Câu hỏi:
Read the following passage about the CULTURAL DIVERSITY and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 31 to 40.
[I] Belgium features a fascinating mix of ancient traditions and contemporary legislation, showcasing the country’s rich history. [II]. In Belgium, the families of the bride and groom each pitch in by providing a sheet of paper for the wedding invitations, in line with a long-standing tradition. [III] The wedding invitations symbolize the new partnership and the merging of the two families. [IV]
In an old Belgian tradition meant to bring the two families closer together, the bride would pause halfway down the aisle to give her mother a solitary flower. They hold each other's arms. The newlyweds then make their way to the groom's mother-in-law during the recessional, where the bride presents her with a solitary flower as a token of her affection. As a sign of the bride's acceptance of her new mother, they embrace.
Carrying a uniquely embroidered handkerchief bearing the bride's name is one of the most significant and long-standing customs of the Belgian wedding. This handkerchief will be framed and displayed in a special spot after the wedding. Before each subsequent female member of the bride's family is married, the handkerchief is taken out of its frame, embroidered with the name of the new bride, and then passed down through the generations. A bridal handkerchief is a treasured memento that is passed down through the generations.
There are two big chairs placed near the altar where the bride and groom sit during the wedding mass, representing their throne as king and queen for the day and the location. As the ceremony comes to a close, the groom places the wedding ring on the third finger of the bride's left hand. Because it is a circle, the ring represents love that knows no bounds, and the third finger of the left hand represents love because it is thought to hold the vein that goes to the heart. Soon after the wedding, the newlyweds kiss for the first time as husband and wife. Because each partner takes a breath of their new spouse's spirit, the kiss is a metaphor for the couple's spiritual union.
Traditionally, as the bride and husband leave the church, the bridesmaids gather a handful of pennies and then scatter them among the less fortunate outside. The happy couple might increase their chances of financial success by donating to charity.
A honeymoon is for the newlyweds after the wedding. Honey wine, or mead, was traditionally drunk during the 28-day honeymoon, which corresponds to one lunar cycle, in ancient times. The purpose of this was to prevent the bride's relatives from attempting to reclaim their daughter from her husband.
The phrase“pitch in” in paragraph 1 could be best replaced by________.
Đáp án đúng: D
Đáp án đúng là D
Giải Thích: Cụm từ “pitch in” trong đoạn 1 có thể được thay thế tốt nhất bằng________.
Phân tích chi tiết
"Pitch in" có nghĩa là đóng góp, hỗ trợ hoặc giúp đỡ trong một tình huống chung. Cụ thể trong đoạn văn, các gia đình giúp nhau cung cấp giấy cho thiệp cưới, điều này có thể được diễn đạt bằng cách nói rằng họ "pitch in" (cùng giúp đỡ).
A. Give up: "Give up" có nghĩa là từ bỏ, điều này không phù hợp với ngữ cảnh "pitch in" trong bài.
B. Turn down: "Turn down" có nghĩa là từ chối, điều này cũng không liên quan đến việc hỗ trợ hoặc đóng góp.
C. Take off: "Take off" có thể có nghĩa là cất cánh (bay lên), hoàn toàn không liên quan đến nghĩa của "pitch in" (giúp đỡ).
Đáp án D phù hợp
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
Bộ đề thi giúp học sinh lớp 12 làm quen với cấu trúc và nội dung đề thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh năm 2025. Đề thi được xây dựng theo định hướng của Bộ GD ĐT, bao gồm các phần Ngữ âm, Từ vựng - Ngữ pháp, Chức năng giao tiếp, Kỹ năng đọc hiểu, Kỹ năng viết và Phát âm - Trọng âm. Hệ thống câu hỏi đa dạng, bám sát chương trình học, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng làm bài và nâng cao tư duy ngôn ngữ. Đáp án chi tiết đi kèm hỗ trợ học sinh tự ôn tập, đánh giá năng lực và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi quan trọng.
Câu hỏi liên quan
Đáp án đúng là C
Giải Thích: Từ “they” ở đoạn văn 2 đề cập đến_________.
Phân tích chi tiết
A. Two families: Sai. "They" không thể ám chỉ "hai gia đình" vì câu văn này đang mô tả hành động giữa hai người cụ thể: cô dâu và mẹ cô dâu, sau đó là cô dâu và mẹ chồng. Hành động "hold each other's arms" chỉ diễn ra giữa những người cụ thể, không phải hai gia đình.
B. The newlyweds: Sai. Mặc dù các cặp đôi mới cưới là trọng tâm trong nghi lễ này, nhưng hành động "hold each other's arms" không phải là hành động của cặp đôi mới cưới mà là giữa cô dâu và mẹ chồng. Đoạn văn tiếp theo cũng nói rõ về nghi thức mà cô dâu và mẹ chồng thực hiện, không phải là giữa cô dâu và chú rể.
C. The bride and her mother-in-law: Đúng. "They" ám chỉ cô dâu và mẹ chồng của cô dâu. Sau khi cô dâu trao hoa cho mẹ mình, cô và chú rể đi đến mẹ chồng. Câu "they hold each other's arms" ám chỉ mối quan hệ giữa cô dâu và mẹ chồng trong nghi thức này. Đây là một dấu hiệu thể hiện sự chấp nhận của cô dâu đối với mẹ chồng và gia đình nhà chồng.
D. The bride and her mother: Sai. Mặc dù cô dâu và mẹ cô dâu là những người đầu tiên trao hoa cho nhau và nắm tay nhau, nhưng "they" trong câu "they hold each other's arms" không ám chỉ cô dâu và mẹ cô dâu, mà là cô dâu và mẹ chồng của cô dâu. Phần này sau đó tiếp tục mô tả về việc cô dâu và mẹ chồng trao hoa cho nhau, nên "they" ở đây không thể là cô dâu và mẹ cô dâu.
Đáp án C phù hợp
Đáp án đúng là B
Theo đoạn 2, điều nào sau đây là ĐÚNG khi nói đến yếu tố khiến hai gia đình xích lại gần nhau hơn?
Phân tích chi tiết
A. Wedding invitations: Sai. Mặc dù thiệp cưới có thể là một phần quan trọng trong việc thông báo về lễ cưới, nhưng trong đoạn này, thiệp cưới không phải là yếu tố được nhắc đến như một cách để gắn kết hai gia đình. Đoạn văn tập trung vào hành động trao hoa giữa cô dâu và mẹ hai bên gia đình, chứ không phải thiệp cưới.
B. A single flower: Đúng. Trong đoạn văn, việc trao một bông hoa (solitary flower) là một phần quan trọng trong truyền thống nhằm mang hai gia đình lại gần nhau. Đoạn văn nói rõ rằng hành động này là cách để gắn kết hai gia đình — cô dâu và mẹ chồng, mẹ ruột của cô dâu. Đó là yếu tố tượng trưng cho sự hòa hợp giữa hai gia đình.
C. Big chairs: Sai. Các chiếc ghế lớn không phải là yếu tố gắn kết hai gia đình trong nghi thức này. Chúng chỉ đơn giản là biểu tượng cho vị trí của cô dâu và chú rể trong buổi lễ. Do đó, "big chairs" không liên quan đến việc gắn kết hai gia đình như câu hỏi yêu cầu.
D. The handkerchief: Sai. Mặc dù chiếc khăn tay có một vai trò quan trọng trong đám cưới ở Bỉ (như là di sản gia đình), nhưng trong đoạn này, khăn tay không phải là yếu tố giúp hai gia đình gắn kết. Đoạn văn tập trung vào hành động trao hoa giữa cô dâu và mẹ hai gia đình, và khăn tay không liên quan đến việc này.
Đáp án B phù hợp
Đáp án đúng là A
Giải Thích: Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?
Phân tích chi tiết
A. The bridal handkerchief is an important family heirloom in Belgian weddings, symbolizing a tradition of passing down names through generations. Đúng. Đáp án này hoàn toàn phù hợp với nội dung của đoạn 3. Đoạn văn miêu tả rõ ràng khăn tay là một bảo vật gia đình quan trọng trong đám cưới Bỉ, và nó tượng trưng cho truyền thống truyền lại tên qua các thế hệ. Khăn tay được thêu tên của cô dâu và được chuyển giao qua các thế hệ phụ nữ trong gia đình, đây chính là ý nghĩa cốt lõi của truyền thống này.
B. The handkerchief is often used by bridesmaids during the wedding ceremony for practical purposes.
Sai. Câu này không chính xác vì đoạn văn không đề cập đến việc khăn tay được sử dụng bởi các phù dâu trong lễ cưới. Thực tế, đoạn văn chỉ nói về khăn tay như một di sản gia đình được trưng bày sau lễ cưới và được truyền lại qua các thế hệ, chứ không phải là vật dụng dùng trong nghi lễ đám cưới.
C. The bridal handkerchief is a simple accessory that serves no particular purpose during the wedding.
Sai. Câu này hoàn toàn sai lệch với nội dung đoạn văn. Khăn tay không phải là một "phụ kiện đơn giản" mà là một bảo vật gia đình có giá trị. Nó có một mục đích rõ ràng và rất quan trọng trong việc truyền lại qua các thế hệ phụ nữ trong gia đình cô dâu.
D. The tradition of using a handkerchief in Belgian weddings is a recent development without much historical significance. Sai. Đoạn văn nêu rõ đây là một truyền thống lâu đời và có ý nghĩa lịch sử trong đám cưới Bỉ, trái ngược với việc cho rằng nó là một "phát triển gần đây". Truyền thống này có sự gắn kết mạnh mẽ với lịch sử và di sản gia đình.
Đáp án A phù hợp
Đáp án đúng là B
Giải Thích: Từ “scatter” trong đoạn 5 trái nghĩa với _______.
Phân tích chi tiết
A. Compose: Sai. "Compose" có nghĩa là soạn thảo hoặc tạo thành một cái gì đó từ nhiều phần. Nó không phải là từ trái nghĩa với "scatter". Nếu dùng "compose" trong ngữ cảnh này, nó sẽ không phù hợp với hành động "scatter", vì "compose" mang nghĩa tập trung lại, không phải phân tán ra.
B. Assemble: Đúng. "Assemble" có nghĩa là tập hợp hoặc tụ họp lại những thứ tách rời thành một chỗ. Đây chính là từ trái nghĩa với "scatter", vì nếu "scatter" là phân tán, thì "assemble" lại là hành động thu thập và tập hợp lại. Vì vậy, đáp án này là chính xác.
C. Regret: Sai. "Regret" có nghĩa là hối tiếc, và nó không có mối quan hệ với "scatter" trong ngữ cảnh này. "Regret" là một cảm xúc, trong khi "scatter" là một hành động vật lý. Do đó, nó không phải là từ trái nghĩa của "scatter".
D. Vegetate: Sai. "Vegetate" có nghĩa là trở nên lười biếng hoặc sống một cách tẻ nhạt, và không liên quan gì đến "scatter". "Vegetate" không phải là một từ đối lập với "scatter", vì "scatter" mô tả một hành động phân tán vật lý, còn "vegetate" lại nói đến tình trạng thiếu hoạt động hoặc sự sống.
Đáp án B phù hợp
Đáp án đúng là C
Giải Thích: Theo đoạn văn, điều nào là ĐÚNG về nhẫn cưới?
Phân tích chi tiết
A. The bride's right hand has it adorned on the third finger. Sai. Câu này không chính xác. Chiếc nhẫn được đeo vào ngón tay thứ ba của bàn tay trái của cô dâu, không phải là ngón tay của bàn tay phải. Đoạn văn đã rõ ràng nêu việc nhẫn cưới được đeo vào ngón tay trái, và đây là một truyền thống lâu đời trong các đám cưới phương Tây.
B. At the start of the ceremony, the groom puts on the ring that belonged to his partner. Sai. Câu này cũng không đúng. Theo đoạn văn, là chú rể đặt nhẫn lên ngón tay cô dâu trong lễ cưới, chứ không phải là cô dâu đeo nhẫn của chú rể. Đoạn văn không nói về việc nhẫn cưới của một người thuộc về người kia trước lễ cưới.
C. The couple's limitless love is symbolized by the ring. Đúng. Đây là câu trả lời chính xác. Đoạn văn giải thích rằng nhẫn cưới là hình tròn, và vì vậy nó biểu trưng cho tình yêu vô tận, không có điểm bắt đầu hay kết thúc, phản ánh sự liên kết bền chặt và tình yêu không giới hạn giữa cô dâu và chú rể.
D. Both their nation's queen and king present the ring to them. Sai. Đây là một câu không đúng với nội dung đoạn văn. Đoạn văn không đề cập đến việc nữ hoàng hay quốc vương trao nhẫn cưới cho cặp đôi. Nhẫn cưới được trao bởi chú rể cho cô dâu trong buổi lễ cưới, và không có sự tham gia của các nhân vật hoàng gia.
Đáp án C phù hợp

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Giáo Dục Kinh Tế Và Pháp Luật Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Lịch Sử Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Công Nghệ Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Hóa Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Sinh Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Vật Lí Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.