Câu hỏi:
Read the following passage about The Benefits of Outdoor Activities and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.
Engaging in outdoor activities has become increasingly popular in recent years. Not only do these activities provide an escape from the daily grind of life, but they also offer numerous physical and mental health benefits. Hiking, cycling, and team sports are just a few examples of outdoor activities that can enhance well-being.
First and foremost, outdoor activities encourage physical fitness. Regular participation in activities like hiking or cycling helps individuals maintain a healthy weight and improve cardiovascular health. The fresh air and natural surroundings can make exercising feel less like a chore and more like an enjoyable experience. Furthermore, studies have shown that spending time in nature can reduce stress levels and promote a sense of tranquility.
In addition to physical benefits, outdoor activities foster social connections. Participating in team sports or group hikes allows individuals to meet new people and strengthen existing relationships. The shared experience of overcoming challenges together can build camaraderie and enhance teamwork skills.
However, some people might argue that outdoor activities are not accessible to everyone. For instance, individuals living in urban areas may find it difficult to access green spaces or safe paths for cycling. This raises the question of equity in accessing outdoor resources.
Despite these challenges, the advantages of engaging in outdoor activities far outweigh the drawbacks. Those who participate regularly often report feeling happier and more fulfilled. The sense of achievement that comes from completing a challenging hike or mastering a new cycling route can significantly boost self-esteem.
In conclusion, outdoor activities play a crucial role in promoting both physical health and social well-being. By stepping outside and embracing nature, individuals can improve their quality of life. As we continue to navigate the complexities of modern living, it is vital to prioritize these enriching experiences.
The word “accessible” in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to________.
Đáp án đúng: C
Đáp án đúng là C
Giải Thích: Từ “accessible” ở trong đoạn 3 trái nghĩa với_______.
Phân tích:
A. Reachable: Nghĩa là "có thể đến được" hoặc "có thể tiếp cận." Từ này gần nghĩa với "accessible," không phải là trái nghĩa.
B. Available: Nghĩa là "có sẵn." Từ này cũng không hoàn toàn trái nghĩa với "accessible" vì một cái gì đó có thể có sẵn nhưng không nhất thiết phải dễ dàng tiếp cận.
C. Unavailable: Nghĩa là "không có sẵn" hoặc "không thể tiếp cận." Đây là từ có nghĩa trái ngược với "accessible," vì nếu một cái gì đó không có sẵn thì chắc chắn nó không thể tiếp cận được.
D. Approachable: Nghĩa là "dễ gần gũi" hoặc "dễ tiếp cận về mặt giao tiếp." Từ này không phải là trái nghĩa với "accessible" trong ngữ cảnh này.
Đáp án C phù hợp
Tạm Dịch:
However, some people might argue that outdoor activities are not accessible to everyone. For instance, individuals living in urban areas may find it difficult to access green spaces or safe paths for cycling. (Tuy nhiên, một số người có thể cho rằng các hoạt động ngoài trời không dành cho tất cả mọi người. Ví dụ, những người sống ở khu vực thành thị có thể gặp khó khăn khi tiếp cận không gian xanh hoặc đường đi an toàn để đạp xe.)
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
Bộ đề thi giúp học sinh lớp 12 làm quen với cấu trúc và nội dung đề thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh năm 2025. Đề thi được xây dựng theo định hướng của Bộ GD ĐT, bao gồm các phần Ngữ âm, Từ vựng - Ngữ pháp, Chức năng giao tiếp, Kỹ năng đọc hiểu, Kỹ năng viết và Phát âm - Trọng âm. Hệ thống câu hỏi đa dạng, bám sát chương trình học, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng làm bài và nâng cao tư duy ngôn ngữ. Đáp án chi tiết đi kèm hỗ trợ học sinh tự ôn tập, đánh giá năng lực và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi quan trọng.
Câu hỏi liên quan
Đáp án đúng là D
Giải Thích: Từ “these” ở đoạn văn 1 đề cập đến_________.
Phân tích:
Physical and mental health benefits: Đây là một lợi ích của các hoạt động ngoài trời, nhưng không phải là đối tượng mà "these" chỉ đến.
B. Team sports: Mặc dù team sports là một phần của hoạt động ngoài trời, nhưng "these" không chỉ đề cập riêng cho môn thể thao này.
C. Daily grind of life: Đây là khái niệm về cuộc sống hàng ngày mà mọi người muốn thoát khỏi, nhưng không phải là đối tượng của "these."
D. Outdoor activities: Đây là lựa chọn chính xác nhất, vì từ "these" rõ ràng đề cập đến các hoạt động ngoài trời đã được nói đến ở câu đầu tiên.
Đáp án D phù hợp
Tạm Dịch:
Engaging in outdoor activities has become increasingly popular in recent years. Not only do these activities provide an escape from the daily grind of life, but they also offer numerous physical and mental health benefits. (Tham gia các hoạt động ngoài trời ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây. Những hoạt động này không chỉ giúp bạn thoát khỏi cuộc sống thường nhật mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe thể chất và tinh thần.)
Đáp án đúng là D
Giải Thích: Từ “encourage” ở đoạn văn 2 được thay thế tốt nhất__________.
Phân tích:
A. Discourage: Nghĩa là "không khuyến khích" hoặc "cản trở." Đây là từ trái ngược với "encourage," nên không phù hợp.
B. Ignore: Nghĩa là "bỏ qua." Từ này không có liên quan đến khuyến khích hay thúc đẩy, nên cũng không phù hợp.
C. Limit: Nghĩa là "giới hạn." Đây cũng không liên quan và không phải là từ thay thế hợp lý cho "encourage."
D. Promote: Nghĩa là "thúc đẩy" hoặc "quảng bá." Từ này gần nghĩa với "encourage," vì cả hai đều chỉ hành động khuyến khích hoặc tăng cường sự tham gia vào một điều gì đó.
Đáp án D phù hợp
Tạm Dịch:
First and foremost, outdoor activities encourage physical fitness. Regular participation in activities like hiking or cycling helps individuals maintain a healthy weight and improve cardiovascular health. (Đầu tiên và quan trọng nhất, các hoạt động ngoài trời khuyến khích thể lực. Tham gia thường xuyên vào các hoạt động như đi bộ đường dài hoặc đạp xe giúp mọi người duy trì cân nặng khỏe mạnh và cải thiện sức khỏe tim mạch.)
Đáp án đúng là B
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?
Phân tích:
A. Achieving a challenging hike or cycling route can reduce self-esteem significantly.
Câu này nói rằng việc đạt được điều đó có thể làm giảm lòng tự trọng, hoàn toàn trái ngược với ý nghĩa của câu gốc.
B. Completing a difficult hike or learning a new cycling route can enhance one's confidence.
Câu này gần với ý nghĩa gốc, nói rằng hoàn thành một cuộc đi bộ khó khăn hoặc học một tuyến đường đạp xe mới có thể nâng cao sự tự tin. Tuy nhiên, từ "confidence" không hoàn toàn tương đương với "self-esteem."
C. The feeling of accomplishment from a tough hike or a cycling challenge can lower self-worth.
Câu này cũng nói về việc giảm giá trị bản thân, trái ngược với ý nghĩa của câu gốc.
D. Mastering a new cycling route and finishing a hike is not important for self-esteem.
Câu này khẳng định rằng việc chinh phục một tuyến đường đạp xe mới và hoàn thành một cuộc đi bộ là không quan trọng cho lòng tự trọng, điều này hoàn toàn trái ngược với câu gốc.
Đáp án B phù hợp
Đáp án đúng là A
Giải Thích: Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
Phân tích từng lựa chọn:
A. Engaging in outdoor activities can lead to improved mental health.
Đúng. Đoạn văn có đề cập rằng các hoạt động ngoài trời có thể giảm mức độ căng thẳng và nâng cao cảm giác bình yên, điều này ngụ ý rằng chúng có lợi cho sức khỏe tâm thần.
B. Outdoor activities are only beneficial for physical fitness.
Sai. Đoạn văn chỉ ra rằng hoạt động ngoài trời có nhiều lợi ích, không chỉ về thể chất mà còn về sức khỏe tâm thần.
C. All individuals have equal access to outdoor activities.
Sai. Đoạn văn đề cập đến vấn đề về khả năng tiếp cận, đặc biệt là cho những người sống ở khu vực đô thị, cho thấy không phải ai cũng có thể tiếp cận các hoạt động ngoài trời.
D. Spending time indoors is more beneficial than outdoor activities.
Sai. Đoạn văn không nói gì về lợi ích của việc ở trong nhà so với hoạt động ngoài trời. Ngược lại, nó nhấn mạnh lợi ích của việc ra ngoài.
Đáp án A phù hợp
Đáp án đúng là C
Giải Thích: Trong đoạn văn nào, tác giả đề cập đến một bất lợi khi mọi người tham gia hoạt động ngoài trời?
Phân tích nội dung các đoạn:
Paragraph 1:
Đoạn này giới thiệu về sự phổ biến của hoạt động ngoài trời và các lợi ích về sức khỏe thể chất và tâm thần. Không có đề cập đến bất kỳ điểm yếu hay khó khăn nào.
Paragraph 2:
Đoạn này nói về các lợi ích vật lý của hoạt động ngoài trời, như duy trì cân nặng và cải thiện sức khỏe tim mạch. Cũng như đoạn 1, không có nhắc đến bất kỳ điều gì tiêu cực.
Paragraph 3:
Đoạn này nói về lợi ích xã hội của hoạt động ngoài trời, như tạo cơ hội kết nối và tăng cường tình bạn. Không đề cập đến khó khăn hay bất lợi.
Paragraph 4:
Đoạn này đề cập đến một số ý kiến cho rằng hoạt động ngoài trời không phải ai cũng có thể tiếp cận được, đặc biệt là những người sống ở khu vực đô thị, nơi mà họ có thể gặp khó khăn trong việc tìm kiếm không gian xanh hay lối đi an toàn. Đây chính là điểm yếu được nêu ra trong đoạn văn.
Đáp án C phù hợp

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Giáo Dục Kinh Tế Và Pháp Luật Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Lịch Sử Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Công Nghệ Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Hóa Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Sinh Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Vật Lí Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.