Câu hỏi:
Read the following passage about Champions of the Overlooked and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.
In every community, there are special people who help those who cannot speak for themselves. These champions work tirelessly to bring attention to forgotten issues and overlooked individuals. They believe that every person deserves dignity and respect, regardless of their circumstances. Animal rights activists are dedicated individuals (18)_________. Many homeless people are ignored by society, but they deserve our attention and support. Children with disabilities often face barriers to education; however, dedicated teachers create inclusive classrooms for all students. The elderly share their wisdom and experience while needing our care and respect. If more resources were provided, (19)_________. Environmental defenders protect natural habitats and speak for future generations who will inherit our planet. They monitor pollution levels, plant trees, and educate communities about sustainability. These champions often work without recognition, (20)_________.
Volunteers at animal shelters provide food, medical care, and love to abandoned pets. (21)_________. Many of these helpers also advocate for stronger animal protection laws and better education about responsible pet ownership. Their dedication shows us how much impact one person can have on many lives. (22)_________. Their work reminds us that true humanity means caring for all living beings, especially those who cannot advocate for themselves. By supporting these champions, we too can help build a more compassionate and inclusive society where everyone is valued and heard.
Đáp án đúng: C
Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu
A. which vulnerable groups would receive adequate protection
"which" không phải là cách nối mệnh đề quan hệ với động từ trong câu điều kiện. "adequate protection" là một cụm danh từ, nhưng câu này muốn nói về sự hỗ trợ, vì vậy A không phù hợp.
B. where vulnerable populations would establish stronger communities
"where" không phải là từ nối hợp lý trong câu điều kiện này. Câu này muốn nói về "receive better support" thay vì "establish stronger communities", vì vậy B không đúng.
C. these vulnerable groups would receive better support
Đây là câu hợp lý trong cấu trúc điều kiện "If + S + V, S + would + V". "better support" là một sự bổ nghĩa hợp lý, cung cấp thông tin về hỗ trợ mà các nhóm dễ bị tổn thương sẽ nhận được khi có đủ tài nguyên.
C là đáp án chính xác.
D. having received better support these vulnerable groups would thrive
"Having received" là dạng quá khứ hoàn thành, nhưng câu điều kiện ở đây phải sử dụng thì tương lai với "would". D không đúng về cấu trúc ngữ pháp.
Tạm Dịch:
If more resources were provided, these vulnerable groups would receive better support.
(Nếu cung cấp nhiều nguồn lực hơn, những nhóm dễ bị tổn thương này sẽ nhận được sự hỗ trợ tốt hơn.)
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
Bộ đề thi giúp học sinh lớp 12 làm quen với cấu trúc và nội dung đề thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh năm 2025. Đề thi được xây dựng theo định hướng của Bộ GD ĐT, bao gồm các phần Ngữ âm, Từ vựng - Ngữ pháp, Chức năng giao tiếp, Kỹ năng đọc hiểu, Kỹ năng viết và Phát âm - Trọng âm. Hệ thống câu hỏi đa dạng, bám sát chương trình học, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng làm bài và nâng cao tư duy ngôn ngữ. Đáp án chi tiết đi kèm hỗ trợ học sinh tự ôn tập, đánh giá năng lực và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi quan trọng.
Câu hỏi liên quan
Giải Thích: Kiến thức về phân từ hiện tại, phân từ hoàn thành
A. having motivated through their dedication to preserving natural ecosystems: Cụm "having motivated" không đúng về ngữ pháp trong trường hợp này. Để rút gọn mệnh đề quan hệ có cùng chủ ngữ, ta phải giữ chủ ngữ ban đầu (là "These champions") và sử dụng động từ ở dạng V-ing hoặc V-ed (dạng phân từ hiện tại hoặc quá khứ).
A không đúng vì "having motivated" không thể dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ trong trường hợp này.
B. motivating others with their commitment to sustainable development goals: "motivating others" là một hành động đang diễn ra, nhưng câu này muốn nhấn mạnh lý do "These champions" làm việc mà không cần sự công nhận. Hơn nữa, chủ ngữ trong mệnh đề này không phải là "These champions", mà là những người khác ("others").
B không hợp lý vì nó không có chủ ngữ phù hợp và hành động không phải của "These champions".
C. being motivated while they advocate for environmental policy reforms: "being motivated" là một cụm rút gọn trong mệnh đề quan hệ nhưng không phù hợp với ngữ cảnh này. Cụm "while they advocate for environmental policy reforms" làm thay đổi chủ ngữ, tạo ra sự bất đồng giữa các mệnh đề.
C không đúng vì không giữ đúng chủ ngữ và không rút gọn mệnh đề quan hệ chính xác.
D. motivated only by their passion for justice and equality for all living things: Đáp án D là một ví dụ tuyệt vời của rút gọn mệnh đề quan hệ có cùng chủ ngữ. "motivated" là phân từ quá khứ, rút gọn từ "who are motivated" (mệnh đề quan hệ có cùng chủ ngữ với "These champions").
Mệnh đề "motivated only by their passion for justice and equality for all living things" bổ sung thông tin về lý do tại sao những nhà vô địch này làm việc mà không cần sự công nhận. Điều này chính xác với nội dung của câu.
Tạm Dịch:
These champions often work without recognition, motivated only by their passion for justice and equality for all living things. (Những nhà vô địch này thường làm việc mà không được công nhận, động lực duy nhất của họ là niềm đam mê công lý và bình đẳng cho mọi sinh vật.)
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
A. They work long hours and use their own resources to save lives: Câu này có nghĩa là "Họ làm việc lâu giờ và sử dụng tài nguyên của chính họ để cứu sống". Đúng ngữ pháp và rất hợp lý trong ngữ cảnh. Câu này giải thích rõ hơn về sự hy sinh của tình nguyện viên tại các trại động vật: họ làm việc vất vả và không ngại khó khăn, đóng góp sức lực và tài nguyên cá nhân để cứu sống động vật.
A là một lựa chọn đúng và hợp lý, vì nó cung cấp thêm chi tiết về công việc tình nguyện tại nơi trú ẩn động vật.
B. They spend much time but rarely invest personal funds in research: "spend much time" không sai về ngữ pháp, nhưng lại không thật sự phù hợp với ngữ cảnh mô tả tình nguyện viên ở trại động vật. Việc đầu tư thời gian là quan trọng, nhưng câu này lại đưa ra một vấn đề phụ là việc không đầu tư tài chính vào nghiên cứu, điều này không liên quan trực tiếp đến mô tả của đoạn văn. Ngoài ra, việc không đề cập đến công việc trực tiếp với động vật (như "cứu sống động vật") là điều cần thiết trong ngữ cảnh của câu.
B không hoàn toàn phù hợp với nội dung và ngữ cảnh.
C. They gather resources and distribute them among local communities: Câu này đề cập đến việc tình nguyện viên "thu thập tài nguyên và phân phát chúng cho các cộng đồng địa phương", nhưng không liên quan trực tiếp đến mô tả về các tình nguyện viên tại trại động vật. Các tình nguyện viên trong câu trên không làm việc với cộng đồng địa phương mà với động vật bị bỏ rơi, vì vậy câu này không hợp lý.
C không đúng vì nội dung không khớp với ngữ cảnh của đoạn văn.
D. They document cases and report violations to proper authorities: Đây là một lựa chọn liên quan đến công việc của tình nguyện viên ở một số ngữ cảnh khác, như báo cáo các vi phạm pháp luật về quyền động vật. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, đoạn văn trước đó đã nhấn mạnh đến công việc của tình nguyện viên là cung cấp thức ăn, chăm sóc y tế và tình yêu cho động vật bị bỏ rơi, chứ không phải công việc tài liệu và báo cáo.
Vì vậy, D không phù hợp với ngữ cảnh đoạn văn này.
Tạm Dịch:
Volunteers at animal shelters provide food, medical care, and love to abandoned pets. They work long hours and use their own resources to save lives. (Các tình nguyện viên tại các trại cứu hộ động vật cung cấp thức ăn, chăm sóc y tế và tình yêu thương cho các loài vật nuôi bị bỏ rơi. Họ làm việc nhiều giờ và sử dụng nguồn lực của mình để cứu sống chúng.)
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
A. These advocates for the marginalized document human rights violations through detailed research and international reporting mechanisms: Mặc dù các "advocates for the marginalized" (những người bảo vệ người bị thiệt thòi) có thể thực hiện nghiên cứu và báo cáo về vi phạm quyền con người, nhưng đoạn văn trên đang nói về sự cống hiến của các tình nguyện viên tại trại động vật, không phải về vi phạm quyền con người.
Do đó, A không phù hợp với ngữ cảnh của đoạn văn.
B. These voices for the voiceless create positive change in our world through small acts of kindness and persistent advocacy: Đây là một lựa chọn rất hợp lý vì nó giải thích sự cống hiến của những người làm công tác tình nguyện như những "voices for the voiceless" (tiếng nói cho những ai không thể lên tiếng) và làm thay đổi tích cực thế giới thông qua những hành động nhỏ bé nhưng bền bỉ.
B phù hợp với nội dung đoạn văn, thể hiện rõ tác động tích cực của những tình nguyện viên trong việc thay đổi cuộc sống của động vật bị bỏ rơi và bảo vệ chúng.
C. These defenders of the vulnerable analyze systemic problems through academic studies and publish findings in scientific journals: Đáp án này nói về việc "analyze systemic problems" (phân tích các vấn đề hệ thống) và công bố kết quả nghiên cứu trong các tạp chí khoa học, điều này phù hợp với một ngữ cảnh học thuật hơn là công việc thực tế của tình nguyện viên tại trại động vật.
Vì vậy, C không phù hợp với ngữ cảnh này.
D. These champions for the disadvantaged secure financial resources through fundraising campaigns and strategic partnerships with corporations: Mặc dù việc "secure financial resources" (kiếm tiền cho các tổ chức) là một phần công việc của nhiều người bảo vệ quyền lợi, nhưng trong trường hợp này, đoạn văn tập trung vào sự cống hiến và tác động tích cực của những tình nguyện viên đối với cuộc sống động vật, không phải công việc gây quỹ hay hợp tác với các tổ chức.
D không phải là đáp án đúng trong ngữ cảnh này.
Tạm Dịch:
Their dedication shows us how much impact one person can have on many lives. These voices for the voiceless create positive change in our world through small acts of kindness and persistent advocacy.
(Sự cống hiến của họ cho chúng ta thấy một người có thể tác động đến nhiều cuộc sống như thế nào. Những tiếng nói cho những người không có tiếng nói này tạo ra sự thay đổi tích cực trong thế giới của chúng ta thông qua những hành động tử tế nhỏ và sự ủng hộ bền bỉ.)
Giải Thích: Phương pháp giảng dạy nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một phương pháp giảng dạy được những giáo viên phi truyền thống này sử dụng?
A: Mrs. Rodriguez sử dụng các thí nghiệm khoa học thực tế trong lớp học của mình. Đây là một phương pháp giảng dạy được đề cập trong bài.
B: Mr. Jackson đã dẫn học sinh đi tham quan các di tích lịch sử và mời các cựu chiến binh chia sẻ kinh nghiệm, được đề cập rõ ràng trong bài.
C: Ms. Chen tổ chức các câu lạc bộ trò chuyện và trao đổi thư từ giữa các học sinh, điều này cũng có trong bài.
D: Không có đề cập nào về việc sử dụng nền tảng giáo dục trực tuyến. Vì vậy, D là đáp án đúng, vì đây không phải là một phương pháp được nhắc đến trong bài.
Giải Thích: Từ “conducted” ở đoạn 1 trái nghĩa với _________.
A: "performed" (thực hiện) có nghĩa tương tự “conducted”, vì vậy không phải là đối nghĩa.
B: "prevented" (ngăn cản) có nghĩa ngược lại với “conducted”. Nếu “conducted” có nghĩa là tiến hành, thì "prevented" có nghĩa là ngừng lại, ngăn chặn việc thực hiện.
C: "managed" (quản lý) không phải là đối nghĩa hoàn toàn với “conducted”.
D: "directed" (hướng dẫn) có thể có một nghĩa tương tự nhưng không phải là đối nghĩa trực tiếp với "conducted".

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Giáo Dục Kinh Tế Và Pháp Luật Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Lịch Sử Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Công Nghệ Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Hóa Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Sinh Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Vật Lí Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.