Trong JavaScript sự kiện OnMouseOver xảy ra khi nào?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Sự kiện `onmouseover` trong JavaScript xảy ra khi con trỏ chuột di chuyển vào (hover) một phần tử HTML (ví dụ: một đối tượng trong form). Các lựa chọn khác không mô tả đúng thời điểm sự kiện này xảy ra. Lựa chọn A mô tả sự kiện `onblur`, lựa chọn C mô tả sự kiện `onclick`.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
JavaScript là ngôn ngữ kịch bản chạy phía client (trình duyệt). Điều này có nghĩa là mã nguồn JavaScript được gửi trực tiếp đến trình duyệt của người dùng và được thực thi tại đó. Do đó, người dùng có thể xem mã nguồn JavaScript bằng cách sử dụng các công cụ phát triển của trình duyệt (ví dụ: Chrome DevTools, Firefox Developer Tools). Vì vậy, mã nguồn JavaScript không thể được che giấu hoàn toàn.
Phương án A đúng vì giải thích chính xác lý do JavaScript không thể che giấu mã nguồn.
Phương án B sai vì JavaScript không hoạt động độc lập với trình duyệt; nó được thực thi *trong* trình duyệt.
Phương án C và D sai vì có một phát biểu đúng (A).
Phương án A đúng vì giải thích chính xác lý do JavaScript không thể che giấu mã nguồn.
Phương án B sai vì JavaScript không hoạt động độc lập với trình duyệt; nó được thực thi *trong* trình duyệt.
Phương án C và D sai vì có một phát biểu đúng (A).
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Phân tích các khai báo:
- `byte[] array1, array2[]`: Khai báo `array1` là một mảng byte một chiều, và `array2` là một mảng các mảng byte (mảng hai chiều).
- `byte array3 [][]`: Khai báo `array3` là một mảng hai chiều các byte.
- `byte[][] array4`: Khai báo `array4` là một mảng hai chiều các byte.
Xét các phương án:
- A. `array2 = array1;`: Gán một mảng byte một chiều (`array1`) cho một mảng các mảng byte (`array2`). Điều này sẽ gây ra lỗi vì kiểu dữ liệu không tương thích.
- B. `array2[0] = array3[0]`: Gán một mảng byte (dòng đầu tiên của `array3`) cho một phần tử của `array2` (là một mảng byte). Điều này hợp lệ nếu `array2` đã được khởi tạo đúng cách.
- C. `array2 = array4;`: Gán một mảng hai chiều (`array4`) cho một mảng hai chiều (`array2`). Điều này hợp lệ vì cả hai đều là mảng hai chiều byte.
- D. `array1=array2;`: Gán một mảng các mảng byte (`array2`) cho một mảng byte một chiều (`array1`). Điều này sẽ gây ra lỗi vì kiểu dữ liệu không tương thích.
Vì vậy, phương án A và D sẽ gây ra lỗi do không tương thích kiểu dữ liệu. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu chọn một câu trả lời, và phương án A là rõ ràng nhất gây ra lỗi vì `array2` được khai báo là mảng của mảng bytes (byte[][]) và `array1` chỉ là mảng bytes (byte[]). Do đó, gán trực tiếp mảng bytes cho mảng của mảng bytes là không hợp lệ.
Phân tích các khai báo:
- `byte[] array1, array2[]`: Khai báo `array1` là một mảng byte một chiều, và `array2` là một mảng các mảng byte (mảng hai chiều).
- `byte array3 [][]`: Khai báo `array3` là một mảng hai chiều các byte.
- `byte[][] array4`: Khai báo `array4` là một mảng hai chiều các byte.
Xét các phương án:
- A. `array2 = array1;`: Gán một mảng byte một chiều (`array1`) cho một mảng các mảng byte (`array2`). Điều này sẽ gây ra lỗi vì kiểu dữ liệu không tương thích.
- B. `array2[0] = array3[0]`: Gán một mảng byte (dòng đầu tiên của `array3`) cho một phần tử của `array2` (là một mảng byte). Điều này hợp lệ nếu `array2` đã được khởi tạo đúng cách.
