Câu hỏi:
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.
Dear Sam,
a. Our friendship taught me that different people can learn from each other. You helped me with math, and I helped you make new friends.
b. Remember when we had that big fight about the science project? I'm glad we found a way to work together.
c. Now, even though you moved to another city, we still talk every week. Distance cannot break our special bond.
d. I never thought we would become friends when we first met at school. You were so quiet, and I talked too much!
e. My parents were surprised when they saw how different we are, but now they always ask about you and your family.
Your friend forever,
LK
Đáp án đúng: C
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành bức thư
d (Emma nhắc lại những kỷ niệm lần đầu gặp nhau) - giới thiệu về sự khác biệt của hai người khi gặp nhau lần đầu.
b (Emma nhắc về cuộc cãi vã lớn và việc họ đã tìm được cách giải quyết) - thể hiện sự phát triển của tình bạn.
a (Emma nói về việc họ học hỏi từ nhau và giúp đỡ nhau) - làm rõ thêm về mối quan hệ thân thiết.
e (Emma kể về phản ứng của cha mẹ cô về sự khác biệt của họ) - nhấn mạnh sự bất ngờ của gia đình và mối quan hệ mạnh mẽ.
c (Emma nói về việc dù xa nhưng họ vẫn giữ liên lạc) - kết thúc bức thư bằng sự vững chắc của tình bạn.
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
Bộ đề thi giúp học sinh lớp 12 làm quen với cấu trúc và nội dung đề thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh năm 2025. Đề thi được xây dựng theo định hướng của Bộ GD ĐT, bao gồm các phần Ngữ âm, Từ vựng - Ngữ pháp, Chức năng giao tiếp, Kỹ năng đọc hiểu, Kỹ năng viết và Phát âm - Trọng âm. Hệ thống câu hỏi đa dạng, bám sát chương trình học, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng làm bài và nâng cao tư duy ngôn ngữ. Đáp án chi tiết đi kèm hỗ trợ học sinh tự ôn tập, đánh giá năng lực và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi quan trọng.
Câu hỏi liên quan
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
e (Mở đầu với việc giao tiếp giữa các nền văn hóa giúp chúng ta nhận ra sự giống nhau) - thiết lập nền tảng của cuộc đối thoại.
b (Mặc dù ngôn ngữ khác nhau nhưng chúng ta đều chia sẻ những ước mơ và nhu cầu cơ bản giống nhau) - củng cố lý do tại sao chúng ta cần kết nối.
a (Trẻ em học về các truyền thống đa dạng sẽ trưởng thành để xây dựng cầu nối) - giải thích tác động lâu dài của việc học hỏi văn hóa.
d (Xung đột xảy ra vì thiếu sự hiểu biết về các giá trị của nhau) - nêu lên lý do tại sao cần đối thoại.
c (Để tạo ra hòa bình bền vững, chúng ta phải lắng nghe những câu chuyện khác nhau) - kết thúc bằng lời kêu gọi hành động.
Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn
b (Khi các quốc gia hợp tác, họ có thể tìm ra giải pháp cho các vấn đề khí hậu) - mở đầu bằng cách nhấn mạnh sự quan trọng của hợp tác.
e (Mặc dù nhiều quốc gia đã ký kết các thỏa thuận, nhưng một số quốc gia vẫn tiếp tục ô nhiễm) - chỉ ra vấn đề hiện tại.
d (Cây trồng qua các chương trình quốc tế giúp làm sạch không khí và tạo nhà cho động vật) - đưa ra giải pháp tích cực.
a (Các đảo nhỏ phải đối mặt với mực nước biển dâng cao, gây bất công cho cộng đồng dễ bị tổn thương) - nhấn mạnh những hệ quả không công bằng.
c (Để bảo vệ trái đất, chúng ta phải ủng hộ các thỏa thuận khí hậu) - kết thúc với lời kêu gọi hành động toàn cầu.
Giải Thích: Kiến thức về MĐQH
A. had fought for animals that cannot survive without human intervention and care
"had fought" là thì quá khứ hoàn thành, nhưng trong câu này, ta đang sử dụng thì hiện tại ("are dedicated individuals"), vì vậy "had fought" không phù hợp với thời gian của câu.
Đáp án này không đúng vì ngữ pháp không phù hợp.
B. who fight for creatures that cannot express their suffering in human language
"who" là đại từ quan hệ chỉ người, phù hợp với "individuals" (những người) trong câu. "fight" là động từ ở thì hiện tại, phù hợp với ngữ cảnh của câu mô tả những người đang hoạt động vì quyền lợi động vật. "for creatures that cannot express their suffering in human language" là một bổ ngữ giải thích cho hành động mà những người này đang thực hiện.
Đây là đáp án chính xác vì nó vừa đúng ngữ pháp, vừa hợp với nghĩa câu.
C. speaking for species that cannot defend their habitats from human destruction
"speaking for" là một cụm động từ, không phải mệnh đề quan hệ đầy đủ. Mệnh đề quan hệ cần có một chủ ngữ và động từ chính.
Do đó, C không phải là đáp án chính xác.
D. duty to creatures that cannot adapt to rapid climate change and extinction
"duty to" là một cụm danh từ, không phải mệnh đề quan hệ. Cụm này không thể bổ nghĩa cho "individuals" (những người).
Đáp án này không đúng vì không phải mệnh đề quan hệ.
Tạm Dịch:
Animal rights activists are dedicated individuals who fight for creatures that cannot express their suffering in human language.
(Các nhà hoạt động vì quyền động vật là những cá nhân tận tụy đấu tranh cho những sinh vật không thể diễn tả nỗi đau khổ của mình bằng ngôn ngữ con người.)
Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu
A. which vulnerable groups would receive adequate protection
"which" không phải là cách nối mệnh đề quan hệ với động từ trong câu điều kiện. "adequate protection" là một cụm danh từ, nhưng câu này muốn nói về sự hỗ trợ, vì vậy A không phù hợp.
B. where vulnerable populations would establish stronger communities
"where" không phải là từ nối hợp lý trong câu điều kiện này. Câu này muốn nói về "receive better support" thay vì "establish stronger communities", vì vậy B không đúng.
C. these vulnerable groups would receive better support
Đây là câu hợp lý trong cấu trúc điều kiện "If + S + V, S + would + V". "better support" là một sự bổ nghĩa hợp lý, cung cấp thông tin về hỗ trợ mà các nhóm dễ bị tổn thương sẽ nhận được khi có đủ tài nguyên.
C là đáp án chính xác.
D. having received better support these vulnerable groups would thrive
"Having received" là dạng quá khứ hoàn thành, nhưng câu điều kiện ở đây phải sử dụng thì tương lai với "would". D không đúng về cấu trúc ngữ pháp.
Tạm Dịch:
If more resources were provided, these vulnerable groups would receive better support.
(Nếu cung cấp nhiều nguồn lực hơn, những nhóm dễ bị tổn thương này sẽ nhận được sự hỗ trợ tốt hơn.)
Giải Thích: Kiến thức về phân từ hiện tại, phân từ hoàn thành
A. having motivated through their dedication to preserving natural ecosystems: Cụm "having motivated" không đúng về ngữ pháp trong trường hợp này. Để rút gọn mệnh đề quan hệ có cùng chủ ngữ, ta phải giữ chủ ngữ ban đầu (là "These champions") và sử dụng động từ ở dạng V-ing hoặc V-ed (dạng phân từ hiện tại hoặc quá khứ).
A không đúng vì "having motivated" không thể dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ trong trường hợp này.
B. motivating others with their commitment to sustainable development goals: "motivating others" là một hành động đang diễn ra, nhưng câu này muốn nhấn mạnh lý do "These champions" làm việc mà không cần sự công nhận. Hơn nữa, chủ ngữ trong mệnh đề này không phải là "These champions", mà là những người khác ("others").
B không hợp lý vì nó không có chủ ngữ phù hợp và hành động không phải của "These champions".
C. being motivated while they advocate for environmental policy reforms: "being motivated" là một cụm rút gọn trong mệnh đề quan hệ nhưng không phù hợp với ngữ cảnh này. Cụm "while they advocate for environmental policy reforms" làm thay đổi chủ ngữ, tạo ra sự bất đồng giữa các mệnh đề.
C không đúng vì không giữ đúng chủ ngữ và không rút gọn mệnh đề quan hệ chính xác.
D. motivated only by their passion for justice and equality for all living things: Đáp án D là một ví dụ tuyệt vời của rút gọn mệnh đề quan hệ có cùng chủ ngữ. "motivated" là phân từ quá khứ, rút gọn từ "who are motivated" (mệnh đề quan hệ có cùng chủ ngữ với "These champions").
Mệnh đề "motivated only by their passion for justice and equality for all living things" bổ sung thông tin về lý do tại sao những nhà vô địch này làm việc mà không cần sự công nhận. Điều này chính xác với nội dung của câu.
Tạm Dịch:
These champions often work without recognition, motivated only by their passion for justice and equality for all living things. (Những nhà vô địch này thường làm việc mà không được công nhận, động lực duy nhất của họ là niềm đam mê công lý và bình đẳng cho mọi sinh vật.)

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Giáo Dục Kinh Tế Và Pháp Luật Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Lịch Sử Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Công Nghệ Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Hóa Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Sinh Học Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT

Bộ 50 Đề Thi Thử Tốt Nghiệp THPT Môn Vật Lí Năm 2026 – Theo Cấu Trúc Đề Minh Họa Bộ GD&ĐT
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.