểu dữ liệu không tương thích.
Vì vậy, phương án A và D sẽ gây ra lỗi do không tương thích kiểu dữ liệu. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu chọn một câu trả lời, và phương án A là rõ ràng nhất gây ra lỗi vì `array2` được khai báo là mảng của mảng bytes (byte[][]) và `array1` chỉ là mảng bytes (byte[]). Do đó, gán trực tiếp mảng bytes cho mảng của mảng bytes là không hợp lệ.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong Java, biến cục bộ (local variable) như `s` trong phương thức `main` phải được khởi tạo trước khi sử dụng. Nếu không, trình biên dịch sẽ báo lỗi. Trong đoạn code này, biến `s` kiểu `String` được khai báo nhưng không được khởi tạo giá trị trước khi sử dụng trong lệnh `System.out.println("s=" + s);`. Do đó, lỗi sẽ xảy ra ở dòng 4 (dòng lệnh in ra giá trị của `s`).
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng