Which of the following would the writer support?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định quan điểm mà tác giả có thể ủng hộ. Để trả lời câu hỏi này, cần đọc và hiểu ý chính của đoạn văn gốc (đoạn văn không được cung cấp ở đây). Tuy nhiên, dựa vào các lựa chọn được đưa ra, chúng ta có thể suy luận như sau:
* **A. Without formal education, people won’t be able to read and write.** (Nếu không có giáo dục chính quy, mọi người sẽ không thể đọc và viết): Phương án này quá cực đoan. Mặc dù giáo dục chính quy đóng vai trò quan trọng, nhưng việc đọc và viết có thể được học thông qua nhiều con đường khác.
* **B. Going to school is only part of how people become educated.** (Đi học chỉ là một phần trong cách mọi người được giáo dục): Phương án này có vẻ hợp lý nhất. Nó thừa nhận vai trò của trường học, nhưng đồng thời gợi ý rằng giáo dục có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau.
* **C. Schooling is of no use because students do similar things every day.** (Việc đi học là vô ích vì học sinh làm những việc tương tự nhau mỗi ngày): Phương án này cực đoan và tiêu cực về giá trị của việc đi học.
* **D. Our education system needs to be changed as soon as possible.** (Hệ thống giáo dục của chúng ta cần được thay đổi càng sớm càng tốt): Mặc dù hệ thống giáo dục có thể cần cải thiện, nhưng phương án này mang tính cấp bách và không phải ai cũng đồng tình.
Dựa trên những phân tích trên, phương án B có vẻ là quan điểm mà tác giả có nhiều khả năng ủng hộ nhất, vì nó cân bằng và thừa nhận nhiều khía cạnh của việc học tập và giáo dục.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Từ "innovative" trong đoạn văn có nghĩa là "đổi mới, sáng tạo". Trong các lựa chọn:
A. recent (gần đây)
B. important (quan trọng)
C. revolutionary (mang tính cách mạng, đột phá)
D. complicated (phức tạp)
Phương án C "revolutionary" là phù hợp nhất vì nó thể hiện sự đổi mới một cách mạnh mẽ và có tính chất đột phá, tương tự như ý nghĩa của từ "innovative" trong ngữ cảnh này. Các lựa chọn khác không thể hiện được đầy đủ ý nghĩa đổi mới và sáng tạo bằng phương án C.
A. recent (gần đây)
B. important (quan trọng)
C. revolutionary (mang tính cách mạng, đột phá)
D. complicated (phức tạp)
Phương án C "revolutionary" là phù hợp nhất vì nó thể hiện sự đổi mới một cách mạnh mẽ và có tính chất đột phá, tương tự như ý nghĩa của từ "innovative" trong ngữ cảnh này. Các lựa chọn khác không thể hiện được đầy đủ ý nghĩa đổi mới và sáng tạo bằng phương án C.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Từ "contacts" trong đoạn văn 3 gần nghĩa nhất với ...............
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần hiểu nghĩa của từ "contacts" trong ngữ cảnh cụ thể của đoạn văn 3.
* A. commands (lệnh): Không phù hợp vì "contacts" không liên quan đến việc ra lệnh hoặc điều khiển.
* B. codes (mã): Không phù hợp vì "contacts" không liên quan đến hệ thống mã hóa hoặc mật mã.
* C. locations (địa điểm): Không phù hợp vì "contacts" không đề cập đến vị trí địa lý.
* D. connections (kết nối): Phù hợp nhất vì "contacts" thường được dùng để chỉ sự kết nối, liên lạc giữa các cá nhân hoặc tổ chức.
Vậy, đáp án đúng là D.
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần hiểu nghĩa của từ "contacts" trong ngữ cảnh cụ thể của đoạn văn 3.
* A. commands (lệnh): Không phù hợp vì "contacts" không liên quan đến việc ra lệnh hoặc điều khiển.
* B. codes (mã): Không phù hợp vì "contacts" không liên quan đến hệ thống mã hóa hoặc mật mã.
* C. locations (địa điểm): Không phù hợp vì "contacts" không đề cập đến vị trí địa lý.
* D. connections (kết nối): Phù hợp nhất vì "contacts" thường được dùng để chỉ sự kết nối, liên lạc giữa các cá nhân hoặc tổ chức.
Vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đoạn văn 4 tập trung vào việc mô tả những khó khăn và vất vả của công việc tiếp viên hàng không, trái ngược với hình ảnh hào nhoáng mà nhiều người thường nghĩ. Việc tác giả đề cập đến "long, grueling hours without sleeps" (những giờ làm việc dài đằng đẵng không ngủ) nhằm mục đích làm nổi bật sự tương phản này.
* A. To contrast the reality of a flight attendant’s job with most people’s perception. (Để đối chiếu thực tế công việc của một tiếp viên hàng không với nhận thức của hầu hết mọi người.) - Đây là đáp án chính xác. Đoạn văn làm nổi bật sự khác biệt giữa thực tế công việc vất vả và những gì mọi người thường hình dung về nó.
* B. To emphasize the difficulty of working as a plumber. (Để nhấn mạnh sự khó khăn khi làm thợ sửa ống nước.) - Sai. Đoạn văn không hề đề cập đến thợ sửa ống nước.
* C. To discourage readers from choosing a career as a flight attendant. (Để ngăn cản độc giả chọn sự nghiệp làm tiếp viên hàng không.) - Sai. Mục đích của đoạn văn không phải là ngăn cản mà là cho thấy thực tế của công việc.
* D. To show that people must work hard for the career they have chosen. (Để cho thấy rằng mọi người phải làm việc chăm chỉ cho sự nghiệp mà họ đã chọn.) - Đúng một phần, nhưng không phải là mục đích chính. Mục đích chính là làm nổi bật sự tương phản giữa thực tế và nhận thức về công việc tiếp viên hàng không.
* A. To contrast the reality of a flight attendant’s job with most people’s perception. (Để đối chiếu thực tế công việc của một tiếp viên hàng không với nhận thức của hầu hết mọi người.) - Đây là đáp án chính xác. Đoạn văn làm nổi bật sự khác biệt giữa thực tế công việc vất vả và những gì mọi người thường hình dung về nó.
* B. To emphasize the difficulty of working as a plumber. (Để nhấn mạnh sự khó khăn khi làm thợ sửa ống nước.) - Sai. Đoạn văn không hề đề cập đến thợ sửa ống nước.
* C. To discourage readers from choosing a career as a flight attendant. (Để ngăn cản độc giả chọn sự nghiệp làm tiếp viên hàng không.) - Sai. Mục đích của đoạn văn không phải là ngăn cản mà là cho thấy thực tế của công việc.
* D. To show that people must work hard for the career they have chosen. (Để cho thấy rằng mọi người phải làm việc chăm chỉ cho sự nghiệp mà họ đã chọn.) - Đúng một phần, nhưng không phải là mục đích chính. Mục đích chính là làm nổi bật sự tương phản giữa thực tế và nhận thức về công việc tiếp viên hàng không.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu KHÔNG đúng về nhạc công phòng thu.
* A. They work in the recording studio. (Họ làm việc trong phòng thu): Đúng, nhạc công phòng thu làm việc trong phòng thu.
* B. They earn money for each session that they do. (Họ kiếm tiền cho mỗi buổi thu âm): Đúng, nhạc công phòng thu thường được trả tiền theo buổi thu.
* C. They are not as famous as the artists they play for. (Họ không nổi tiếng bằng các nghệ sĩ họ chơi cho): Đúng, nhạc công phòng thu thường ít được biết đến hơn nghệ sĩ chính.
* D. They usually support or play for the same artist. (Họ thường hỗ trợ hoặc chơi cho cùng một nghệ sĩ): SAI. Nhạc công phòng thu thường làm việc với nhiều nghệ sĩ khác nhau trong nhiều dự án khác nhau, thay vì chỉ gắn bó với một nghệ sĩ duy nhất.
Vậy, đáp án đúng là D vì nó không đúng về nhạc công phòng thu.
* A. They work in the recording studio. (Họ làm việc trong phòng thu): Đúng, nhạc công phòng thu làm việc trong phòng thu.
* B. They earn money for each session that they do. (Họ kiếm tiền cho mỗi buổi thu âm): Đúng, nhạc công phòng thu thường được trả tiền theo buổi thu.
* C. They are not as famous as the artists they play for. (Họ không nổi tiếng bằng các nghệ sĩ họ chơi cho): Đúng, nhạc công phòng thu thường ít được biết đến hơn nghệ sĩ chính.
* D. They usually support or play for the same artist. (Họ thường hỗ trợ hoặc chơi cho cùng một nghệ sĩ): SAI. Nhạc công phòng thu thường làm việc với nhiều nghệ sĩ khác nhau trong nhiều dự án khác nhau, thay vì chỉ gắn bó với một nghệ sĩ duy nhất.
Vậy, đáp án đúng là D vì nó không đúng về nhạc công phòng thu.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định chủ đề chính của đoạn văn. Để trả lời câu hỏi này, cần đọc lướt qua đoạn văn để nắm bắt ý chính mà tác giả muốn truyền tải. Sau đó, so sánh các lựa chọn để xem lựa chọn nào bao quát được toàn bộ nội dung của đoạn văn nhất.
* A. Internet ở Mỹ: Lựa chọn này quá hẹp. Đoạn văn có thể đề cập đến Internet ở Mỹ, nhưng đó không phải là chủ đề chính.
* B. Đánh giá cao Internet: Lựa chọn này không phù hợp vì đoạn văn không nhất thiết phải thể hiện sự đánh giá cao đối với Internet.
* C. Phản đối trẻ em trực tuyến: Lựa chọn này cũng có thể là một khía cạnh được đề cập, nhưng nó không phải là trọng tâm chính của đoạn văn.
* D. Trẻ em Mỹ sử dụng Internet: Đây là lựa chọn có khả năng đúng nhất. Nếu đoạn văn tập trung vào việc trẻ em Mỹ sử dụng Internet, các hoạt động của chúng trên mạng, hoặc các vấn đề liên quan, thì đây sẽ là chủ đề chính.
Do đó, đáp án phù hợp nhất là D.
* A. Internet ở Mỹ: Lựa chọn này quá hẹp. Đoạn văn có thể đề cập đến Internet ở Mỹ, nhưng đó không phải là chủ đề chính.
* B. Đánh giá cao Internet: Lựa chọn này không phù hợp vì đoạn văn không nhất thiết phải thể hiện sự đánh giá cao đối với Internet.
* C. Phản đối trẻ em trực tuyến: Lựa chọn này cũng có thể là một khía cạnh được đề cập, nhưng nó không phải là trọng tâm chính của đoạn văn.
* D. Trẻ em Mỹ sử dụng Internet: Đây là lựa chọn có khả năng đúng nhất. Nếu đoạn văn tập trung vào việc trẻ em Mỹ sử dụng Internet, các hoạt động của chúng trên mạng, hoặc các vấn đề liên quan, thì đây sẽ là chủ đề chính.
Do đó, đáp án phù hợp nhất là D.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng