Câu hỏi:
Read the following passage about The Importance of Maintaining Good Health and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.
Maintaining good health is essential for a fulfilling life. Many people often overlook the importance of a balanced diet and regular exercise. (18)_________________________. Regular physical activity not only helps in managing weight but also reduces the risk of chronic diseases. Those who engage in physical activities regularly tend to experience improved mental health and lower stress levels.
Furthermore, getting (19)__________________________. Studies have shown that sleep plays a significant role in the body's recovery processes. (20)_______________________, leading to decreased productivity and mood swings. It's important to prioritize rest as part of a healthy lifestyle.
Moreover, hydration should not be neglected. (21)______________________________. Dehydration can lead to fatigue, headaches, and impaired physical performance. (22)__________________________.
In addition to these factors, mental health is just as important as physical health. Practices such as mindfulness and meditation can help manage stress and improve emotional well-being. Engaging in activities that bring joy and relaxation is essential for mental health, allowing individuals to cope better with life’s challenges.
Overall, achieving a healthy lifestyle requires a combination of proper nutrition, physical activity, hydration, and mental well-being. It is crucial that we make a conscious effort to incorporate these elements into our daily routines to ensure a long and healthy life.
Đáp án đúng: B
Đáp án đúng là B
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
Phân tích chi tiết
A. Drinking enough water is vital, it keeps the body functioning optimally . Sai: Câu này có vấn đề với cách nối hai mệnh đề độc lập. Hai mệnh đề "Drinking enough water is vital" và "it keeps the body functioning optimally" đều là các câu độc lập và không được nối đúng cách. Mệnh đề thứ hai nên được nối với mệnh đề trước đó bằng cách sử dụng dấu chấm phẩy (;) hoặc liên từ như "and". Câu này thiếu sự kết nối chính xác giữa các mệnh đề.
B. Drinking enough water throughout the day keeps the body functioning optimally. Đúng: Câu này hợp lý và chính xác. Cấu trúc này có thể hiểu là việc uống đủ nước suốt cả ngày là rất quan trọng để giữ cho cơ thể hoạt động hiệu quả. Câu không chỉ chính xác về ngữ pháp mà còn truyền đạt được ý rõ ràng và liền mạch.
C. Drinking enough water keeps the body functioning optimally . Sai: Mặc dù câu này là đúng về ngữ pháp, nhưng thiếu sự nhấn mạnh vào việc uống đủ nước suốt cả ngày như được đề cập trong đoạn văn. Câu này quá ngắn gọn và thiếu sự chi tiết như câu B.
D. Drinking enough water is vital, and it is important. Sai: Câu này có sự lặp lại không cần thiết của "vital" và "important". Cả hai từ đều có nghĩa giống nhau và việc sử dụng cả hai trong một câu là thừa thãi. Câu này thiếu tính mạch lạc và hiệu quả.
Đáp án B phù hợp
Tạm Dịch:
Moreover, hydration should not be neglected. Drinking enough water throughout the day keeps the body functioning optimally. Dehydration can lead to fatigue, headaches, and impaired physical performance.
(Hơn nữa, không nên bỏ qua việc cung cấp nước. Uống đủ nước trong ngày giúp cơ thể hoạt động tối ưu. Mất nước có thể dẫn đến mệt mỏi, đau đầu và suy giảm hiệu suất thể chất.)
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
Bộ đề thi giúp học sinh lớp 12 làm quen với cấu trúc và nội dung đề thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh năm 2025. Đề thi được xây dựng theo định hướng của Bộ GD ĐT, bao gồm các phần Ngữ âm, Từ vựng - Ngữ pháp, Chức năng giao tiếp, Kỹ năng đọc hiểu, Kỹ năng viết và Phát âm - Trọng âm. Hệ thống câu hỏi đa dạng, bám sát chương trình học, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng làm bài và nâng cao tư duy ngôn ngữ. Đáp án chi tiết đi kèm hỗ trợ học sinh tự ôn tập, đánh giá năng lực và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi quan trọng.
Câu hỏi liên quan
Đáp án đúng là D
Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề có cùng chủ ngữ
Phân tích chi tiết
A. Being maintained a balance between hydration and nutrition is vital for sustaining energy levels
Lý do sai: Câu này sai vì "being maintained" là dạng bị động, trong khi chủ ngữ trong câu này là "a balance", không thể sử dụng dạng bị động ở đây. Câu này không hợp lý về mặt ngữ pháp.
B. Having maintain a balance between hydration and nutrition is vital for sustaining energy levels
Lý do sai: "Having maintain" là một cấu trúc sai ngữ pháp. Động từ "maintain" không thể đi với "having" trong cấu trúc này, và "maintain" không thể ở dạng nguyên thể trong trường hợp này.
C. Which maintains a balance between hydration and nutrition is vital for sustaining energy levels
Lý do sai: "Which" là đại từ quan hệ, nhưng câu này không thể rút gọn bằng "which" như vậy. Đây là một mệnh đề quan hệ không hợp lý, bởi vì "which" không thể làm chủ ngữ cho câu.
D. Maintaining a balance between hydration and nutrition is vital for sustaining energy levels
Lý do đúng: Đây là đáp án chính xác vì câu này là kết quả của việc rút gọn mệnh đề quan hệ có chủ ngữ chung. "Maintaining" (dạng gerund) ở đây thay thế cho cả mệnh đề "It is vital to maintain" từ câu gốc, giúp câu ngắn gọn hơn nhưng vẫn đầy đủ ý nghĩa.
Đáp án D phù hợp
Tạm Dịch:
Moreover, hydration should not be neglected. Drinking enough water throughout the day keeps the body functioning optimally. Dehydration can lead to fatigue, headaches, and impaired physical performance. Maintaining a balance between hydration and nutrition is vital for sustaining energy levels. (Hơn nữa, không nên bỏ qua việc cung cấp nước. Uống đủ nước trong ngày giúp cơ thể hoạt động tối ưu. Mất nước có thể dẫn đến mệt mỏi, đau đầu và suy giảm hiệu suất thể chất. Duy trì sự cân bằng giữa lượng nước và dinh dưỡng là rất quan trọng để duy trì mức năng lượng.)
Đáp án đúng là D
Giải Thích: Câu nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như là tác động tích cực của quá trình đô thị hóa được quản lý hợp lý?
Phân tích chi tiết
A. A highly effective force: Bài viết nói rằng đô thị hóa là một lực lượng rất hiệu quả nhờ vào sự kết hợp của kinh tế quy mô và các tác động ngoại lai tích cực.
B. The environment: Đô thị hóa được cho là có thể giảm tác động xấu đến môi trường nếu được quản lý đúng cách, thông qua việc sử dụng ít tài nguyên và phát triển các công nghệ xanh.
C. Public services: Bài viết đề cập đến việc đô thị hóa giúp đơn giản hóa và làm giảm chi phí duy trì các dịch vụ công cộng như quản lý rác thải, vệ sinh và nước sạch.
D. Education: Bài viết không đề cập trực tiếp đến giáo dục như một yếu tố tích cực của đô thị hóa.
Đáp án D phù hợp
Đáp án đúng là A
Giải Thích: Từ “essential” ở đoạn 4 trái nghĩa với_________.
Phân tích chi tiết
A. dispensable: Từ này có nghĩa là "không cần thiết", "có thể thay thế", "có thể bỏ qua". Đây là đối nghĩa trực tiếp với từ "essential". Nếu một thứ gì đó là dispensable, có nghĩa là nó không quan trọng và có thể không có mặt mà không ảnh hưởng đến tổng thể.
B. disorganized: Từ này có nghĩa là "thiếu tổ chức", "bừa bộn". Từ này không phải là đối nghĩa với "essential", vì "disorganized" không nói đến việc cái gì đó có cần thiết hay không, mà chỉ đơn giản là có sự thiếu trật tự.
C. disproportionate: Từ này có nghĩa là "không tương xứng", "quá mức", "phóng đại". Mặc dù nó có thể liên quan đến một số tình huống trong một ngữ cảnh khác, nhưng nó không phải là đối nghĩa trực tiếp của "essential", vì không nói đến mức độ cần thiết hay sự quan trọng.
D. discontent: Từ này có nghĩa là "không hài lòng", "bất mãn", và nó hoàn toàn không có mối liên hệ với khái niệm "essential", bởi vì nó không nói về việc cái gì đó cần thiết hay không.
Đáp án A phù hợp
Tạm Dịch:
Fourth, urbanization is driving the development of new technologies, including eco-friendly ones. Eco-friendly vehicles, utilities, and equipment are essential to the green economy's long-term survival.
(Thứ tư, đô thị hóa đang thúc đẩy sự phát triển của các công nghệ mới, bao gồm cả công nghệ thân thiện với môi trường. Các phương tiện, tiện ích và thiết bị thân thiện với môi trường là thiết yếu cho sự tồn tại lâu dài của nền kinh tế xanh.)
Đáp án đúng là C
Giải Thích: Từ “which” ở đoạn văn 4 đề cập đến
Phân tích chi tiết
A. cities: Từ "which" không thể thay thế cho "cities" ở đây vì câu này đang nói về cơ sở hạ tầng trong các thành phố, chứ không phải thành phố trực tiếp. "Cities" là chủ thể của câu (đang làm hành động "can invest"), trong khi "which" không làm nhiệm vụ thay thế cho chủ ngữ mà chỉ thay thế cho một danh từ cụ thể hơn (cơ sở hạ tầng).
B. housing: Từ "which" không thay thế cho "housing" vì câu trước không nói về nơi ở mà nói về cơ sở hạ tầng nói chung, bao gồm các yếu tố như đường xá, các dịch vụ công cộng, giao thông, v.v.
C. infrastructure: Đây chính là danh từ mà từ "which" đang thay thế. "Infrastructure" (cơ sở hạ tầng) là thứ mà các thành phố có thể đầu tư vào, và "which" bổ sung thông tin về tác dụng của cơ sở hạ tầng: giảm tắc nghẽn giao thông và cải thiện sức khỏe cộng đồng.
D. education: Từ "which" không thể thay thế cho "education" vì nội dung câu văn đang nói đến cơ sở hạ tầng (infrastructure), không phải giáo dục. Mặc dù giáo dục cũng là một yếu tố cải thiện đời sống, nhưng "which" không liên quan đến nó trong câu này.
Đáp án C phù hợp
Đáp án đúng là B
Giải Thích: Từ “convenient” ở đoạn văn 3 thay thế tốt nhất____________?
Phân tích chi tiết
A. awkward: Có nghĩa là "kỳ quặc" hoặc "khó chịu". Đây là từ trái nghĩa với "convenient", không phù hợp với ngữ cảnh mô tả giao thông thuận tiện.
B. serviceable: Có nghĩa là "có thể sử dụng được, phục vụ được". Mặc dù từ này có thể áp dụng trong một số trường hợp, nhưng nó không mạnh mẽ và phổ biến bằng "convenient" khi nói về sự thuận tiện.
C. recreational: Có nghĩa là "giải trí" hoặc "liên quan đến sở thích". Đây là từ không phù hợp với ngữ cảnh nói về giao thông công cộng.
D. amicable: Có nghĩa là "thân thiện". Đây cũng không phù hợp với ý nghĩa của "convenient" trong ngữ cảnh này.
Đáp án B phù hợp

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Giáo Dục Kinh Tế Và Pháp Luật Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Lịch Sử Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Công Nghệ Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Hóa Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Sinh Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Vật Lí Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.