Câu hỏi:
Read the following passage about the Exploring The Universe and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 31 to 40.
Science is a vast and fascinating field that seeks to understand the natural world and the universe beyond[I]. It encompasses various disciplines, including physics, chemistry, biology, and astronomy[II]. Each of these areas contributes to our understanding of complex phenomena, [III]. For instance, scientific research has led to significant breakthroughs in medicine, renewable energy, and environmental conservation[IV]. In this essay, we will explore the impact of science on our lives, particularly focusing on space exploration.
One of the most intriguing aspects of science is space exploration. Humans have always looked to the stars, wondering what lies beyond our planet. The launch of satellites and manned missions has allowed us to gather valuable information about the cosmos. For example, NASA's Mars Rover has provided insight into the potential for life on other planets. Through meticulous research and data collection, scientists can analyze soil samples and atmospheric conditions, paving the way for future explorations.
Space exploration also raises critical questions about our existence and the future of humanity. As we continue to advance technologically, the prospect of colonizing other planets becomes more plausible. This endeavor could serve as a solution to the challenges we face on Earth, such as overpopulation and resource depletion. However, ethical considerations must guide these efforts. We must ensure that we do not repeat the mistakes of history, such as the exploitation of natural resources and indigenous populations.
Moreover, scientific advancements have enabled us to develop technologies that enhance our understanding of the universe. Telescopes and space probes allow us to observe distant galaxies, study black holes, and uncover the mysteries of dark matter. Each discovery leads to new questions, further fueling our curiosity and drive for knowledge. The concept of the multiverse, for instance, challenges our understanding of reality and pushes the boundaries of scientific thought.
In addition to exploring the universe, science plays a crucial role in addressing pressing issues on Earth. Climate change, for example, is a significant concern that scientists are actively investigating. Through climate models and data analysis, researchers can predict future trends and propose solutions to mitigate the effects of global warming. Public awareness and education are essential in fostering a collective response to environmental challenges.
As we reflect on the wonders of science, it is clear that its contributions extend far beyond mere knowledge acquisition. Science empowers us to make informed decisions about our health, environment, and future. By fostering a culture of curiosity and critical thinking, we can inspire future generations to continue exploring the unknown.
The phrase “paving the way” in paragraph 2 could be best replaced by_______.
Đáp án đúng: A
Đáp án đúng là A
Giải Thích: Cụm từ “paving the way” ở đoạn 2 có thể được thay thế tốt nhất bằng_______.
Phân tích chi tiết:
A. "Opening up" có ý nghĩa rất giống với "paving the way" vì cả hai đều diễn tả mở ra cơ hội, tạo điều kiện thuận lợi cho một điều gì đó trong tương lai.
B. "Breaking down" có nghĩa là phá vỡ hoặc chia nhỏ điều gì đó. Tuy nhiên, nó không hợp với ngữ cảnh trong câu, vì chúng ta không đang nói về việc phá vỡ rào cản mà là mở ra cơ hội mới. "Breaking down" thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về việc phá bỏ sự khó khăn, rào cản, nhưng không phù hợp với việc "mở đường" cho sự tiến triển.
C. "Carrying over" có nghĩa là chuyển giao, kéo dài một cái gì đó từ một thời gian hoặc địa điểm này sang một cái khác. Trong ngữ cảnh này, "carrying over" không phù hợp vì nó không diễn tả ý tưởng mở ra cơ hội mới. Nó ám chỉ một quá trình duy trì hoặc tiếp tục, thay vì mở ra cơ hội mới.
D. "Giving in" có nghĩa là đầu hàng hoặc chấp nhận điều gì đó một cách miễn cưỡng, trái ngược với ý nghĩa của "paving the way". Đây là lựa chọn hoàn toàn sai, vì không có sự nhượng bộ hoặc đầu hàng trong ngữ cảnh của câu.
Đáp án A phù hợp
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
Bộ đề thi giúp học sinh lớp 12 làm quen với cấu trúc và nội dung đề thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh năm 2025. Đề thi được xây dựng theo định hướng của Bộ GD ĐT, bao gồm các phần Ngữ âm, Từ vựng - Ngữ pháp, Chức năng giao tiếp, Kỹ năng đọc hiểu, Kỹ năng viết và Phát âm - Trọng âm. Hệ thống câu hỏi đa dạng, bám sát chương trình học, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng làm bài và nâng cao tư duy ngôn ngữ. Đáp án chi tiết đi kèm hỗ trợ học sinh tự ôn tập, đánh giá năng lực và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi quan trọng.
Câu hỏi liên quan
Đáp án đúng là A
Giải Thích: Từ “these” trong đoạn 3 ám chỉ đến__________.
A. Những sai lầm của lịch sử
B. Những thách thức phải đối mặt trên Trái đất
C. Những tiến bộ công nghệ
D. Những cân nhắc về mặt đạo đức
Phân tích chi tiết
A. The mistakes of history
Giải thích: "The mistakes of history" được nhắc đến trong đoạn văn khi tác giả nói về các sai lầm trong quá khứ mà nhân loại có thể lặp lại khi bắt đầu thực hiện việc khai phá các hành tinh khác, như là "exploitation of natural resources and indigenous populations" (khai thác tài nguyên thiên nhiên và các cộng đồng bản địa). Tuy nhiên, "these" không ám chỉ những sai lầm trong lịch sử mà là những "challenges we face on Earth" (những thách thức mà chúng ta đối mặt trên Trái Đất). Do đó, đáp án A không chính xác.
B. The challenges faced on Earth
Giải thích: Đoạn văn nói về việc con người đang phải đối mặt với các thách thức như dân số gia tăng và cạn kiệt tài nguyên trên Trái Đất, và việc khai phá các hành tinh khác có thể là giải pháp cho những vấn đề này. Câu "This endeavor could serve as a solution to the challenges we face on Earth" (Nỗ lực này có thể là giải pháp cho những thách thức mà chúng ta đang đối mặt trên Trái Đất) là phần giới thiệu trực tiếp cho "these" trong câu sau. Vì vậy, "these" ám chỉ các thách thức mà chúng ta đang phải giải quyết trên Trái Đất. Đáp án B là chính xác.
C. The technological advancements
Giải thích: Mặc dù công nghệ tiên tiến (technological advancements) có liên quan đến việc khai phá các hành tinh và có thể giúp chúng ta vượt qua các vấn đề như dân số gia tăng, nhưng "these" không ám chỉ các tiến bộ công nghệ. Đoạn văn không đưa ra sự liên kết rõ ràng giữa "technological advancements" và "these." Do đó, C không chính xác.
D. The ethical considerations
Giải thích: Mặc dù đoạn văn nhắc đến các "ethical considerations" (các cân nhắc đạo đức) về việc khai thác tài nguyên và vấn đề với các cộng đồng bản địa, nhưng những cân nhắc này không phải là những gì "these" đề cập đến trong câu sau. Câu "These endeavors could serve as a solution to the challenges..." rõ ràng đề cập đến "challenges" (thách thức) mà con người phải đối mặt, không phải là những vấn đề đạo đức. Do đó, D không chính xác.
Đáp án A phù hợp
Đáp án đúng là B
Giải Thích: Nội dung nào sau đây KHÔNG được đề cập trong bài luận?
A. Vai trò của kính thiên văn trong việc thám hiểm không gian
B. Phát minh ra internet
C. Những cân nhắc về mặt đạo đức trong việc khai phá các hành tinh khác
D. Những thách thức của biến đổi khí hậu
Phân tích chi tiết
A. The role of telescopes in space exploration:
Đây là một điểm được đề cập trong đoạn 4 của bài viết. Tác giả nói về việc kính thiên văn và các tàu thăm dò vũ trụ giúp chúng ta quan sát các thiên hà xa xôi, nghiên cứu hố đen, và khám phá những bí ẩn của vật chất tối. Vì vậy, vai trò của kính thiên văn trong thám hiểm không gian có được nhắc đến trong bài.
B. The invention of the internet:
Đây là một lựa chọn sai, vì "invention of the internet" (sự phát minh ra internet) không hề được đề cập trong bài viết. Bài văn chỉ nói về các vấn đề liên quan đến thám hiểm không gian và biến đổi khí hậu, nhưng không đề cập đến internet hay các công nghệ mạng.
C. Ethical considerations in colonizing other planets:
Tác giả đề cập đến các cân nhắc đạo đức khi thám hiểm không gian và định cư trên các hành tinh khác trong đoạn 3. Các cân nhắc đạo đức cần phải hướng dẫn các nỗ lực này để tránh lặp lại các sai lầm trong lịch sử. Vì vậy, vấn đề đạo đức có được nhắc đến trong bài.
D. The challenges of climate change:
Biến đổi khí hậu là một vấn đề rất quan trọng và được đề cập rõ ràng trong đoạn 4 của bài viết. Tác giả nói về việc biến đổi khí hậu là một thách thức lớn mà các nhà khoa học đang nghiên cứu và đề xuất giải pháp. Do đó, thách thức về biến đổi khí hậu cũng có được đề cập trong bài.
Đáp án B phù hợp
Đáp án đúng là C
Giải Thích: Từ “curiosity” có nghĩa ĐỐI LẬP với_______.
Phân tích chi tiết
A. Interest (Sự quan tâm): Từ "interest" có thể có nghĩa gần giống với "curiosity" vì nó cũng chỉ một trạng thái tò mò hay quan tâm đến điều gì đó. Tuy nhiên, interest có thể không mạnh mẽ như curiosity, vì "interest" chỉ đơn giản là sự chú ý đến một vấn đề, trong khi "curiosity" liên quan đến một sự thôi thúc mạnh mẽ hơn để khám phá. Tuy vậy, đây không phải là đáp án đúng vì "interest" không phải là đối nghĩa chính xác với "curiosity".
B. Knowledge (Kiến thức): Knowledge có nghĩa là kiến thức, là kết quả của sự học hỏi, tìm hiểu. Trong khi curiosity có thể dẫn đến việc thu thập kiến thức, hai từ này không phải là những từ có nghĩa đối lập với nhau. Thực tế, curiosity thúc đẩy việc tìm kiếm kiến thức, vì vậy đây không phải là đáp án đúng.
C. Indifference (Sự thờ ơ, thiếu quan tâm): Indifference là sự thờ ơ hoặc thiếu quan tâm, hoàn toàn đối lập với sự tò mò. Nếu bạn có curiosity, bạn muốn tìm hiểu, khám phá điều gì đó, trong khi indifference là trạng thái không quan tâm, không có động lực để khám phá hay tìm hiểu. Vì vậy, "indifference" là từ có nghĩa đối lập rõ rệt nhất với curiosity.
D. Exploration (Khám phá): Exploration là hành động khám phá, tìm hiểu điều gì đó, có liên quan đến sự tò mò, nhưng không phải là đối nghĩa của curiosity. Curiosity là động lực bên trong thúc đẩy exploration, chứ không phải là từ trái nghĩa với nó. Vì vậy, đây không phải là đáp án đúng.
Đáp án C phù hợp
Đáp án đúng là D
Giải Thích: Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Khám phá không gian không ảnh hưởng đến sự hiểu biết của chúng ta về sự sống trên Trái đất.
B. Sự tò mò không có vai trò gì trong khám phá khoa học.
C. Những cân nhắc về đạo đức không quan trọng trong các nỗ lực khai phá không gian.
D. Nghiên cứu khoa học đã dẫn đến những tiến bộ trong y học và bảo tồn môi trường.
Phân tích chi tiết
A. Space exploration has no impact on our understanding of life on Earth.
Đây là một khẳng định sai. Bài viết nhấn mạnh rằng thám hiểm không gian có tác động lớn đến sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ và thậm chí là cuộc sống trên Trái Đất. Các nghiên cứu từ các sứ mệnh thám hiểm không gian, chẳng hạn như các dữ liệu thu thập từ các mẫu đất trên sao Hỏa, có thể cung cấp thông tin quan trọng về khả năng sự sống tồn tại trên các hành tinh khác và làm rõ các vấn đề liên quan đến cuộc sống của chúng ta.
B. Curiosity has no role in scientific exploration.
Đây là một khẳng định sai. Curiosity (tò mò) có một vai trò vô cùng quan trọng trong khám phá khoa học. Bài viết rõ ràng nhấn mạnh rằng mỗi khám phá mới dẫn đến những câu hỏi mới và làm gia tăng sự tò mò và ham muốn khám phá. Do đó, curiosity là động lực chính để thúc đẩy khoa học phát triển.
C. Ethical considerations are not important in space colonization efforts.
Đây là một khẳng định sai. Bài viết đặc biệt đề cập đến rằng các cân nhắc đạo đức phải đóng vai trò quan trọng trong các nỗ lực định cư trên các hành tinh khác, nhằm tránh lặp lại những sai lầm trong quá khứ, như việc khai thác tài nguyên và xâm hại các dân tộc bản địa.
D. Scientific research has led to advancements in medicine and environmental conservation.
Đây là một khẳng định đúng. Bài viết đề cập rằng nghiên cứu khoa học đã dẫn đến những bước tiến quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, năng lượng tái tạo, và bảo tồn môi trường. Đây là một phần trong tác động tích cực của khoa học đối với cuộc sống con người và hành tinh.
Đáp án D phù hợp
Đáp án đúng là D
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 5?
A. Các nhà khoa học chỉ tập trung vào việc khám phá không gian và bỏ qua các vấn đề của Trái đất.
B. Nhận thức của công chúng không quan trọng để giải quyết các thách thức về môi trường.
C. Các nhà nghiên cứu chủ yếu quan tâm đến việc phát triển các mô hình khí hậu mà không xem xét đến giáo dục công chúng.
D. Biến đổi khí hậu là một vấn đề cấp bách và các nhà khoa học đang nỗ lực dự đoán xu hướng và tìm ra giải pháp.
Phân tích chi tiết
A. Scientists are focused solely on space exploration and ignore Earth’s problems.
Đây là một khẳng định sai. Đoạn 4 nói rõ rằng khoa học không chỉ tập trung vào thám hiểm vũ trụ, mà còn có vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề môi trường trên Trái Đất, đặc biệt là vấn đề biến đổi khí hậu. Vì vậy, câu này không đúng với nội dung của đoạn văn.
B. Public awareness is not important for addressing environmental challenges.
Đây cũng là một khẳng định sai. Đoạn văn khẳng định rằng nâng cao nhận thức cộng đồng và giáo dục là rất quan trọng trong việc đối phó với các vấn đề môi trường, đặc biệt là biến đổi khí hậu. Tác giả nhấn mạnh rằng một phản ứng tập thể từ cộng đồng là cần thiết để giải quyết các thách thức này.
C. Researchers are primarily concerned with developing climate models without considering public education.
Đây là một khẳng định sai. Đoạn văn chỉ ra rằng các nhà khoa học đang nghiên cứu các mô hình khí hậu và phân tích dữ liệu để dự đoán xu hướng và tìm giải pháp, nhưng đồng thời cũng nhấn mạnh rằng giáo dục công chúng và nâng cao nhận thức là yếu tố quan trọng không thể thiếu. Vì vậy, tuy nghiên cứu khoa học là một phần quan trọng, nhưng giáo dục công chúng vẫn được coi trọng trong việc giải quyết các vấn đề môi trường.
D. Climate change is a pressing issue, and scientists are working to predict trends and find solutions.
Đây là một khẳng định đúng. Đoạn văn chính xác nhấn mạnh rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng mà các nhà khoa học đang chú trọng nghiên cứu, sử dụng các mô hình khí hậu để dự báo xu hướng và đề xuất các giải pháp nhằm giảm thiểu tác động của sự nóng lên toàn cầu.
Đáp án D phù hợp

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Giáo Dục Kinh Tế Và Pháp Luật Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Lịch Sử Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Công Nghệ Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Hóa Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Sinh Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Vật Lí Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.