An toàn hệ thống bằng cơ chế ngăn chặn nguyên nhân từ phía hệ thống. Mối đe dọa phổ biến theo phương pháp này là?
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi tập trung vào việc bảo vệ hệ thống bằng cách ngăn chặn nguyên nhân từ phía hệ thống. Các chương trình sâu và virus là những mối đe dọa phổ biến tấn công trực tiếp vào hệ thống, khai thác lỗ hổng bảo mật để lây lan và gây hại. Việc ngăn chặn các chương trình này từ phía hệ thống là một phần quan trọng của an ninh hệ thống.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Cơ chế chương trình lợi dụng việc tạo ra các tiến trình con để tấn công hệ thống là đặc trưng của "Cánh cửa nhỏ" (hay còn gọi là backdoor). Backdoor là một phương pháp tấn công cho phép truy cập trái phép vào một hệ thống bằng cách bỏ qua các biện pháp bảo mật thông thường. Trong trường hợp này, việc lợi dụng cơ chế tạo tiến trình con cho phép kẻ tấn công duy trì quyền truy cập hoặc thực hiện các hành động độc hại mà không bị phát hiện.
* Các chương trình sâu (Worms): Thường lây lan bằng cách tự sao chép và phát tán qua mạng, không nhất thiết khai thác cơ chế tạo tiến trình con.
* Các chương trình virus (Viruses): Lây nhiễm vào các tệp tin hoặc chương trình khác và cần một vật chủ để hoạt động.
* Ngựa thành Troy (Trojans): Che giấu các chức năng độc hại bên trong một chương trình có vẻ vô hại, nhưng không nhất thiết liên quan đến việc lạm dụng tiến trình con.
* Các chương trình sâu (Worms): Thường lây lan bằng cách tự sao chép và phát tán qua mạng, không nhất thiết khai thác cơ chế tạo tiến trình con.
* Các chương trình virus (Viruses): Lây nhiễm vào các tệp tin hoặc chương trình khác và cần một vật chủ để hoạt động.
* Ngựa thành Troy (Trojans): Che giấu các chức năng độc hại bên trong một chương trình có vẻ vô hại, nhưng không nhất thiết liên quan đến việc lạm dụng tiến trình con.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Cơ chế hoạt động của virus thường bắt đầu bằng việc lây nhiễm vào hệ thống (thông qua việc đọc đĩa hoặc thực thi chương trình nhiễm virus), sau đó tự sao chép và ẩn mình trong bộ nhớ. Khi một đĩa hoặc chương trình khác được truy cập, virus sẽ kiểm tra xem nó đã bị nhiễm chưa. Nếu chưa, virus sẽ lây nhiễm sang. Cuối cùng, quá trình có thể kết thúc hoặc tiếp tục lây lan.
Phân tích các bước:
(1) Đọc một đĩa hoặc thực thi một chương trình bị nhiễm virus: Bước khởi đầu của quá trình lây nhiễm.
(2) Tự tạo ra một bản sao đoạn mã và nằm thường trú trong bộ nhớ của máy tính: Virus sao chép và ẩn mình.
(3) Đọc một đĩa hoặc thực hiện một chương trình: Hành động này có thể kích hoạt virus.
(4) Kiểm tra đĩa/file đó đã tồn tại đoạn mã chưa?: Virus kiểm tra vật chủ có bị nhiễm hay không.
(5) Kết thúc: Quá trình có thể kết thúc sau khi lây nhiễm hoặc tiếp tục.
Dựa trên phân tích này, đáp án B là chính xác nhất.
Phân tích các bước:
(1) Đọc một đĩa hoặc thực thi một chương trình bị nhiễm virus: Bước khởi đầu của quá trình lây nhiễm.
(2) Tự tạo ra một bản sao đoạn mã và nằm thường trú trong bộ nhớ của máy tính: Virus sao chép và ẩn mình.
(3) Đọc một đĩa hoặc thực hiện một chương trình: Hành động này có thể kích hoạt virus.
(4) Kiểm tra đĩa/file đó đã tồn tại đoạn mã chưa?: Virus kiểm tra vật chủ có bị nhiễm hay không.
(5) Kết thúc: Quá trình có thể kết thúc sau khi lây nhiễm hoặc tiếp tục.
Dựa trên phân tích này, đáp án B là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Hệ phân tán có thể được xây dựng dựa trên nhiều cấu trúc mạng khác nhau, bao gồm:
* Cấu trúc điểm – điểm (Point-to-point): Mỗi nút kết nối trực tiếp với một hoặc một vài nút khác.
* Cấu trúc điểm – đa điểm (Point-to-multipoint): Một nút trung tâm kết nối với nhiều nút khác.
Ngoài ra, các cấu trúc hình sao, vòng và đường thẳng cũng có thể được sử dụng để xây dựng hệ phân tán, mặc dù ít phổ biến hơn.
Vì vậy, đáp án D là đáp án chính xác vì nó bao gồm cả cấu trúc điểm – điểm và cấu trúc điểm – đa điểm.
* Cấu trúc điểm – điểm (Point-to-point): Mỗi nút kết nối trực tiếp với một hoặc một vài nút khác.
* Cấu trúc điểm – đa điểm (Point-to-multipoint): Một nút trung tâm kết nối với nhiều nút khác.
Ngoài ra, các cấu trúc hình sao, vòng và đường thẳng cũng có thể được sử dụng để xây dựng hệ phân tán, mặc dù ít phổ biến hơn.
Vì vậy, đáp án D là đáp án chính xác vì nó bao gồm cả cấu trúc điểm – điểm và cấu trúc điểm – đa điểm.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Tầng ứng dụng (Application Layer) trong mô hình OSI cung cấp các phương tiện cho người sử dụng (ứng dụng) để truy cập và giao tiếp với môi trường OSI, bao gồm các dịch vụ thông tin phân tán như email, truyền tải tập tin, và truy cập cơ sở dữ liệu. Các tầng khác không trực tiếp cung cấp giao diện cho người dùng cuối.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Giải pháp Ricart-Agrawala là một thuật toán đồng thuận phân tán, thường được sử dụng để giải quyết bài toán loại trừ lẫn nhau trong hệ thống phân tán. Khi một tiến trình Q nhận được yêu cầu vào vùng tới hạn từ tiến trình P, các tình huống sau có thể xảy ra:
* A. Nếu Q đang ở trong đoạn tới hạn thì nó trì hoãn việc trả lời cho đến khi ra khỏi đoạn tới hạn: Điều này đúng. Nếu Q đang thực thi trong vùng tới hạn, nó không thể cấp quyền cho P vào vùng tới hạn, vì như vậy sẽ vi phạm tính loại trừ lẫn nhau. Do đó, Q phải đợi đến khi ra khỏi vùng tới hạn.
* B. Nếu Q không muốn vào đoạn tới hạn thì nó gửi ngay thông báo trả lời đồng ý: Điều này đúng. Nếu Q không có nhu cầu vào vùng tới hạn, nó có thể gửi ngay phản hồi đồng ý cho P mà không cần trì hoãn.
* C. Nếu Q đang muốn vào đoạn tới hạn thì nó sẽ so sánh timestamp của mình với timestamp của P. Nếu nhỏ hơn thì Q gửi thông báo đồng ý cho P: Điều này đúng. Nếu cả P và Q đều muốn vào vùng tới hạn, thuật toán Ricart-Agrawala sử dụng timestamp để giải quyết xung đột. Tiến trình nào có timestamp nhỏ hơn (tức là yêu cầu sớm hơn) sẽ được ưu tiên. Do đó, nếu timestamp của Q lớn hơn timestamp của P, Q sẽ trì hoãn việc trả lời và nhường quyền cho P. Ngược lại, nếu timestamp của Q nhỏ hơn, Q sẽ gửi thông báo đồng ý cho P.
Vì cả ba đáp án A, B và C đều đúng, nên đáp án D là chính xác nhất.
* A. Nếu Q đang ở trong đoạn tới hạn thì nó trì hoãn việc trả lời cho đến khi ra khỏi đoạn tới hạn: Điều này đúng. Nếu Q đang thực thi trong vùng tới hạn, nó không thể cấp quyền cho P vào vùng tới hạn, vì như vậy sẽ vi phạm tính loại trừ lẫn nhau. Do đó, Q phải đợi đến khi ra khỏi vùng tới hạn.
* B. Nếu Q không muốn vào đoạn tới hạn thì nó gửi ngay thông báo trả lời đồng ý: Điều này đúng. Nếu Q không có nhu cầu vào vùng tới hạn, nó có thể gửi ngay phản hồi đồng ý cho P mà không cần trì hoãn.
* C. Nếu Q đang muốn vào đoạn tới hạn thì nó sẽ so sánh timestamp của mình với timestamp của P. Nếu nhỏ hơn thì Q gửi thông báo đồng ý cho P: Điều này đúng. Nếu cả P và Q đều muốn vào vùng tới hạn, thuật toán Ricart-Agrawala sử dụng timestamp để giải quyết xung đột. Tiến trình nào có timestamp nhỏ hơn (tức là yêu cầu sớm hơn) sẽ được ưu tiên. Do đó, nếu timestamp của Q lớn hơn timestamp của P, Q sẽ trì hoãn việc trả lời và nhường quyền cho P. Ngược lại, nếu timestamp của Q nhỏ hơn, Q sẽ gửi thông báo đồng ý cho P.
Vì cả ba đáp án A, B và C đều đúng, nên đáp án D là chính xác nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng