Câu hỏi:
Read the following passage about Building Understanding Across Nations and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.
In our interconnected world, cultural ambassadors play a vital role in bridging the gaps between different nations and peoples. These dedicated individuals and groups serve as links between cultures, fostering mutual understanding and respect through various activities and programs. Their mission is to showcase their own cultural heritage while learning about and appreciating others, creating pathways for meaningful dialogue and lasting connections across borders.
Cultural ambassadors employ numerous methods to achieve their goals. They organize traditional festivals and art exhibitions that display unique customs, allowing visitors to experience different cultures firsthand. Language exchange programs enable people to communicate more effectively, while cultural workshops teach traditional crafts, music, and dance. These ambassadors also utilize digital platforms to reach wider audiences, sharing stories and traditions through social media and online events that connect people from different corners of the world.
Despite their important work, cultural ambassadors face several challenges in their mission. Stereotypes and prejudices can create barriers to understanding, while language differences sometimes lead to misunderstandings. Limited resources and funding may restrict their activities, and political tensions between nations can complicate their efforts. However, these dedicated individuals persist in their work, believing that personal connections and shared experiences can overcome these obstacles and promote harmony among different communities.
Looking ahead, the role of cultural ambassadors becomes increasingly significant in our global society. Their efforts to build bridges between nations contribute to reducing conflicts and fostering peace. Through their continued dedication to promoting cross-cultural understanding, these ambassadors help create a more inclusive and connected world where differences are celebrated rather than feared. This ongoing process of cultural exchange remains essential for building a future based on mutual respect and cooperation.
The word “ambassadors” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to _________.
Đáp án đúng: D
Giải Thích: Từ “ambassadors” ở đoạn 1 trái nghĩa với _________.
A. delegates. "Delegates" (đại biểu) là những người được chỉ định hoặc cử đi thay mặt cho một tổ chức, quốc gia, có một số sự tương đồng với "ambassadors" (đại sứ). Tuy nhiên, chúng không đối lập nhau.
B. representatives. "Representatives" (người đại diện) có nghĩa tương tự với "ambassadors", cũng là những người đại diện cho một tổ chức hoặc quốc gia, không phải là từ đối lập.
C. mediators. "Mediators" (người hòa giải) là những người giúp giải quyết mâu thuẫn, tuy có liên quan nhưng không phải là từ đối lập với "ambassadors".
D. adversaries. "Adversaries" (kẻ thù, đối thủ) là từ trái nghĩa với "ambassadors", vì đại sứ làm việc để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp, còn adversaries là những người đối đầu.
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
Bộ đề thi giúp học sinh lớp 12 làm quen với cấu trúc và nội dung đề thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh năm 2025. Đề thi được xây dựng theo định hướng của Bộ GD ĐT, bao gồm các phần Ngữ âm, Từ vựng - Ngữ pháp, Chức năng giao tiếp, Kỹ năng đọc hiểu, Kỹ năng viết và Phát âm - Trọng âm. Hệ thống câu hỏi đa dạng, bám sát chương trình học, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng làm bài và nâng cao tư duy ngôn ngữ. Đáp án chi tiết đi kèm hỗ trợ học sinh tự ôn tập, đánh giá năng lực và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi quan trọng.
Câu hỏi liên quan
Giải Thích: Từ “tensions” ở đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng _________.
A. alliances. "Alliances" có nghĩa là sự liên kết hoặc liên minh, không phù hợp với ý nghĩa của từ "tensions" (căng thẳng).
B. negotiations. "Negotiations" có nghĩa là cuộc đàm phán, không phải là từ thay thế phù hợp với "tensions".
C. strains. "Strains" (căng thẳng) là từ có nghĩa tương tự với "tensions", rất phù hợp trong ngữ cảnh này.
D. agreements. "Agreements" có nghĩa là sự thỏa thuận, trái ngược hoàn toàn với "tensions".
Giải Thích: Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân trong đoạn 4 một cách hay nhất?
A. Các viên chức đại sứ quán phải tập trung vào các chương trình văn hóa nhằm tăng cường quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia trong những thập kỷ tới.
B. Tương lai đòi hỏi các đại diện văn hóa phải điều chỉnh vai trò truyền thống của mình để đáp ứng các thách thức quốc tế hiện đại.
C. Các đại sứ văn hóa có thể sẽ đóng vai trò quan trọng hơn khi thế giới của chúng ta ngày càng kết nối và toàn cầu hóa.
D. Xã hội toàn cầu đòi hỏi các phái đoàn ngoại giao phải ưu tiên các chương trình trao đổi văn hóa hơn là các cuộc đàm phán chính trị.
A. Embassy officials must focus on cultural programs that strengthen diplomatic ties between nations in coming decades.
Câu này nói về các quan chức đại sứ quán, không liên quan đến nội dung của đoạn văn.
B. The future demands that cultural representatives adapt their traditional roles to meet modern international challenges.
Không hoàn toàn chính xác, vì đoạn văn không đề cập đến việc phải thích ứng với các thách thức quốc tế hiện đại.
C. Cultural ambassadors will likely play a more important role as our world becomes increasingly interconnected and globalized.
Đây là sự diễn đạt chính xác nhất, phản ánh rằng vai trò của cultural ambassadors sẽ ngày càng quan trọng trong một thế giới kết nối toàn cầu.
D. Global society requires diplomatic missions to prioritize cultural exchange programs over political negotiations.
Không hoàn toàn chính xác, vì đoạn văn không nói rằng xã hội toàn cầu yêu cầu chương trình trao đổi văn hóa phải ưu tiên hơn các đàm phán chính trị.
Giải Thích: Điều nào sau đây là ĐÚNG theo đoạn văn?
A. Đại sứ văn hóa chỉ dựa vào các lễ hội truyền thống để thúc đẩy giao lưu văn hóa.
B. Căng thẳng chính trị là rào cản chính ngăn cản mọi giao tiếp xuyên văn hóa.
C. Rào cản ngôn ngữ đã được xóa bỏ thông qua các chương trình trao đổi hiện đại và công nghệ.
D. Họ kết hợp các sự kiện truyền thống và nền tảng kỹ thuật số để tiếp cận nhiều đối tượng khán giả toàn cầu.
A. Cultural ambassadors rely exclusively on traditional festivals to promote cultural exchange.' Không đúng, vì họ sử dụng nhiều phương pháp khác nhau như chương trình trao đổi ngôn ngữ, workshop, và nền tảng kỹ thuật số.
B. Political tensions are the primary obstacle that prevents all cross-cultural communication. Không đúng, vì mặc dù căng thẳng chính trị là một thử thách, nhưng không phải là yếu tố duy nhất cản trở giao lưu văn hóa.
C. Language barriers have been eliminated through modern exchange programs and technology. Không đúng, đoạn văn chỉ ra rằng ngôn ngữ là một thử thách đôi khi tạo ra sự hiểu lầm, không phải đã được loại bỏ hoàn toàn.
D. They combine traditional events and digital platforms to reach diverse global audiences. Đúng, cultural ambassadors kết hợp các sự kiện truyền thống và nền tảng kỹ thuật số để tiếp cận đối tượng toàn cầu.
Giải Thích: Trong đoạn văn nào, tác giả đề cập đến ba phương pháp mà các đại sứ văn hóa sử dụng để đạt được mục tiêu của họ?
B. Paragraph 2. Đúng, đoạn văn này liệt kê các phương pháp như tổ chức lễ hội truyền thống, chương trình trao đổi ngôn ngữ, và các workshop văn hóa.

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Giáo Dục Kinh Tế Và Pháp Luật Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Lịch Sử Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Công Nghệ Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Hóa Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Sinh Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Vật Lí Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.