Câu hỏi:
Read the following passage about Reducing Electronic Waste and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.
In today's hyper-connected world, our constant need for the newest electronic devices has led to a growing environmental crisis. Electronic waste, or e-waste, is one of the fastest-growing waste streams globally, with millions of tons discarded annually. A digital detox, (18)_________, can be an effective environmental practice that helps address this issue.
(19)_________, the current e-waste crisis might have been avoided. The devices that we carelessly discard often contain valuable materials that could be recycled and harmful components that contaminate soil and water. Many consumers replace functioning smartphones and laptops simply because newer models are available, not realizing the environmental impact of their decisions. The manufacturing process of new electronics requires significant resources and energy; (20)_________.
Practicing digital detox not only improves mental health but also decreases the demand for new products. (21)_________; however, if consumer demand decreases, production might slow down as well. Individuals who commit to using their devices for longer periods contribute significantly to waste reduction, and they often discover that older models fulfill their needs perfectly well.
The electronic waste problem requires both individual action and systemic change. We can create a world embracing sustainable principles, (22)_________, through our participation in digital detox practices and mindful consumption.
Consumers reject sustainable practices despite increasing environmental education efforts
Companies continue to produce more devices due to our consistent purchasing habits
Digital products naturally deteriorate regardless of our careful handling procedures
Environmental concerns rarely influence technological development or marketing strategies
Đáp án đúng: B
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
A. Consumers reject sustainable practices despite increasing environmental education efforts: Câu này không đúng, vì nếu người tiêu dùng từ chối các thực hành bền vững, họ sẽ tiếp tục tiêu thụ nhiều sản phẩm mới, thay vì giảm cầu về các sản phẩm này.
B. Companies continue to produce more devices due to our consistent purchasing habits: Đây là đáp án chính xác. Việc người tiêu dùng tiếp tục mua sắm các thiết bị điện tử mới dẫn đến việc các công ty tiếp tục sản xuất nhiều thiết bị hơn. Giảm cầu tiêu dùng có thể làm chậm quá trình sản xuất.
C. Digital products naturally deteriorate regardless of our careful handling procedures: Điều này không đúng, vì sản phẩm kỹ thuật số có thể được bảo trì và sử dụng lâu dài, nếu không bị thay thế bởi những mẫu mới.
D. Environmental concerns rarely influence technological development or marketing strategies: Đáp án này không chính xác, vì hiện nay các mối quan tâm về môi trường ngày càng ảnh hưởng đến sự phát triển công nghệ và chiến lược tiếp thị.
Tạm Dịch:
Companies continue to produce more devices due to our consistent purchasing habits; however, if consumer demand decreases, production might slow down as well. (Các công ty tiếp tục sản xuất nhiều thiết bị hơn do thói quen mua sắm liên tục của chúng ta; tuy nhiên, nếu nhu cầu của người tiêu dùng giảm, sản xuất cũng có thể chậm lại.)
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
Bộ đề thi giúp học sinh lớp 12 làm quen với cấu trúc và nội dung đề thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh năm 2025. Đề thi được xây dựng theo định hướng của Bộ GD ĐT, bao gồm các phần Ngữ âm, Từ vựng - Ngữ pháp, Chức năng giao tiếp, Kỹ năng đọc hiểu, Kỹ năng viết và Phát âm - Trọng âm. Hệ thống câu hỏi đa dạng, bám sát chương trình học, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng làm bài và nâng cao tư duy ngôn ngữ. Đáp án chi tiết đi kèm hỗ trợ học sinh tự ôn tập, đánh giá năng lực và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi quan trọng.
Câu hỏi liên quan
Giải Thích: Kiến thức về phân từ hiện tại, phân từ hoàn thành
A. having maximized production efficiency while ignoring environmental consequences: Đây là một cụm động từ có dạng hoàn thành (having maximized), nhưng không phải là cách diễn đạt hợp lý trong ngữ cảnh này. Nó không rút gọn đúng mệnh đề quan hệ.
B. targeting consumers with upgrades and creating dependency on new technologies: Cũng là một cụm động từ, nhưng ý nghĩa của nó đi ngược lại với thông điệp của đoạn văn, và nó không phải là mệnh đề quan hệ rút gọn.
C. produced with planned obsolescence and requiring frequent replacement cycles: Cụm này mô tả những sản phẩm điện tử hiện tại, nhưng lại không phải là mệnh đề quan hệ rút gọn. Hơn nữa, nội dung này không phù hợp với chủ đề của câu.
D. designing electronics to last longer and making them fully recyclable: Đây là đáp án đúng. "Designing electronics to last longer and making them fully recyclable" là một mệnh đề quan hệ bị rút gọn, với chủ ngữ là "we" (chúng ta) và động từ là "designing" và "making". Câu này được rút gọn từ một mệnh đề quan hệ đầy đủ: "We can create a world that is designed to last longer and that is fully recyclable."
Tạm Dịch:
We can create a world embracing sustainable principles, designing electronics to last longer and making them fully recyclable, through our participation in digital detox practices and mindful consumption. (Chúng ta có thể tạo ra một thế giới áp dụng các nguyên tắc bền vững, thiết kế các thiết bị điện tử có độ bền lâu hơn và có thể tái chế hoàn toàn thông qua việc tham gia các hoạt động cai nghiện kỹ thuật số và tiêu dùng có ý thức.)
Giải Thích: Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như một thách thức mà những người nhập cư lớn tuổi phải đối mặt?
A. Transportation difficulties: Câu hỏi này yêu cầu chúng ta xác định thử cái nào không phải là thách thức được đề cập. Từ đầu đến cuối bài viết, không có đề cập nào đến "difficulties with transportation" (khó khăn về giao thông). Vì vậy, đáp án này là đúng.
B. Digital exclusion: Bài viết đã đề cập rõ ràng về việc khoảng 65% người cao tuổi nhập cư gặp phải vấn đề loại trừ kỹ thuật số (digital exclusion), do họ không tiếp cận được các công cụ công nghệ mới.
C. Limited retirement savings: Bài viết cũng nhắc đến tình trạng người cao tuổi nhập cư đối mặt với khó khăn tài chính do tiết kiệm hưu trí hạn chế.
D. Language barriers: Rào cản ngôn ngữ (language barriers) là một trong những vấn đề được nêu rõ trong bài viết, khiến người cao tuổi nhập cư cảm thấy cô lập và không thể tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Giải Thích: Từ “diversify” ở đoạn 1 trái nghĩa với _________.
A. expand: "Expand" có nghĩa là mở rộng, nhưng không phải là từ trái nghĩa với "diversify". "Expand" có thể liên quan đến tăng trưởng hoặc mở rộng, nhưng không mang ý nghĩa đối lập với "diversify".
B. develop: "Develop" có nghĩa là phát triển, không phải là từ trái nghĩa với "diversify". "Develop" mang ý nghĩa tích cực, trong khi "diversify" có thể đi kèm với việc làm phong phú hơn hoặc thay đổi.
C. homogenize: Đây là đáp án đúng. "Homogenize" có nghĩa là làm cho đồng nhất, tương tự như việc làm một cái gì đó giống nhau. "Diversify" nghĩa là làm cho đa dạng hoặc khác biệt, do đó "homogenize" là từ trái nghĩa với "diversify".
D. transform: "Transform" có nghĩa là chuyển đổi hoặc thay đổi, nhưng không phải là từ trái nghĩa với "diversify". "Transform" có thể tạo ra sự thay đổi nhưng không đối lập với sự đa dạng hóa.
Giải Thích: Từ “divergence” ở đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng _________.
A. convergence: "Convergence" có nghĩa là sự hội tụ, ngược lại với "divergence", nên đây không phải là từ thay thế hợp lý.
B. difference: Đây là đáp án đúng. "Divergence" có nghĩa là sự khác biệt hoặc sự phân kỳ, trong khi "difference" cũng mang ý nghĩa tương tự về sự khác biệt.
C. disagreement: "Disagreement" có nghĩa là sự bất đồng, trong khi "divergence" không nhất thiết mang tính chất bất đồng, mà chỉ là sự khác biệt hoặc phát triển theo những hướng khác nhau.
D. advancement: "Advancement" có nghĩa là sự tiến bộ, không phải là từ thay thế cho "divergence".

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Giáo Dục Kinh Tế Và Pháp Luật Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Lịch Sử Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Công Nghệ Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Hóa Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Sinh Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Vật Lí Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.