JavaScript is required

Câu hỏi:

Tính thể tích của 140 g khí nitrogen ở áp suất 760mmHg và nhiệt độ 300 K.

A.
\(123{\rm{d}}{{\rm{m}}^3}\)
B.
\(24,6{\rm{d}}{{\rm{m}}^3}\)
C.
\(1,64{\rm{d}}{{\rm{m}}^3}\)
D.
\(2,36{\rm{d}}{{\rm{m}}^3}\)
Trả lời:

Đáp án đúng: A


Đầu tiên, ta cần chuyển đổi các đơn vị về dạng phù hợp:
  • Áp suất: $P = 760 mmHg = 1 atm$
  • Khối lượng mol của Nitrogen (N2): $M = 28 g/mol$
  • Số mol của Nitrogen: $n = \frac{m}{M} = \frac{140}{28} = 5 mol$
Sử dụng phương trình trạng thái khí lý tưởng: $PV = nRT$, trong đó $R = 0.0821 L.atm/(mol.K)$
Tính thể tích: $V = \frac{nRT}{P} = \frac{5 imes 0.0821 imes 300}{1} = 123.15 L$
Đổi lít sang decimet khối: $1 L = 1 dm^3$, vậy $V = 123.15 dm^3$
Đáp án gần nhất là A. \(123{\rm{d}}{{\rm{m}}^3}\)

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

Câu hỏi liên quan