- C. `array2 = array4;`: Gán một mảng hai chiều (`array4`) cho một mảng hai chiều (`array2`). Điều này hợp lệ vì cả hai đều là mảng hai chiều byte.
- D. `array1=array2;`: Gán một mảng các mảng byte (`array2`) cho một mảng byte một chiều (`array1`). Điều này sẽ gây ra lỗi vì kiểu dữ liệu không tương thích.
Vì vậy, phương án A và D sẽ gây ra lỗi do không tương thích kiểu dữ liệu. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu chọn một câu trả lời, và phương án A là rõ ràng nhất gây ra lỗi vì `array2` được khai báo là mảng của mảng bytes (byte[][]) và `array1` chỉ là mảng bytes (byte[]). Do đó, gán trực tiếp mảng bytes cho mảng của mảng bytes là không hợp lệ.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong Java, biến cục bộ (local variable) như `s` trong phương thức `main` phải được khởi tạo trước khi sử dụng. Nếu không, trình biên dịch sẽ báo lỗi. Trong đoạn code này, biến `s` kiểu `String` được khai báo nhưng không được khởi tạo giá trị trước khi sử dụng trong lệnh `System.out.println("s=" + s);`. Do đó, lỗi sẽ xảy ra ở dòng 4 (dòng lệnh in ra giá trị của `s`).
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong lập trình, có 3 cách chính để truyền tham số vào một phương thức (hay hàm):
1. Truyền theo giá trị (Pass by Value): Bản sao của giá trị tham số được truyền vào phương thức. Mọi thay đổi đối với tham số trong phương thức không ảnh hưởng đến biến gốc bên ngoài phương thức.
2. Truyền theo tham chiếu (Pass by Reference): Địa chỉ bộ nhớ của biến được truyền vào phương thức. Mọi thay đổi đối với tham số trong phương thức sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến biến gốc bên ngoài phương thức.
3. Truyền theo con trỏ (Pass by Pointer): Tương tự như truyền theo tham chiếu, nhưng sử dụng con trỏ để trỏ đến địa chỉ bộ nhớ của biến. Điều này cho phép thao tác trực tiếp với vùng nhớ của biến gốc.
Vì vậy, đáp án đúng là C. 3
1. Truyền theo giá trị (Pass by Value): Bản sao của giá trị tham số được truyền vào phương thức. Mọi thay đổi đối với tham số trong phương thức không ảnh hưởng đến biến gốc bên ngoài phương thức.
2. Truyền theo tham chiếu (Pass by Reference): Địa chỉ bộ nhớ của biến được truyền vào phương thức. Mọi thay đổi đối với tham số trong phương thức sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến biến gốc bên ngoài phương thức.
3. Truyền theo con trỏ (Pass by Pointer): Tương tự như truyền theo tham chiếu, nhưng sử dụng con trỏ để trỏ đến địa chỉ bộ nhớ của biến. Điều này cho phép thao tác trực tiếp với vùng nhớ của biến gốc.
Vì vậy, đáp án đúng là C. 3
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Lớp Scanner trong Java được sử dụng để đọc dữ liệu nhập từ các nguồn khác nhau, bao gồm cả bàn phím. Lớp này thuộc gói `java.util`. Do đó, để sử dụng lớp Scanner, chúng ta cần import gói `java.util` vào chương trình.
* `java.net`: Gói này cung cấp các lớp để thực hiện các hoạt động liên quan đến mạng.
* `java.io`: Gói này cung cấp các lớp để thực hiện các hoạt động nhập/xuất dữ liệu.
* `java.awt`: Gói này cung cấp các lớp để tạo giao diện người dùng đồ họa (GUI).
* `java.net`: Gói này cung cấp các lớp để thực hiện các hoạt động liên quan đến mạng.
* `java.io`: Gói này cung cấp các lớp để thực hiện các hoạt động nhập/xuất dữ liệu.
* `java.awt`: Gói này cung cấp các lớp để tạo giao diện người dùng đồ họa (GUI).
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng