Câu hỏi:
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.
a. Protecting our planet is essential for future generations. Simple actions can make a significant impact, such as reducing waste, recycling, and conserving energy.
b. Education plays a vital role in raising awareness about environmental issues. By informing ourselves and others, we can encourage sustainable practices in our communities.
c. The environment is crucial for our survival and well-being. However, it faces numerous threats from pollution, deforestation, and climate change.
d. In conclusion, it is our responsibility to protect the environment. Together, we can create a healthier and more sustainable world for everyone.
e. Planting trees and supporting wildlife conservation efforts can help restore ecosystems and maintain biodiversity. Additionally, using public transportation or biking reduces carbon emissions and helps combat air pollution.
Đáp án đúng: D
Đáp án đúng là D
Giải Thích: Sắp xếp đoạn văn
Phân tích chi tiết
Câu c: "The environment is crucial for our survival and well-being. However, it faces numerous threats from pollution, deforestation, and climate change." Đây là câu mở đầu bài viết, nó giới thiệu về tầm quan trọng của môi trường và các mối đe dọa mà môi trường đang phải đối mặt. Câu này là phần giới thiệu chung của bài và làm nền tảng cho những phần tiếp theo.
Câu a: "Protecting our planet is essential for future generations. Simple actions can make a significant impact, such as reducing waste, recycling, and conserving energy." Sau khi giới thiệu về tầm quan trọng của môi trường, câu này tiếp tục giải thích tại sao việc bảo vệ môi trường là cần thiết, đồng thời đưa ra những hành động cụ thể có thể thực hiện được.
Câu e: "Planting trees and supporting wildlife conservation efforts can help restore ecosystems and maintain biodiversity. Additionally, using public transportation or biking reduces carbon emissions and helps combat air pollution."Đây là một câu nêu ra các hành động cụ thể để bảo vệ môi trường, như trồng cây và bảo tồn động vật hoang dã. Câu này bổ sung thêm các biện pháp thực tế mà chúng ta có thể áp dụng.
Câu b: "Education plays a vital role in raising awareness about environmental issues. By informing ourselves and others, we can encourage sustainable practices in our communities." Câu này tiếp theo giải thích về vai trò của giáo dục trong việc nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường, thúc đẩy những hành động bền vững trong cộng đồng.
Câu d: "In conclusion, it is our responsibility to protect the environment. Together, we can create a healthier and more sustainable world for everyone." Cuối cùng, câu này kết luận bài viết, nhấn mạnh trách nhiệm chung của mọi người trong việc bảo vệ môi trường và kêu gọi hành động tập thể để tạo ra một thế giới bền vững hơn.
Đáp án D phù hợp
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
Bộ đề thi giúp học sinh lớp 12 làm quen với cấu trúc và nội dung đề thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh năm 2025. Đề thi được xây dựng theo định hướng của Bộ GD ĐT, bao gồm các phần Ngữ âm, Từ vựng - Ngữ pháp, Chức năng giao tiếp, Kỹ năng đọc hiểu, Kỹ năng viết và Phát âm - Trọng âm. Hệ thống câu hỏi đa dạng, bám sát chương trình học, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng làm bài và nâng cao tư duy ngôn ngữ. Đáp án chi tiết đi kèm hỗ trợ học sinh tự ôn tập, đánh giá năng lực và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi quan trọng.
Câu hỏi liên quan
Đáp án đúng là B
Giải Thích: Sắp xếp đoạn văn
Phân tích chi tiết
Câu d: "The environment is essential for our survival, yet it faces numerous threats from pollution, deforestation, and climate change." Đây là câu mở đầu hợp lý nhất. Câu này đưa ra một nhận định tổng quan về tầm quan trọng của môi trường đối với sự sống còn của con người, đồng thời chỉ ra các mối đe dọa chính mà môi trường đang đối mặt. Đây là phần giới thiệu về bối cảnh hiện tại của môi trường.
Câu a: "Protecting our planet is crucial for future generations. Simple actions like recycling, conserving water, and reducing waste can make a significant difference." Sau khi nêu ra các vấn đề môi trường trong câu d, câu a tiếp tục nêu lên tầm quan trọng của việc bảo vệ hành tinh này và các hành động cụ thể có thể thực hiện để bảo vệ môi trường, ví dụ như tái chế, tiết kiệm nước và giảm thiểu chất thải. Đây là phần giải pháp cụ thể.
Câu e: "Planting trees helps combat air pollution and supports wildlife. Additionally, using public transport or biking reduces carbon emissions." Câu e là phần bổ sung những giải pháp cụ thể hơn nữa để bảo vệ môi trường, ví dụ như trồng cây, sử dụng phương tiện công cộng hoặc xe đạp để giảm khí thải. Những hành động này trực tiếp hỗ trợ bảo vệ môi trường và có tác động tích cực.
Câu b: "Education is key; by raising awareness about environmental issues, we can inspire others to take action." Sau khi nêu các hành động bảo vệ môi trường, câu b chuyển sang nhấn mạnh vai trò của giáo dục trong việc nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường. Câu này giải thích rằng việc giáo dục cộng đồng là yếu tố quan trọng để thúc đẩy hành động tập thể.
Câu c: "In conclusion, it is our responsibility to protect the environment. Together, we can create a healthier, more sustainable world for everyone." Cuối cùng, câu c kết luận bài viết bằng một lời kêu gọi chung tay bảo vệ môi trường. Câu này khẳng định trách nhiệm của mọi người trong việc bảo vệ hành tinh và tạo ra một thế giới bền vững hơn.
Đáp án B phù hợp
Đáp án đúng là A
Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu
Phân tích chi tiết
A. Healthy eating habits, which include consuming a variety of fruits and vegetables, can greatly enhance one’s well-being. Đúng: Câu này sử dụng mệnh đề quan hệ "which" để bổ sung thông tin cho "healthy eating habits". Mệnh đề quan hệ này miêu tả rõ ràng về những yếu tố làm nên thói quen ăn uống lành mạnh, cụ thể là bao gồm việc tiêu thụ nhiều trái cây và rau củ. "Which" là đại từ quan hệ dùng để chỉ sự vật, sự việc, và nó phải đi sau dấu phẩy khi bổ sung thông tin cho một danh từ đã có sẵn (trong trường hợp này là "healthy eating habits"). Cấu trúc này chính xác và phù hợp ngữ pháp trong tiếng Anh.
B. Healthy eating habits, that include consuming a variety of fruits and vegetables, can greatly enhance one’s well-being. Sai: Dù "that" cũng có thể là đại từ quan hệ chỉ sự vật, nhưng trong trường hợp này, "that" không nên được dùng sau dấu phẩy. Khi sử dụng "that" trong mệnh đề quan hệ, không cần dấu phẩy trước "that". Tuy nhiên, mệnh đề này không phải là mệnh đề xác định mà là mệnh đề bổ sung thông tin, vì vậy "which" là lựa chọn đúng thay vì "that".
C. Healthy eating habits, having consumed a variety of fruits and vegetables, can greatly enhance one’s well-being. Sai: Cấu trúc này dùng "having consumed" (dạng phân từ hoàn thành), nhưng đây không phải là mệnh đề quan hệ và cũng không phù hợp với nghĩa trong ngữ cảnh. Câu này sẽ có nghĩa là "thói quen ăn uống lành mạnh, sau khi đã tiêu thụ nhiều trái cây và rau củ", điều này không hợp lý trong ngữ cảnh của đoạn văn vì thói quen ăn uống lành mạnh không phải là hành động xảy ra sau một sự kiện.
D. Healthy eating habits that includes consuming a variety of fruits and vegetables can greatly enhance one’s well-being. Sai: Câu này sử dụng "includes" với "that", nhưng "habits" là danh từ số nhiều, vì vậy động từ cần phải chia ở dạng số nhiều là "include" chứ không phải "includes". Đây là lỗi chủ yếu trong câu này.
Đáp án A phù hợp
Tạm Dịch:
Maintaining good health is essential for a fulfilling life. Many people often overlook the importance of a balanced diet and regular exercise. Healthy eating habits, which include consuming a variety of fruits and vegetables, can greatly enhance one’s well-being.
(Duy trì sức khỏe tốt là điều cần thiết cho một cuộc sống trọn vẹn. Nhiều người thường bỏ qua tầm quan trọng của chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên. Thói quen ăn uống lành mạnh, bao gồm tiêu thụ nhiều loại trái cây và rau quả, có thể cải thiện đáng kể sức khỏe của một người.)
Đáp án đúng là A
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
Phân tích chi tiết
A. adequate sleep is a crucial component of overall health .Đúng: Câu này khẳng định giấc ngủ đầy đủ là một yếu tố quan trọng trong sức khỏe tổng thể. Đây là sự bổ sung hợp lý và phù hợp với ngữ cảnh của đoạn văn, nơi giấc ngủ được nhắc đến là một phần của lối sống lành mạnh, ảnh hưởng đến quá trình phục hồi của cơ thể. Giấc ngủ đầy đủ là một thành phần quan trọng giúp duy trì sức khỏe tổng thể, điều này phù hợp với các luận điểm trước đó trong đoạn văn.
B. adequate sleep is unnecessary for maintaining health. Sai: Câu này khẳng định giấc ngủ đầy đủ là không cần thiết cho việc duy trì sức khỏe, điều này mâu thuẫn hoàn toàn với thông tin trong đoạn văn. Trong đoạn văn, giấc ngủ đóng một vai trò quan trọng trong việc phục hồi cơ thể và duy trì sức khỏe tổng thể. Câu này không phù hợp với thông điệp chính của bài viết.
C. inadequate sleep promotes better health and well-being .Sai: Câu này khẳng định giấc ngủ không đủ lại thúc đẩy sức khỏe và sự khỏe mạnh, điều này hoàn toàn trái ngược với các nghiên cứu và thông tin trong bài viết. Câu này sẽ không phù hợp vì nó mâu thuẫn với nội dung về tác động tiêu cực của thiếu ngủ đến sức khỏe, như được nói trong đoạn văn.
D. adequate sleep is only important for mental health, not overall health. Sai: Câu này cho rằng giấc ngủ đầy đủ chỉ quan trọng đối với sức khỏe tinh thần, mà không liên quan đến sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, đoạn văn nhấn mạnh rằng giấc ngủ là một phần quan trọng của sức khỏe tổng thể, không chỉ có tác dụng đối với sức khỏe tinh thần mà còn có ảnh hưởng đến cơ thể. Vì vậy, câu này không chính xác.
Đáp án A phù hợp
Tạm Dịch:
Furthermore, getting adequate sleep is a crucial component of overall health. Studies have shown that sleep plays a significant role in the body's recovery processes.
(Hơn nữa, ngủ đủ giấc là một thành phần quan trọng của sức khỏe tổng thể. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi của cơ thể.)
Đáp án đúng là C
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề quan hệ
Phân tích chi tiết
A. People which do not get enough sleep may struggle with cognitive functions. Sai: Mệnh đề quan hệ dùng "which" là không chính xác trong trường hợp này. "Which" chỉ được sử dụng cho sự vật hoặc vật thể, không dùng cho người. Đối tượng trong câu này là people (con người), nên phải sử dụng đại từ quan hệ "who" chứ không phải "which".
B. People do not get enough sleep may struggle with cognitive functions. Sai: Câu này thiếu "who" giữa "people" và "do not get enough sleep". Trong mệnh đề quan hệ, khi nói về người, cần phải có "who" để nối giữa danh từ và mệnh đề. Việc thiếu "who" khiến câu này không hoàn chỉnh về ngữ pháp.
C. People who do not get enough sleep may struggle with cognitive functions. Đúng: Đây là câu chính xác. "People who do not get enough sleep" là một mệnh đề quan hệ đầy đủ, trong đó "who" là đại từ quan hệ chỉ người và nối với mệnh đề bổ sung thông tin về "people". Câu này nói rằng những người không ngủ đủ giấc có thể gặp khó khăn với các chức năng nhận thức, hợp lý và đúng ngữ pháp.
D. People who does not get enough sleep may struggle with cognitive functions.
Sai: Lỗi ở đây là sử dụng "does" với "people". "People" là số nhiều, vì vậy động từ đi kèm phải là "do", không phải "does". Đúng cấu trúc là "People who do not get enough sleep".
Đáp án C phù hợp
Tạm Dịch:
People who do not get enough sleep may struggle with cognitive functions, leading to decreased productivity and mood swings. It's important to prioritize rest as part of a healthy lifestyle.
(Những người không ngủ đủ giấc có thể gặp khó khăn với các chức năng nhận thức, dẫn đến giảm năng suất và thay đổi tâm trạng. Điều quan trọng là phải ưu tiên nghỉ ngơi như một phần của lối sống lành mạnh.)
Đáp án đúng là B
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
Phân tích chi tiết
A. Drinking enough water is vital, it keeps the body functioning optimally . Sai: Câu này có vấn đề với cách nối hai mệnh đề độc lập. Hai mệnh đề "Drinking enough water is vital" và "it keeps the body functioning optimally" đều là các câu độc lập và không được nối đúng cách. Mệnh đề thứ hai nên được nối với mệnh đề trước đó bằng cách sử dụng dấu chấm phẩy (;) hoặc liên từ như "and". Câu này thiếu sự kết nối chính xác giữa các mệnh đề.
B. Drinking enough water throughout the day keeps the body functioning optimally. Đúng: Câu này hợp lý và chính xác. Cấu trúc này có thể hiểu là việc uống đủ nước suốt cả ngày là rất quan trọng để giữ cho cơ thể hoạt động hiệu quả. Câu không chỉ chính xác về ngữ pháp mà còn truyền đạt được ý rõ ràng và liền mạch.
C. Drinking enough water keeps the body functioning optimally . Sai: Mặc dù câu này là đúng về ngữ pháp, nhưng thiếu sự nhấn mạnh vào việc uống đủ nước suốt cả ngày như được đề cập trong đoạn văn. Câu này quá ngắn gọn và thiếu sự chi tiết như câu B.
D. Drinking enough water is vital, and it is important. Sai: Câu này có sự lặp lại không cần thiết của "vital" và "important". Cả hai từ đều có nghĩa giống nhau và việc sử dụng cả hai trong một câu là thừa thãi. Câu này thiếu tính mạch lạc và hiệu quả.
Đáp án B phù hợp
Tạm Dịch:
Moreover, hydration should not be neglected. Drinking enough water throughout the day keeps the body functioning optimally. Dehydration can lead to fatigue, headaches, and impaired physical performance.
(Hơn nữa, không nên bỏ qua việc cung cấp nước. Uống đủ nước trong ngày giúp cơ thể hoạt động tối ưu. Mất nước có thể dẫn đến mệt mỏi, đau đầu và suy giảm hiệu suất thể chất.)

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Giáo Dục Kinh Tế Và Pháp Luật Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Lịch Sử Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Công Nghệ Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Hóa Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Sinh Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Vật Lí Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.