Trong mô hình tham chiếu OSI, Tầng nào có chức năng là cung cấp các phương tiện để người sử dụng giao tiếp được với môi trường OSI và các dịch vụ thông tin phân tán?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Tầng ứng dụng (Application Layer) trong mô hình OSI cung cấp các phương tiện cho người sử dụng (ứng dụng) để truy cập và giao tiếp với môi trường OSI, bao gồm các dịch vụ thông tin phân tán như email, truyền tải tập tin, và truy cập cơ sở dữ liệu. Các tầng khác không trực tiếp cung cấp giao diện cho người dùng cuối.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Giải pháp Ricart-Agrawala là một thuật toán đồng thuận phân tán, thường được sử dụng để giải quyết bài toán loại trừ lẫn nhau trong hệ thống phân tán. Khi một tiến trình Q nhận được yêu cầu vào vùng tới hạn từ tiến trình P, các tình huống sau có thể xảy ra:
* A. Nếu Q đang ở trong đoạn tới hạn thì nó trì hoãn việc trả lời cho đến khi ra khỏi đoạn tới hạn: Điều này đúng. Nếu Q đang thực thi trong vùng tới hạn, nó không thể cấp quyền cho P vào vùng tới hạn, vì như vậy sẽ vi phạm tính loại trừ lẫn nhau. Do đó, Q phải đợi đến khi ra khỏi vùng tới hạn.
* B. Nếu Q không muốn vào đoạn tới hạn thì nó gửi ngay thông báo trả lời đồng ý: Điều này đúng. Nếu Q không có nhu cầu vào vùng tới hạn, nó có thể gửi ngay phản hồi đồng ý cho P mà không cần trì hoãn.
* C. Nếu Q đang muốn vào đoạn tới hạn thì nó sẽ so sánh timestamp của mình với timestamp của P. Nếu nhỏ hơn thì Q gửi thông báo đồng ý cho P: Điều này đúng. Nếu cả P và Q đều muốn vào vùng tới hạn, thuật toán Ricart-Agrawala sử dụng timestamp để giải quyết xung đột. Tiến trình nào có timestamp nhỏ hơn (tức là yêu cầu sớm hơn) sẽ được ưu tiên. Do đó, nếu timestamp của Q lớn hơn timestamp của P, Q sẽ trì hoãn việc trả lời và nhường quyền cho P. Ngược lại, nếu timestamp của Q nhỏ hơn, Q sẽ gửi thông báo đồng ý cho P.
Vì cả ba đáp án A, B và C đều đúng, nên đáp án D là chính xác nhất.
* A. Nếu Q đang ở trong đoạn tới hạn thì nó trì hoãn việc trả lời cho đến khi ra khỏi đoạn tới hạn: Điều này đúng. Nếu Q đang thực thi trong vùng tới hạn, nó không thể cấp quyền cho P vào vùng tới hạn, vì như vậy sẽ vi phạm tính loại trừ lẫn nhau. Do đó, Q phải đợi đến khi ra khỏi vùng tới hạn.
* B. Nếu Q không muốn vào đoạn tới hạn thì nó gửi ngay thông báo trả lời đồng ý: Điều này đúng. Nếu Q không có nhu cầu vào vùng tới hạn, nó có thể gửi ngay phản hồi đồng ý cho P mà không cần trì hoãn.
* C. Nếu Q đang muốn vào đoạn tới hạn thì nó sẽ so sánh timestamp của mình với timestamp của P. Nếu nhỏ hơn thì Q gửi thông báo đồng ý cho P: Điều này đúng. Nếu cả P và Q đều muốn vào vùng tới hạn, thuật toán Ricart-Agrawala sử dụng timestamp để giải quyết xung đột. Tiến trình nào có timestamp nhỏ hơn (tức là yêu cầu sớm hơn) sẽ được ưu tiên. Do đó, nếu timestamp của Q lớn hơn timestamp của P, Q sẽ trì hoãn việc trả lời và nhường quyền cho P. Ngược lại, nếu timestamp của Q nhỏ hơn, Q sẽ gửi thông báo đồng ý cho P.
Vì cả ba đáp án A, B và C đều đúng, nên đáp án D là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
DCB (Device Control Block) là một cấu trúc dữ liệu được hệ điều hành sử dụng để lưu trữ thông tin về một thiết bị phần cứng cụ thể. Nó chứa các thông tin cần thiết để hệ điều hành có thể giao tiếp và quản lý thiết bị đó một cách hiệu quả. Trong ngữ cảnh tiến trình, thông tin về danh sách các tài nguyên hệ thống mà tiến trình đang sử dụng (ví dụ: các file đang mở, các ổ đĩa đang truy cập, bộ nhớ được cấp phát, các thiết bị I/O đang sử dụng) là một phần quan trọng của ngữ cảnh tiến trình. Ngữ cảnh tiến trình bao gồm tất cả các thông tin cần thiết để hệ điều hành có thể tạm dừng và sau đó tiếp tục thực thi tiến trình một cách chính xác. Do đó, đáp án D là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để đảm bảo các tiến trình chia sẻ CPU một cách công bằng và tránh tình trạng một số tiến trình phải chờ đợi quá lâu (vô hạn) để được cấp phát CPU, hệ điều hành sử dụng Bộ điều phối (Scheduler). Bộ điều phối là một thành phần quan trọng của hệ điều hành, chịu trách nhiệm quyết định tiến trình nào sẽ được chạy tiếp theo trên CPU. Nó sử dụng các thuật toán lập lịch khác nhau (ví dụ: First-Come, First-Served, Shortest Job First, Priority Scheduling, Round Robin) để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong việc sử dụng CPU.
* Bộ điều phối (Scheduler): Đảm bảo tiến trình được cấp CPU một cách công bằng và tránh bị bỏ đói.
* Khối quản lí tiến trình: Quản lí thông tin về các tiến trình (ví dụ: trạng thái, ID, độ ưu tiên), nhưng không trực tiếp giải quyết vấn đề chia sẻ CPU công bằng.
* Khối quản lí tài nguyên: Quản lí các tài nguyên hệ thống (ví dụ: bộ nhớ, ổ đĩa), không liên quan trực tiếp đến việc lập lịch CPU.
* Bộ phân phối: Không phải là một thuật ngữ phổ biến hoặc chính xác trong ngữ cảnh này. Có thể gây nhầm lẫn.
* Bộ điều phối (Scheduler): Đảm bảo tiến trình được cấp CPU một cách công bằng và tránh bị bỏ đói.
* Khối quản lí tiến trình: Quản lí thông tin về các tiến trình (ví dụ: trạng thái, ID, độ ưu tiên), nhưng không trực tiếp giải quyết vấn đề chia sẻ CPU công bằng.
* Khối quản lí tài nguyên: Quản lí các tài nguyên hệ thống (ví dụ: bộ nhớ, ổ đĩa), không liên quan trực tiếp đến việc lập lịch CPU.
* Bộ phân phối: Không phải là một thuật ngữ phổ biến hoặc chính xác trong ngữ cảnh này. Có thể gây nhầm lẫn.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
The FIFO (First-In, First-Out) algorithm executes processes in the order they arrive. P1 arrives at 0, waits 0. P2 arrives at 2, P1 finishes at 10, waits 8. P3 arrives at 3, P1 finishes at 10, P2 finishes at 17, waits 14. P4 arrives at 5, P1 finishes at 10, P2 finishes at 17, P3 finishes at 22, waits 17. P5 arrives at 9, P1 finishes at 10, P2 finishes at 17, P3 finishes at 22, P4 finishes at 27, waits 18. Total wait time: 0 + 8 + 14 + 17 + 18 = 57. None of the given options match this calculation.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong hệ thống phân tán, việc sử dụng đường ống (Pipe) để truyền dữ liệu giữa các tiến trình trên các máy khác nhau trở nên phức tạp và kém hiệu quả.
- Đường ống (Pipe): Thường được sử dụng để giao tiếp giữa các tiến trình trên cùng một máy. Việc mở rộng để sử dụng trên hệ thống phân tán đòi hỏi các cơ chế phức tạp để xử lý vấn đề về vị trí, bảo mật và độ tin cậy.
- Trao đổi thông điệp (Message Passing): Là một kỹ thuật phổ biến và hiệu quả trong hệ thống phân tán. Nó cho phép các tiến trình trao đổi dữ liệu một cách linh hoạt và tin cậy, không phụ thuộc vào vị trí của chúng.
- Socket: Cũng là một phương tiện giao tiếp quan trọng trong hệ thống phân tán, cho phép các tiến trình trên các máy khác nhau thiết lập kết nối và trao đổi dữ liệu.
Do đó, kỹ thuật đường ống (Pipe) không phù hợp và không thể áp dụng hiệu quả trong hệ thống phân tán so với trao đổi thông điệp và socket.
- Đường ống (Pipe): Thường được sử dụng để giao tiếp giữa các tiến trình trên cùng một máy. Việc mở rộng để sử dụng trên hệ thống phân tán đòi hỏi các cơ chế phức tạp để xử lý vấn đề về vị trí, bảo mật và độ tin cậy.
- Trao đổi thông điệp (Message Passing): Là một kỹ thuật phổ biến và hiệu quả trong hệ thống phân tán. Nó cho phép các tiến trình trao đổi dữ liệu một cách linh hoạt và tin cậy, không phụ thuộc vào vị trí của chúng.
- Socket: Cũng là một phương tiện giao tiếp quan trọng trong hệ thống phân tán, cho phép các tiến trình trên các máy khác nhau thiết lập kết nối và trao đổi dữ liệu.
Do đó, kỹ thuật đường ống (Pipe) không phù hợp và không thể áp dụng hiệu quả trong hệ thống phân tán so với trao đổi thông điệp và socket.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng