Trả lời:
Đáp án đúng: B
Trong C++, một class template hoàn toàn có thể được sử dụng làm base class (lớp cơ sở) cho các lớp khác, bao gồm cả các class template khác hoặc các lớp thông thường. Do đó, khẳng định "A class template may not be used as a base class" là sai.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong protected inheritance (kế thừa protected), các thành viên public của lớp cơ sở (base class) trở thành protected trong lớp dẫn xuất (derived class). Điều này có nghĩa là chúng có thể được truy cập bởi các thành viên của lớp dẫn xuất và các lớp dẫn xuất của lớp dẫn xuất, nhưng không thể truy cập trực tiếp từ bên ngoài hệ thống phân cấp lớp. Các thành viên protected của lớp cơ sở vẫn là protected trong lớp dẫn xuất. Do đó, đáp án B là chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cơ chế xử lý ngoại lệ trong lập trình, đặc biệt là nơi ngoại lệ được tạo ra (generated).
* Phương án A: In the catch block - Sai. Khối `catch` được sử dụng để *xử lý* ngoại lệ đã được ném ra, chứ không phải là nơi ngoại lệ được tạo ra.
* Phương án B: In the throw clause - Đúng. Ngoại lệ được tạo ra (generated) chính xác tại vị trí câu lệnh `throw` được thực thi. Câu lệnh `throw` tạo ra một đối tượng ngoại lệ và "ném" nó đi, để các khối `catch` thích hợp có thể bắt và xử lý.
* Phương án C: In the constructor of a class - Sai. Mặc dù một constructor *có thể* ném ra một ngoại lệ nếu có lỗi xảy ra trong quá trình khởi tạo đối tượng, nhưng không phải *tất cả* ngoại lệ đều được tạo ra trong constructor. Constructor chỉ là một trong nhiều nơi ngoại lệ có thể phát sinh.
* Phương án D: Only when memory allocation fails - Sai. Ngoại lệ có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, không chỉ giới hạn ở việc cấp phát bộ nhớ thất bại. Ví dụ: truy cập vào một phần tử không hợp lệ của mảng, chia cho 0, mở một tập tin không tồn tại, v.v.
Vậy, đáp án đúng là B, vì ngoại lệ được tạo ra (generated) tại câu lệnh `throw`.
* Phương án A: In the catch block - Sai. Khối `catch` được sử dụng để *xử lý* ngoại lệ đã được ném ra, chứ không phải là nơi ngoại lệ được tạo ra.
* Phương án B: In the throw clause - Đúng. Ngoại lệ được tạo ra (generated) chính xác tại vị trí câu lệnh `throw` được thực thi. Câu lệnh `throw` tạo ra một đối tượng ngoại lệ và "ném" nó đi, để các khối `catch` thích hợp có thể bắt và xử lý.
* Phương án C: In the constructor of a class - Sai. Mặc dù một constructor *có thể* ném ra một ngoại lệ nếu có lỗi xảy ra trong quá trình khởi tạo đối tượng, nhưng không phải *tất cả* ngoại lệ đều được tạo ra trong constructor. Constructor chỉ là một trong nhiều nơi ngoại lệ có thể phát sinh.
* Phương án D: Only when memory allocation fails - Sai. Ngoại lệ có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, không chỉ giới hạn ở việc cấp phát bộ nhớ thất bại. Ví dụ: truy cập vào một phần tử không hợp lệ của mảng, chia cho 0, mở một tập tin không tồn tại, v.v.
Vậy, đáp án đúng là B, vì ngoại lệ được tạo ra (generated) tại câu lệnh `throw`.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong C++, một lớp (class) có thể có các thành viên `public`, `private` và `protected`. Hàm `Friend` có thể truy cập tất cả các thành viên `private`, `protected` và `public` của lớp mà nó là bạn.
Trong đoạn code được cung cấp:
- Biến `a` được khai báo là `private`.
- Biến `b` được khai báo là `protected`.
- Biến `c` được khai báo là `public`.
Vì `Friend` là bạn của lớp, nó có thể truy cập cả ba biến `a`, `b` và `c`.
Vậy đáp án đúng là B. a,b and c
Trong đoạn code được cung cấp:
- Biến `a` được khai báo là `private`.
- Biến `b` được khai báo là `protected`.
- Biến `c` được khai báo là `public`.
Vì `Friend` là bạn của lớp, nó có thể truy cập cả ba biến `a`, `b` và `c`.
Vậy đáp án đúng là B. a,b and c
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Chuỗi ký tự (string) là một dãy các ký tự (chữ cái, số, ký tự đặc biệt, khoảng trắng) được đặt trong cặp dấu nháy kép (“ ”). Trong một số ngôn ngữ lập trình, chuỗi kết thúc bằng ký tự null ('\0'), nhưng đây không phải là đặc điểm chung của tất cả các ngôn ngữ. Do đó, phương án D là đáp án chính xác nhất. Các phương án còn lại không mô tả đúng định nghĩa của chuỗi ký tự:
- A: Sai, vì chuỗi có thể chứa số và có độ dài lớn hơn 1.
- B: Sai, đây là mô tả về số dương, không liên quan đến chuỗi.
- C: Sai, đây là mô tả về kiểu dữ liệu boolean.
- A: Sai, vì chuỗi có thể chứa số và có độ dài lớn hơn 1.
- B: Sai, đây là mô tả về số dương, không liên quan đến chuỗi.
- C: Sai, đây là mô tả về kiểu dữ liệu boolean.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Đoạn code trên thực hiện một vòng lặp `while` với điều kiện `x < 10`. Trong mỗi vòng lặp, giá trị của `x` tăng lên 2 đơn vị (`x += 2`). Ban đầu, `x` có giá trị là 3.
- Vòng lặp 1: `x = 3`, `x < 10` là đúng. `x` trở thành `3 + 2 = 5`.
- Vòng lặp 2: `x = 5`, `x < 10` là đúng. `x` trở thành `5 + 2 = 7`.
- Vòng lặp 3: `x = 7`, `x < 10` là đúng. `x` trở thành `7 + 2 = 9`.
- Vòng lặp 4: `x = 9`, `x < 10` là đúng. `x` trở thành `9 + 2 = 11`.
- Vòng lặp kết thúc vì bây giờ `x = 11`, điều kiện `x < 10` là sai.
Vậy, sau khi vòng lặp kết thúc, giá trị của `x` là 11. Tuy nhiên, không có đáp án nào là 11. Xem xét lại các đáp án:
- A. Một giá trị bất kỳ: Không chính xác vì giá trị của `x` được xác định rõ ràng.
- B. 5: Không chính xác vì `x` không dừng lại ở 5.
- C. 7: Không chính xác vì `x` không dừng lại ở 7.
- D. Lỗi biên dịch: Không có lỗi biên dịch nào trong đoạn code này.
Tuy nhiên, nếu đề bài yêu cầu giá trị của x sau vòng lặp thì đáp án gần đúng nhất sẽ là C. 7 (nếu ta bỏ qua vòng lặp cuối).
- Vòng lặp 1: `x = 3`, `x < 10` là đúng. `x` trở thành `3 + 2 = 5`.
- Vòng lặp 2: `x = 5`, `x < 10` là đúng. `x` trở thành `5 + 2 = 7`.
- Vòng lặp 3: `x = 7`, `x < 10` là đúng. `x` trở thành `7 + 2 = 9`.
- Vòng lặp 4: `x = 9`, `x < 10` là đúng. `x` trở thành `9 + 2 = 11`.
- Vòng lặp kết thúc vì bây giờ `x = 11`, điều kiện `x < 10` là sai.
Vậy, sau khi vòng lặp kết thúc, giá trị của `x` là 11. Tuy nhiên, không có đáp án nào là 11. Xem xét lại các đáp án:
- A. Một giá trị bất kỳ: Không chính xác vì giá trị của `x` được xác định rõ ràng.
- B. 5: Không chính xác vì `x` không dừng lại ở 5.
- C. 7: Không chính xác vì `x` không dừng lại ở 7.
- D. Lỗi biên dịch: Không có lỗi biên dịch nào trong đoạn code này.
Tuy nhiên, nếu đề bài yêu cầu giá trị của x sau vòng lặp thì đáp án gần đúng nhất sẽ là C. 7 (nếu ta bỏ qua vòng lặp cuối).
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng