Câu hỏi:
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.
a. Small kind actions, which can change the world in big ways, are like a butterfly that makes wind with its wings because our good actions grow bigger and bigger as they spread.
b. When we help an old person carry their bags, they feel happy, which causes them to smile at other people, who then feel good and are inspired to help others too.
c. After a girl shares her lunch with a friend who has no food, her friend shares cookies with another student the next day, which eventually leads to many students starting to share food with each other.
d. Although one boy simply picks up trash in the park, his friends see this positive action and join him, resulting in many children now helping to keep the park clean every week.
e. These small acts of kindness, which make our world better, have an unknown reach since we never know how far our good actions will go, which is why every kind act matters so much.
Đáp án đúng: B
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
Bắt đầu: Câu mở đầu giới thiệu về những hành động nhỏ nhưng có thể thay đổi cả thế giới, giống như một con bướm làm gió bằng đôi cánh của mình, vì những hành động tốt lan tỏa dần dần và trở nên lớn lao hơn — a.
Tiếp theo: Khi chúng ta giúp đỡ một người già mang đồ, điều này khiến họ cảm thấy vui và họ lại cười với những người khác, từ đó truyền cảm hứng cho những người khác cũng làm việc tốt — b.
Sau đó: Hành động chia sẻ bữa ăn của cô gái với người bạn không có đồ ăn đã khiến người bạn đó chia sẻ bánh quy với một học sinh khác, từ đó dẫn đến việc nhiều học sinh bắt đầu chia sẻ thức ăn với nhau — c.
Tiếp theo: Một cậu bé nhặt rác trong công viên và hành động này đã lan tỏa, khiến các bạn của cậu cũng tham gia và giúp giữ công viên sạch sẽ — d.
Kết thúc: Cuối cùng, các hành động tốt này dù nhỏ nhưng có sức ảnh hưởng lớn và chúng ta không thể biết được chúng sẽ lan tỏa đến đâu, vì vậy mỗi hành động tốt đều có ý nghĩa — e.
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
Bộ đề thi giúp học sinh lớp 12 làm quen với cấu trúc và nội dung đề thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh năm 2025. Đề thi được xây dựng theo định hướng của Bộ GD ĐT, bao gồm các phần Ngữ âm, Từ vựng - Ngữ pháp, Chức năng giao tiếp, Kỹ năng đọc hiểu, Kỹ năng viết và Phát âm - Trọng âm. Hệ thống câu hỏi đa dạng, bám sát chương trình học, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng làm bài và nâng cao tư duy ngôn ngữ. Đáp án chi tiết đi kèm hỗ trợ học sinh tự ôn tập, đánh giá năng lực và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi quan trọng.
Câu hỏi liên quan
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
A. family connections include shared biological heritage and traditions always
Không phù hợp vì nó chỉ nói về "family connections" mà không phản ánh đầy đủ ý về sự mở rộng của khái niệm gia đình trong thế giới hiện đại.
B. biological relationships define all aspects of family structures completely
Câu này sai vì nó chỉ ra rằng mối quan hệ sinh học định nghĩa hoàn toàn các cấu trúc gia đình, điều này không chính xác với thông điệp của đoạn văn rằng khái niệm gia đình ngày nay không chỉ là quan hệ huyết thống.
C. the concept of family extends far beyond biological connections
Đây là lựa chọn đúng. Câu này thể hiện ý rằng khái niệm gia đình đã mở rộng ra ngoài các mối quan hệ sinh học, điều này phản ánh rõ nội dung đoạn văn khi nói về gia đình không chỉ dựa trên huyết thống.
D. extended families maintain close geographical proximity in all cases
Không đúng, vì không phải lúc nào các gia đình mở rộng cũng sống gần nhau. Câu này không phản ánh đầy đủ nội dung đoạn văn.
Tạm Dịch:
In today's interconnected world, the concept of family extends far beyond biological connections. (Trong thế giới kết nối ngày nay, khái niệm gia đình không chỉ giới hạn ở mối liên hệ sinh học.)
Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu
A. which determined by birth, emerge from connections that are genuine and support unwavering
Câu này sai về mặt ngữ pháp. "which" là đại từ quan hệ, nhưng ở đây "blood relations" là danh từ nên cần một mệnh đề tương thích. Bên cạnh đó, cấu trúc "determined by birth" cần phải có chủ ngữ và động từ đi kèm đúng ngữ pháp. Câu này không hợp lý.
B. who formed through genuine bonds, are determined by birth and unwavering support
"Who" là đại từ quan hệ chỉ người, nhưng "blood relations" là danh từ chỉ quan hệ gia đình (có thể là không chỉ người, mà còn có thể là các thành viên trong gia đình). "Formed through genuine bonds" không hợp lý vì quan hệ huyết thống không phải là mối quan hệ được "hình thành", mà là tự nhiên.
C. are determined by birth, chosen families emerge from genuine connections and unwavering support
Đây là đáp án đúng nhất. Câu này sử dụng cấu trúc song song rất hợp lý: "are determined by birth" nói về quan hệ huyết thống và "chosen families emerge from..." chỉ về gia đình được chọn. Cấu trúc này làm rõ sự phân biệt giữa hai loại gia đình: một loại xác định từ sinh ra và một loại được hình thành từ các mối quan hệ chân thành.
D. families having determined by birth emerge from genuine connections and unwavering support
Câu này sai ngữ pháp. Cấu trúc "having determined" không chính xác trong ngữ cảnh này vì nó làm câu bị rối và không rõ nghĩa.
Tạm Dịch:
While blood relations are determined by birth, chosen families emerge from genuine connections and unwavering support, especially in diverse communities and modern social networks. (Trong khi quan hệ huyết thống được xác định bởi việc sinh ra, các gia đình được lựa chọn lại xuất phát từ những kết nối chân thành và sự hỗ trợ vững chắc, đặc biệt là trong các cộng đồng đa dạng và mạng lưới xã hội hiện đại.)
Giải Thích: Kiến thức về MĐQH
A. standing by us through fleeting hardships often become more significant than blood relatives
"Fleeting hardships" không hợp lý trong ngữ cảnh, vì "fleeting" (ngắn ngủi) không phù hợp với ý nghĩa rằng những mối quan hệ bạn bè qua thử thách sẽ bền vững và có ý nghĩa hơn gia đình.
B. who stand by us through life's challenges often become more significant than distant relatives
Đây là lựa chọn đúng. Câu này nói về việc bạn bè luôn bên cạnh ta trong những thử thách cuộc sống, điều này khiến họ trở nên quan trọng hơn so với những người thân xa, phản ánh đúng nội dung của đoạn văn.
C. stood by us through transient trials often become more significant than family bonds
"Stood by us" không phù hợp với thì hiện tại, bởi đoạn văn đang nói về tình bạn bền vững và sự giúp đỡ trong thử thách cuộc sống.
D. which support us through seasonal struggles often become more significant than lasting connections
"Seasonal struggles" không chính xác, vì không phải lúc nào khó khăn cũng chỉ mang tính mùa vụ. Điều này không phản ánh đúng bối cảnh của đoạn văn.
Tạm Dịch:
These special bonds are built with people who share our values, dreams, and life perspectives. Friends who stand by us through life's challenges often become more significant than distant relatives. (Những mối liên kết đặc biệt này được xây dựng với những người chia sẻ giá trị, ước mơ và quan điểm sống của chúng ta. Những người bạn sát cánh cùng chúng ta vượt qua những thử thách của cuộc sống thường trở nên quan trọng hơn những người họ hàng xa.)
Giải Thích: Kiến thức về phân từ hiện tại, phân từ hoàn thành
A. these relationships providing emotional support, many traditional families struggle offering help
Lựa chọn này sai vì cấu trúc câu không hợp lý và không sử dụng rút gọn mệnh đề quan hệ. Thêm vào đó, "providing" không phải là cách rút gọn hợp lý của một mệnh đề quan hệ.
B. having provided emotional bonds, these relationships struggle supporting many traditional families
"Having provided" không phải là cách rút gọn mệnh đề quan hệ mà chúng ta cần trong câu này. Nó làm câu trở nên mơ hồ và không phù hợp với ngữ cảnh.
C. these relationships supported by emotions struggle offering help to traditional families
Tương tự như lựa chọn B, "supported by emotions" không phải là một cách rút gọn mệnh đề quan hệ hợp lý và câu này thiếu tính mượt mà.
D. these relationships provide emotional support that many traditional families struggle to offer
Đây là đáp án đúng nhất. Câu này sử dụng mệnh đề quan hệ "that many traditional families struggle to offer" và nó đã được rút gọn thành một phần câu con mô tả những mối quan hệ này. Trong trường hợp này, "that" trong mệnh đề quan hệ có thể được rút gọn thành một động từ nguyên mẫu "offer".
Tạm Dịch:
Formed through shared experiences and mutual growth, these relationships provide emotional support that many traditional families struggle to offer. (Được hình thành thông qua những trải nghiệm chung và sự phát triển chung, những mối quan hệ này mang lại sự hỗ trợ về mặt tình cảm mà nhiều gia đình truyền thống khó có thể mang lại.)
Giải Thích: Kiến thức về mệnh đề độc lập - nghĩa của câu
A. They offer unconditional love without the burden of obligation
Đây là lựa chọn chính xác. Câu này diễn tả đúng ý nghĩa rằng các gia đình được chọn mang lại tình yêu vô điều kiện mà không có sự ép buộc hay nghĩa vụ.
B. They offer obligations without the burden of love's conditions
Sai, vì nó mâu thuẫn với nội dung của đoạn văn. Các gia đình chọn không bị ràng buộc bởi nghĩa vụ mà chỉ mang lại tình yêu thương.
C. Unconditional love burdens obligations through their offerings
Không hợp lý vì điều này mang nghĩa tiêu cực, mâu thuẫn với thông điệp tích cực của đoạn văn.
D. Obligations offer love without burden through their conditions
Sai, vì nó không phản ánh đúng thông điệp về tình yêu vô điều kiện và sự hỗ trợ tự nguyện.
Tạm Dịch:
Whether celebrating achievements or facing setbacks, chosen families create safe spaces for vulnerability and growth. They offer unconditional love without the burden of obligation, and their support comes from a place of genuine care rather than duty. (Cho dù ăn mừng thành tích hay đối mặt với thất bại, các gia đình được lựa chọn tạo ra không gian an toàn cho sự yếu đuối và phát triển. Họ cung cấp tình yêu vô điều kiện mà không có gánh nặng nghĩa vụ, và sự hỗ trợ của họ xuất phát từ sự quan tâm chân thành hơn là nghĩa vụ.)

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Giáo Dục Kinh Tế Và Pháp Luật Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Lịch Sử Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Công Nghệ Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Hóa Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Sinh Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Vật Lí Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.