Câu hỏi:
Read the following passage about A Fundamental Right and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.
Gender equality is a vital aspect of human rights that emphasizes the equal treatment and opportunities for individuals, regardless of their gender. This principle is crucial for creating a just and equitable society where everyone can thrive. Despite significant progress in recent decades, gender inequality remains a pressing issue worldwide, affecting various aspects of life, including education, employment, and health.
One of the key areas where gender inequality is evident is in the workplace. Women often face barriers to career advancement, receiving lower salaries than their male counterparts for similar roles. This pay gap is not just a statistic; it impacts families and communities, perpetuating cycles of poverty and limiting economic growth. Initiatives aimed at closing the gender pay gap are essential, but they require collective effort from governments, businesses, and individuals alike.
In education, disparities also exist. While more girls are attending school than ever before, they are often encouraged to pursue traditionally feminine fields, such as teaching or nursing, rather than STEM (science, technology, engineering, and mathematics) careers. This limitation restricts their potential and undermines the diversity needed in these critical sectors. Encouraging girls to explore all fields of study is essential for fostering innovation and equality.
Moreover, societal norms and stereotypes play a significant role in perpetuating gender inequality. Many cultures still uphold the belief that certain roles are inherently suited for men or women, leading to discrimination and violence against those who defy these norms. Addressing these societal attitudes is vital for achieving true gender equality. Campaigns that challenge stereotypes and promote positive role models can help shift perceptions and create a more inclusive environment.
Which of the following best paraphrases the underlined in paragraph 4?
In many societies, there is a strong belief that specific jobs are meant for men or women, which results in unfair treatment and harm to those who challenge these views.
Numerous cultures believe that only men or women can perform certain jobs, causing conflict and aggression toward those who oppose these ideas.
Many societies maintain the idea that specific roles fit men or women, resulting in prejudice and hostility toward those who do not conform.
Various cultures persist in thinking that particular occupations are designated for men or women, leading to bias and violence against individuals who resist these expectations.
Đáp án đúng: A
Đáp án đúng là A
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải tốt nhất phần gạch chân trong đoạn 4?
A. Trong nhiều xã hội, có một niềm tin mạnh mẽ rằng những công việc cụ thể dành cho nam giới hoặc phụ nữ, điều này dẫn đến sự đối xử không công bằng và gây hại cho những người thách thức quan điểm này.
B. Nhiều nền văn hóa tin rằng chỉ có nam giới hoặc phụ nữ mới có thể thực hiện một số công việc nhất định, gây ra xung đột và gây hấn với những người phản đối những ý tưởng này.
C. Nhiều xã hội duy trì quan niệm rằng những vai trò cụ thể phù hợp với nam giới hoặc phụ nữ, dẫn đến định kiến và thù địch đối với những người không tuân thủ.
D. Nhiều nền văn hóa vẫn duy trì quan điểm rằng những nghề nghiệp cụ thể được chỉ định cho nam giới hoặc phụ nữ, dẫn đến sự thiên vị và bạo lực đối với những cá nhân chống lại những kỳ vọng này.
Phân tích chi tiết
A. "Many cultures still uphold the belief" có nghĩa là "Nhiều nền văn hóa vẫn duy trì niềm tin" – tức là các xã hội vẫn giữ vững niềm tin rằng có những công việc hoặc vai trò nhất định chỉ dành cho nam hoặc nữ. Điều này đúng với cách diễn đạt trong đáp án A, khi nói về một "niềm tin mạnh mẽ rằng các công việc cụ thể được dành cho nam giới hoặc phụ nữ."
"Inherently suited" – từ này có thể dịch là "bản chất phù hợp", ám chỉ rằng có những công việc hay vai trò tự nhiên thuộc về nam hoặc nữ. Đáp án A có thể diễn đạt điều này là "các công việc được dành cho nam hoặc nữ".
"Leading to discrimination and violence against those who defy these norms" – đây là phần tác giả nói đến hậu quả của việc không tuân thủ những chuẩn mực này, đó là sự phân biệt đối xử và bạo lực. Đáp án A đã diễn đạt đúng phần này với "which results in unfair treatment and harm to those who challenge these views."
B. Numerous cultures believe that only men or women can perform certain jobs, causing conflict and aggression toward those who oppose these ideas.
Điểm khác biệt: Đáp án B dùng từ "conflict and aggression" (mâu thuẫn và xâm lược), trong khi trong bài viết, tác giả chỉ đề cập đến discrimination and violence (phân biệt đối xử và bạo lực). "Aggression" có thể mang nghĩa quá mạnh mẽ và không chính xác so với "violence" trong ngữ cảnh này. Ngoài ra, phần "only men or women can perform certain jobs" là quá cứng nhắc, vì tác giả chỉ nói về việc công việc này phù hợp với giới tính nào, không có nghĩa là chỉ có nam hoặc nữ mới làm được công việc đó.
C. Many societies maintain the idea that specific roles fit men or women, resulting in prejudice and hostility toward those who do not conform.
Điểm khác biệt: "Prejudice and hostility" là từ tương đương với "discrimination and violence", nhưng "prejudice" (thành kiến) và "hostility" (thù địch) có phần nhẹ hơn "discrimination" và "violence". "Prejudice and hostility" có thể không hoàn toàn phản ánh tính nghiêm trọng của "discrimination and violence" như trong bài viết. Mặc dù đúng về mặt ngữ nghĩa, nhưng từ ngữ không hoàn toàn chính xác như trong bài.
D. Various cultures persist in thinking that particular occupations are designated for men or women, leading to bias and violence against individuals who resist these expectations.
Điểm khác biệt: "Bias and violence" là một cách diễn đạt hợp lý, nhưng "bias" (thiên kiến) có thể không đủ mạnh để mô tả sự phân biệt đối xử mà tác giả muốn nói đến. "Bias" thường ám chỉ sự thiên lệch nhẹ nhàng hơn, trong khi "discrimination" (phân biệt đối xử) là từ mạnh hơn và thích hợp hơn trong bối cảnh này.
Đáp án A phù hợp
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
Bộ đề thi giúp học sinh lớp 12 làm quen với cấu trúc và nội dung đề thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh năm 2025. Đề thi được xây dựng theo định hướng của Bộ GD ĐT, bao gồm các phần Ngữ âm, Từ vựng - Ngữ pháp, Chức năng giao tiếp, Kỹ năng đọc hiểu, Kỹ năng viết và Phát âm - Trọng âm. Hệ thống câu hỏi đa dạng, bám sát chương trình học, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng làm bài và nâng cao tư duy ngôn ngữ. Đáp án chi tiết đi kèm hỗ trợ học sinh tự ôn tập, đánh giá năng lực và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi quan trọng.
Câu hỏi liên quan

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Giáo Dục Kinh Tế Và Pháp Luật Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Lịch Sử Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Công Nghệ Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Hóa Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Sinh Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT
