Câu hỏi:
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.
a. Cultivating a reading habit not only enhances our knowledge but also fosters empathy, making it a rewarding activity for everyone.
b. Reading is a wonderful escape that opens doors to new worlds and ideas.
c. In our fast-paced digital age, taking time to read can provide a much-needed break, allowing us to relax and reflect.
d. A good book can transport us to different cultures, introduce us to unforgettable characters, and spark our imagination.
e. Whether it's a thrilling novel or an insightful non-fiction, each story enriches our understanding of life.
Đáp án đúng: C
Đáp án đúng là C
Giải Thích: Kiến thức sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
Phân tích chi tiết
b bắt đầu: "Reading is a wonderful escape..." (Đọc sách là một cách thoát khỏi thực tại tuyệt vời).
d tiếp theo: "A good book can transport us..." (Một cuốn sách hay có thể đưa ta đến những nền văn hóa khác nhau...).
e tiếp theo: "Whether it's a thrilling novel or an insightful non-fiction..." (Dù là tiểu thuyết hồi hộp hay sách phi hư cấu sâu sắc...) mở rộng ý về các thể loại sách.
c tiếp theo: "In our fast-paced digital age..." (Trong thời đại số nhanh chóng này...) nói về sự quan trọng của việc đọc trong cuộc sống hiện đại.
a kết thúc: "Cultivating a reading habit..." (Phát triển thói quen đọc sách...) kết luận và nhấn mạnh lợi ích của việc đọc sách.
Đáp án C phù hợp
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
Bộ đề thi giúp học sinh lớp 12 làm quen với cấu trúc và nội dung đề thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh năm 2025. Đề thi được xây dựng theo định hướng của Bộ GD ĐT, bao gồm các phần Ngữ âm, Từ vựng - Ngữ pháp, Chức năng giao tiếp, Kỹ năng đọc hiểu, Kỹ năng viết và Phát âm - Trọng âm. Hệ thống câu hỏi đa dạng, bám sát chương trình học, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng làm bài và nâng cao tư duy ngôn ngữ. Đáp án chi tiết đi kèm hỗ trợ học sinh tự ôn tập, đánh giá năng lực và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi quan trọng.
Câu hỏi liên quan
Đáp án đúng là A
Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu
Phân tích chi tiết
A. Poverty is a condition that prevents people from meeting their basic needs
Đây là một câu hoàn chỉnh và chính xác về mặt ngữ pháp. Câu này nói rõ "nghèo đói là một tình trạng khiến mọi người không thể đáp ứng các nhu cầu cơ bản của họ," điều này hoàn toàn phù hợp với nội dung đoạn văn.
Giải thích: "Prevents people from meeting their basic needs" (nghèo đói ngăn cản mọi người đáp ứng các nhu cầu cơ bản) là một cụm động từ chính xác và phù hợp với ngữ cảnh.
B. Poverty is a condition which prevents people for meeting their basic needs
Câu này không chính xác về mặt ngữ pháp. Chúng ta không thể dùng "for" trong cấu trúc này. Cụm từ đúng phải là "from meeting" chứ không phải "for meeting."
Giải thích: Lỗi ngữ pháp là "for meeting," phải là "from meeting" để cấu trúc động từ đúng.
C. Having prevented people from meeting their basic needs, poverty is a condition
Câu này sử dụng mệnh đề phân từ "having prevented" để bắt đầu, điều này tạo cảm giác không tự nhiên và làm câu trở nên rườm rà. "Having prevented" mang tính chất như một hành động đã hoàn thành trước khi đề cập đến "poverty," nhưng nó không diễn tả chính xác mối quan hệ giữa nghèo đói và nhu cầu cơ bản trong ngữ cảnh này.
Giải thích: Câu này có thể hiểu là nghèo đói đã ngăn cản mọi người từ trước, nhưng lại không phù hợp về mặt logic và cấu trúc. Nó làm câu bị lệch ý nghĩa so với đoạn văn.
D. Poverty is a condition where people prevents them from meeting their basic needs
Câu này có lỗi ngữ pháp "people prevents," bởi "people" là danh từ số nhiều nên động từ phải chia ở dạng "prevent," không phải "prevents."
Giải thích: Lỗi ngữ pháp ở chỗ động từ không chia đúng với chủ ngữ "people."
Đáp án A phù hợp
Đáp án đúng là D
Giải Thích:
Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
Phân tích chi tiết
A. this issue was resolved in the past
Câu này không hợp lý vì đoạn văn đang nói về hiện trạng nghèo đói ở nhiều nơi trên thế giới, chưa được giải quyết. Nếu dùng "was resolved in the past" (vấn đề đã được giải quyết trong quá khứ), câu sẽ không phù hợp với ngữ cảnh mô tả tình trạng nghèo đói hiện nay.
Giải thích: "Resolved in the past" không phù hợp với nội dung đoạn văn, vì nghèo đói vẫn là một vấn đề dai dẳng và chưa được giải quyết.
B. this issue has just started recently
Câu này cũng không chính xác, vì nghèo đói là vấn đề đã tồn tại từ lâu và không phải là vấn đề mới bắt đầu gần đây. Đoạn văn đề cập đến nghèo đói ở nhiều nơi trên thế giới, và "just started recently" không phản ánh đúng bản chất của vấn đề này.
Giải thích: "Has just started recently" (vấn đề vừa mới bắt đầu gần đây) không đúng vì nghèo đói là vấn đề kéo dài qua nhiều thế hệ, không phải mới xuất hiện.
C. this issue will be solved in the future
Câu này cũng không phù hợp vì đoạn văn không khẳng định nghèo đói sẽ được giải quyết trong tương lai. Thực tế, đoạn văn chỉ ra rằng nghèo đói là một vấn đề phức tạp và khó giải quyết, cần có các chính sách bền vững để cải thiện tình hình.
Giải thích: "Will be solved in the future" là một giả định không có cơ sở trong đoạn văn, bởi vấn đề nghèo đói vẫn đang tiếp diễn và chưa có lời giải quyết chắc chắn.
D. this issue has been ongoing for generations
Đây là câu chính xác nhất, vì nó phản ánh đúng tình trạng thực tế mà đoạn văn muốn đề cập: nghèo đói là vấn đề kéo dài qua nhiều thế hệ và vẫn đang tiếp diễn. "Has been ongoing for generations" (vấn đề này đã tồn tại suốt nhiều thế hệ) mô tả đúng mức độ lâu dài và liên tục của nghèo đói trên toàn cầu.
Giải thích: "Has been ongoing for generations" là sự lựa chọn thích hợp, vì nghèo đói không phải là vấn đề mới mà là vấn đề đã diễn ra trong nhiều thế hệ.
Đáp án D phù hợp
Đáp án đúng là B
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
Phân tích chi tiết
A. This issue always leads to social harmony
Câu này không hợp lý trong ngữ cảnh này. Bất bình đẳng giới không thường xuyên dẫn đến "hòa hợp xã hội" (social harmony). Thực tế, đây là vấn đề gây ra sự bất bình đẳng và mâu thuẫn trong xã hội, không phải hòa hợp.
Giải thích: "Always leads to social harmony" không phản ánh đúng tác động của bất bình đẳng giới, mà thường dẫn đến sự phản đối và đấu tranh để thay đổi.
B. This issue often leads to social unrest
Đây là lựa chọn hợp lý. Khi phụ nữ bị phân biệt đối xử trong công việc và kiếm ít hơn nam giới, điều này thường dẫn đến sự bất mãn và căng thẳng xã hội. Mọi người đòi hỏi quyền lợi và cơ hội bình đẳng cho tất cả các giới, điều này có thể dẫn đến các cuộc biểu tình hoặc bất ổn xã hội.
Giải thích: "Often leads to social unrest" (thường dẫn đến bất ổn xã hội) là câu diễn đạt phù hợp, phản ánh sự phản đối và đấu tranh xã hội đối với bất bình đẳng giới.
C. This issue rarely leads to social unrest
Câu này không chính xác vì bất bình đẳng giới thường dẫn đến sự phản đối và đấu tranh xã hội, chứ không phải là điều hiếm hoi. Các phong trào đòi quyền lợi bình đẳng cho phụ nữ đã có rất nhiều và không phải là hiếm.
Giải thích: "Rarely leads to social unrest" (hiếm khi dẫn đến bất ổn xã hội) là một kết luận sai lầm, vì thực tế vấn đề này thường xuyên gây ra sự bất ổn.
D. This issue does not lead to social unrest
Câu này cũng không chính xác. Bất bình đẳng giới chắc chắn có thể dẫn đến sự bất mãn trong xã hội và có thể tạo ra các phong trào đòi quyền lợi bình đẳng, điều này chắc chắn có thể gây ra sự bất ổn xã hội.
Giải thích: "Does not lead to social unrest" là một tuyên bố sai, vì thực tế có nhiều phong trào và sự kiện diễn ra để đấu tranh chống lại bất bình đẳng giới.
Đáp án B phù hợp
Đáp án đúng là C
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề quan hệ
Phân tích chi tiết
A. which further deepened the struggles of communities
Đây là câu dùng thì quá khứ ("deepened"), nhưng đoạn văn nói về một vấn đề hiện tại hoặc đang tiếp diễn. Vì vậy, sử dụng thì quá khứ ở đây là không phù hợp, vì câu này có vẻ như đang đề cập đến điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ mà không tiếp diễn.
Giải thích: Lựa chọn này không hợp lý vì mệnh đề phải sử dụng thì hiện tại để mô tả một tình trạng đang tồn tại và ảnh hưởng trực tiếp đến phụ nữ.
B. which further deepens that struggles of communities
Lựa chọn này cũng không chính xác vì có lỗi trong việc sử dụng đại từ xác định "that." Đại từ "that" không phù hợp khi đối chiếu với "struggles of communities," và cụm từ "that struggles" không đúng ngữ pháp.
Giải thích: "That struggles" sai về ngữ pháp, vì "struggles" là danh từ số nhiều, không thể dùng "that" để tham chiếu. "That" nên thay bằng "the" hoặc bỏ đi nếu không có thêm phần bổ nghĩa.
C. which further deepens the struggles of communities
Đây là lựa chọn chính xác. Câu này sử dụng thì hiện tại đơn "deepens" (làm sâu sắc thêm), phù hợp với ngữ cảnh đoạn văn đang đề cập đến ảnh hưởng hiện tại của bất bình đẳng giới đối với sức khỏe và an toàn của phụ nữ. "The struggles of communities" là cụm từ chính xác để chỉ các vấn đề xã hội, bao gồm nghèo đói và bất bình đẳng.
Giải thích: "Which further deepens the struggles of communities" là câu chính xác vì nó mô tả một cách tự nhiên và đúng ngữ pháp sự tiếp tục và gia tăng những khó khăn mà cộng đồng gặp phải do bất bình đẳng giới.
D. which is further deepening the struggles of communities
Mặc dù "is further deepening" cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp, nhưng trong ngữ cảnh này, không cần thiết phải dùng thì tiếp diễn (present continuous) để miêu tả tình trạng đang diễn ra. Thì hiện tại đơn "deepens" là đủ để diễn đạt ý nghĩa mà đoạn văn muốn truyền tải.
Giải thích: Câu này không sai về ngữ pháp, nhưng lựa chọn "deepens" (thì hiện tại đơn) là thích hợp hơn vì chúng ta đang nói về một sự thật chung, không phải hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể.
Đáp án C phù hợp
Đáp án đúng là C
Giải Thích: Kiến thức về phân từ hiện tại, phân từ hoàn thành
Phân tích chi tiết
A. lead to higher rates of violence and poverty among women
"Lead to" là động từ nguyên mẫu (bare infinitive), dùng sau một động từ như "can" (có thể). Câu này mang nghĩa chung, nhưng lại thiếu một phần liên kết rõ ràng với phần trước, do không sử dụng phân từ để tiếp nối một câu chỉ ra hậu quả (tức là chúng ta đang cần một mệnh đề bổ sung). Vì vậy, câu này không hoàn toàn phù hợp trong ngữ cảnh yêu cầu một phân từ.
Giải thích: Mặc dù câu này ngữ pháp đúng, nhưng thiếu sự liên kết mượt mà với phần trước và không thể dùng một cách mượt mà trong ngữ cảnh của đoạn văn này.
B. having led to higher rates of violence and poverty among women
"Having led to" là một phân từ hoàn thành (perfect participle), diễn tả một hành động đã hoàn thành trước hành động chính trong câu. Câu này sẽ có nghĩa là "sự bất bình đẳng giới đã dẫn đến các vấn đề bạo lực và nghèo đói trước đó", nhưng ở đây vấn đề đang được mô tả như một sự việc đang diễn ra hoặc có tác động hiện tại, vì thế sử dụng phân từ hoàn thành không hợp lý trong ngữ cảnh này.
Giải thích: "Having led to" không thích hợp, vì nó chỉ ra một kết quả đã xảy ra trong quá khứ, trong khi đoạn văn muốn nói về tác động hiện tại và liên tục của bất bình đẳng giới.
C. leading to higher rates of violence and poverty among women
"Leading to" là phân từ hiện tại (present participle), thể hiện một hành động đang diễn ra và có tác động kéo dài đến hiện tại. Đây là câu chính xác nhất vì nó nối liền với phần trước, diễn tả một kết quả kéo dài từ việc bất bình đẳng giới đến những hệ quả như bạo lực và nghèo đói. Phân từ hiện tại ("leading to") mô tả một tình trạng tiếp diễn, phù hợp với nội dung đoạn văn.
Giải thích: "Leading to" là lựa chọn chính xác vì nó miêu tả sự tiếp nối, giải thích ảnh hưởng của bất bình đẳng giới đến phụ nữ hiện tại, phù hợp với ngữ cảnh.
D. led to higher rates of violence and poverty among women
"Led to" là động từ ở thì quá khứ, diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Câu này không phù hợp trong ngữ cảnh vì chúng ta đang nói về một vấn đề kéo dài và tiếp diễn, không phải một sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Giải thích: "Led to" không đúng vì nó không diễn tả tính chất liên tục hoặc hiện tại của tác động, và có vẻ như nó nói về một kết quả chỉ trong quá khứ.
Đáp án C phù hợp

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Giáo Dục Kinh Tế Và Pháp Luật Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Lịch Sử Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Công Nghệ Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Hóa Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Sinh Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Vật Lí Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.