What does the phrase “you have got it out of your system” in passage mean?
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Cụm từ "you have got it out of your system" mang nghĩa là bạn đã thỏa mãn được mong muốn, khao khát nào đó, thường là một điều gì đó bạn muốn làm từ lâu. Trong ngữ cảnh này, nó có nghĩa là bạn đã thỏa mãn được ước muốn du lịch của mình. Do đó, đáp án C là phù hợp nhất.
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
* A. Bạn đã lên kế hoạch cho sự nghiệp một cách hợp lý: Không liên quan đến việc thỏa mãn mong muốn du lịch.
* B. Bạn là một người du lịch có kinh nghiệm: Mặc dù có thể liên quan đến du lịch, nhưng không trực tiếp thể hiện ý nghĩa "thỏa mãn mong muốn".
* D. Bạn đã học cách tự chăm sóc bản thân: Không liên quan đến việc thỏa mãn mong muốn du lịch.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi hỏi về lý do thuốc chẹn beta không được kê đơn thường xuyên.
* Phương án A: Sai. Việc học sinh có học kém hay không không liên quan đến việc kê đơn thuốc chẹn beta.
* Phương án B: Sai. Thuốc chẹn beta có thể giúp giảm lo lắng, không gây ra lo lắng khi làm bài kiểm tra.
* Phương án C: Sai. Tuổi của thuốc không phải là yếu tố chính quyết định việc kê đơn.
* Phương án D: Đúng. Thuốc chẹn beta có tác dụng phụ, đây là lý do chính khiến chúng không được kê đơn thường xuyên. Các tác dụng phụ có thể bao gồm mệt mỏi, chóng mặt, buồn nôn và các vấn đề về tim mạch.
Do đó, đáp án đúng là D.
* Phương án A: Sai. Việc học sinh có học kém hay không không liên quan đến việc kê đơn thuốc chẹn beta.
* Phương án B: Sai. Thuốc chẹn beta có thể giúp giảm lo lắng, không gây ra lo lắng khi làm bài kiểm tra.
* Phương án C: Sai. Tuổi của thuốc không phải là yếu tố chính quyết định việc kê đơn.
* Phương án D: Đúng. Thuốc chẹn beta có tác dụng phụ, đây là lý do chính khiến chúng không được kê đơn thường xuyên. Các tác dụng phụ có thể bao gồm mệt mỏi, chóng mặt, buồn nôn và các vấn đề về tim mạch.
Do đó, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần phải đọc đoạn văn cuối cùng và xác định đối tượng mà đại từ "they" đề cập đến. Nếu không có đoạn văn được cung cấp, chúng ta không thể xác định đáp án chính xác. Tuy nhiên, tôi sẽ phân tích từng đáp án một cách giả định:
* A. workings of governments: "They" có thể đề cập đến cách thức hoạt động của chính phủ, nếu đoạn văn đang thảo luận về chính phủ và các hoạt động của nó.
* B. newest filmmakers: "They" có thể đề cập đến các nhà làm phim mới nhất, nếu đoạn văn đang nói về lĩnh vực điện ảnh và những người làm phim.
* C. political problems: "They" có thể đề cập đến các vấn đề chính trị, nếu đoạn văn tập trung vào các vấn đề này.
* D. high school students: "They" có thể đề cập đến học sinh trung học, nếu đoạn văn liên quan đến giáo dục hoặc các hoạt động của học sinh.
Vì không có đoạn văn để tham khảo, tôi không thể xác định đáp án chính xác. Do đó, không có đáp án đúng trong trường hợp này.
* A. workings of governments: "They" có thể đề cập đến cách thức hoạt động của chính phủ, nếu đoạn văn đang thảo luận về chính phủ và các hoạt động của nó.
* B. newest filmmakers: "They" có thể đề cập đến các nhà làm phim mới nhất, nếu đoạn văn đang nói về lĩnh vực điện ảnh và những người làm phim.
* C. political problems: "They" có thể đề cập đến các vấn đề chính trị, nếu đoạn văn tập trung vào các vấn đề này.
* D. high school students: "They" có thể đề cập đến học sinh trung học, nếu đoạn văn liên quan đến giáo dục hoặc các hoạt động của học sinh.
Vì không có đoạn văn để tham khảo, tôi không thể xác định đáp án chính xác. Do đó, không có đáp án đúng trong trường hợp này.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Từ "all-inclusive" có nghĩa là bao gồm tất cả mọi thứ hoặc mọi người, không loại trừ bất cứ điều gì. Trong ngữ cảnh của đoạn văn, nó nhấn mạnh sự toàn diện và đầy đủ. Do đó, đáp án A là phù hợp nhất.
* Đáp án A: including everything or everyone (bao gồm mọi thứ hoặc mọi người) - Đây là định nghĩa chính xác của "all-inclusive".
* Đáp án B: going in many directions (đi theo nhiều hướng) - Không liên quan đến nghĩa của "all-inclusive".
* Đáp án C: involving many school subjects (liên quan đến nhiều môn học) - Mặc dù có thể liên quan đến một ngữ cảnh nhất định, nhưng không phải là nghĩa chính của "all-inclusive".
* Đáp án D: allowing no exceptions (không cho phép ngoại lệ) - Mặc dù gần nghĩa, nhưng "including everything" diễn tả đầy đủ hơn ý nghĩa của "all-inclusive".
* Đáp án A: including everything or everyone (bao gồm mọi thứ hoặc mọi người) - Đây là định nghĩa chính xác của "all-inclusive".
* Đáp án B: going in many directions (đi theo nhiều hướng) - Không liên quan đến nghĩa của "all-inclusive".
* Đáp án C: involving many school subjects (liên quan đến nhiều môn học) - Mặc dù có thể liên quan đến một ngữ cảnh nhất định, nhưng không phải là nghĩa chính của "all-inclusive".
* Đáp án D: allowing no exceptions (không cho phép ngoại lệ) - Mặc dù gần nghĩa, nhưng "including everything" diễn tả đầy đủ hơn ý nghĩa của "all-inclusive".
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm thiết bị được sử dụng ở cuối quá trình thu âm. Trong đoạn văn, ở phần mô tả công việc của Recording Engineers (Kỹ sư thu âm), có đề cập đến việc họ sử dụng "mixing board" (bàn trộn âm) để cân bằng âm thanh và thêm hiệu ứng sau khi nhạc sĩ đã thu xong. Các thiết bị khác như multi-track recorder được dùng trong quá trình thu, không phải ở bước cuối. Vì vậy, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đoạn văn so sánh các kỹ năng học tập của học sinh thành công và học sinh có thành tích học tập thấp. Do đó, chủ đề phù hợp nhất là "Successful and low-academic achieving students" (Học sinh thành công và học sinh có thành tích học tập thấp). Các lựa chọn khác có thể đúng một phần nhưng không bao quát toàn bộ nội dung của đoạn văn.
* A. Successful learners and their learning strategies: Tập trung quá nhiều vào học sinh thành công mà bỏ qua học sinh có thành tích học tập thấp.
* C. Effective and ineffective ways of learning: Đúng, nhưng lựa chọn B bao quát hơn.
* D. Study skills for high school students: Quá hẹp, đoạn văn không giới hạn ở học sinh trung học.
* A. Successful learners and their learning strategies: Tập trung quá nhiều vào học sinh thành công mà bỏ qua học sinh có thành tích học tập thấp.
* C. Effective and ineffective ways of learning: Đúng, nhưng lựa chọn B bao quát hơn.
* D. Study skills for high school students: Quá hẹp, đoạn văn không giới hạn ở học sinh trung học.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng