Câu hỏi:
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.
a. Tuan: That sounds fun, but I don't know much about plants or trees.
b. Maya: We will get a good grade, and our teacher will be very happy!
c. Maya: I have a science project, and I need to make a poster about plants.
d. Maya: I can show you my book, and we can work together on the project.
e. Tuan: Thank you for your help, and I can bring my colored pencils tomorrow.
Đáp án đúng: A
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại
Câu c ("I have a science project, and I need to make a poster about plants.") mở đầu câu chuyện về dự án khoa học của Maya.
Câu a ("That sounds fun, but I don't know much about plants or trees.") là phản ứng của Tuan về dự án nhưng thừa nhận không biết nhiều về cây cối.
Câu d ("I can show you my book, and we can work together on the project.") là câu giúp giải quyết vấn đề, Maya đề nghị giúp đỡ Tuan.
Câu e ("Thank you for your help, and I can bring my colored pencils tomorrow.") là sự đáp lại của Tuan về lời giúp đỡ và hứa mang bút màu.
Câu b ("We will get a good grade, and our teacher will be very happy!") kết thúc câu chuyện bằng việc Maya nhấn mạnh rằng dự án sẽ thành công và họ sẽ được điểm tốt.
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
Bộ đề thi giúp học sinh lớp 12 làm quen với cấu trúc và nội dung đề thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh năm 2025. Đề thi được xây dựng theo định hướng của Bộ GD ĐT, bao gồm các phần Ngữ âm, Từ vựng - Ngữ pháp, Chức năng giao tiếp, Kỹ năng đọc hiểu, Kỹ năng viết và Phát âm - Trọng âm. Hệ thống câu hỏi đa dạng, bám sát chương trình học, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng làm bài và nâng cao tư duy ngôn ngữ. Đáp án chi tiết đi kèm hỗ trợ học sinh tự ôn tập, đánh giá năng lực và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi quan trọng.
Câu hỏi liên quan
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành bức thư
Câu c ("Since we started this project, I feel that we are truly building bridges between modern technology and the people who need it most.") mở đầu với sự đánh giá về dự án.
Câu b ("Although technology can be difficult for some seniors, they are learning quickly because our interface is very simple.") giải thích về lý do tại sao công nghệ này dễ sử dụng cho người lớn tuổi.
Câu e ("When we designed this system, we didn't know that it would change so many lives in our community.") tiếp theo nói về sự bất ngờ khi hệ thống thay đổi cuộc sống cộng đồng.
Câu d ("I am writing because our new app is helping many elderly people who need assistance with shopping.") đưa ra thông tin về ứng dụng đang giúp đỡ người lớn tuổi.
Câu a ("If you visit next month, you can see how Mrs. Johnson uses the app when she needs her medicine delivered to her home.") kết thúc bằng ví dụ về việc ứng dụng được sử dụng trong thực tế.
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
Câu d ("Many countries are planning new ways to grow their economies because the old ways hurt our planet too much.") mở đầu với việc nói về các quốc gia đang tìm cách phát triển nền kinh tế bền vững.
Câu b ("When businesses use clean energy like solar power, they can save money while they help the environment.") tiếp theo là ví dụ về việc các doanh nghiệp sử dụng năng lượng sạch.
Câu e ("Although some people think green jobs are expensive, studies show that they create more work opportunities than traditional industries.") đưa ra thông tin về công việc xanh.
Câu c ("Cities that plant more trees and build bike lanes are becoming healthier places where people enjoy living and working.") nói về các thành phố xanh và bền vững.
Câu a ("If we continue to put sustainability at the center of our recovery plans, we will have stronger economies that can last for a long time without damaging nature.") kết luận rằng sự bền vững là chìa khóa cho sự phát triển lâu dài.
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
Câu b ("Many teachers are using the internet to share free lessons, which help students who cannot afford expensive books or schools.") mở đầu bằng việc nói về giáo viên sử dụng internet để chia sẻ bài học miễn phí.
Câu a ("When educational videos are available in different languages, children from all countries can learn subjects that were not possible for them before.") tiếp theo với việc học qua video giáo dục.
Câu e ("Although traditional schools are important, online platforms are creating new opportunities for people who live in remote areas where good teachers are hard to find.") đưa ra sự chuyển hướng sang nền tảng học trực tuyến.
Câu c ("Libraries that offer computers and free wifi are becoming special places where anyone can access information even if they don't have technology at home.") tiếp theo là nói về thư viện công cộng hỗ trợ học tập.
Câu d ("If we continue to make knowledge available to everyone, we will build a world where all people have the chance to learn and grow no matter how much money they have.") kết thúc với tầm quan trọng của việc cung cấp kiến thức cho tất cả mọi người.
Giải Thích: Kiến thức về MĐQH
A. where technology connects people across countries and cultures: Đúng. Câu này mô tả một thế giới mà công nghệ (như điện thoại thông minh và máy tính) kết nối con người từ các quốc gia và nền văn hóa khác nhau. Đây là đặc điểm nổi bật của thế hệ Z, khi họ trưởng thành trong một thời đại toàn cầu hóa, nơi việc giao tiếp và kết bạn qua mạng là điều bình thường.
B. ancient traditions protected people against modern influences: Sai. Câu này nói về những truyền thống cổ xưa bảo vệ con người khỏi ảnh hưởng của thế giới hiện đại, điều này không phản ánh đúng thế giới mà Generation Z sống trong đó. Thế hệ Z không sống trong một thế giới bảo thủ như vậy, họ lớn lên với sự kết nối và giao lưu văn hóa toàn cầu.
C. when formal education taught people beyond textbooks and schools: Không đúng. Mặc dù giáo dục là một phần quan trọng, nhưng câu này không phản ánh được sự kết nối toàn cầu qua công nghệ mà Generation Z trải qua. Đoạn văn không nhấn mạnh về việc giáo dục truyền thống vượt ra ngoài sách vở và trường lớp.
D. parents restrict access through digital safety controls: Sai. Câu này chỉ nói về việc phụ huynh hạn chế truy cập trực tuyến vì lý do an toàn, điều này không phù hợp với bối cảnh của Generation Z, nơi công nghệ và kết nối toàn cầu là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của họ.
Tạm Dịch:
Generation Z, born between 1997 and 2012, has grown up in a world where technology connects people across countries and cultures. (Thế hệ Z, sinh từ năm 1997 đến năm 2012, lớn lên trong một thế giới mà công nghệ kết nối mọi người trên khắp các quốc gia và nền văn hóa.)
Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu
A. are now warning these teenagers about digital dangers which corrupt their values: Sai. Mặc dù có thể một số trường học cảnh báo về các mối nguy hiểm kỹ thuật số, nhưng đây không phải là thông điệp chính trong đoạn văn. Đoạn văn tập trung vào việc giáo dục học sinh để họ trở thành công dân toàn cầu, không phải chỉ cảnh báo về những nguy cơ.
B. are now teaching these children to be global citizens who respect all cultures: Đúng. Đây chính là thông điệp trọng tâm của đoạn văn. Các trường học hiện nay đang dạy thế hệ trẻ về việc tôn trọng các nền văn hóa khác nhau và trở thành công dân toàn cầu. Đây là mục tiêu của giáo dục trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay.
C. having restricted these students from websites where cultures mix freely: Sai. Điều này hoàn toàn ngược lại với bối cảnh trong đoạn văn, nơi các trường học đang tạo ra môi trường cho học sinh tiếp cận và học hỏi các nền văn hóa khác nhau, chứ không phải ngăn cản họ.
D. are now preparing these children for national tests whom eliminate cultural topics: Không đúng. Đoạn văn không đề cập đến việc chuẩn bị học sinh cho các kỳ thi quốc gia mà bỏ qua các chủ đề văn hóa. Trái lại, việc học văn hóa đa dạng là một phần quan trọng trong giáo dục của thế hệ Z và Alpha.
Tạm Dịch:
Many schools are now teaching these children to be global citizens who respect all cultures.
(Nhiều trường học hiện nay đang dạy trẻ em trở thành công dân toàn cầu, tôn trọng mọi nền văn hóa.)

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Giáo Dục Kinh Tế Và Pháp Luật Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Lịch Sử Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Công Nghệ Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Hóa Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Sinh Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Vật Lí Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.