Trả lời:
Đáp án đúng: C
Chỗ trống cần điền là một danh từ, đóng vai trò là tân ngữ của động từ "have".
* **A. confident:** là một tính từ, có nghĩa là tự tin.
* **B. confidently:** là một trạng từ, có nghĩa là một cách tự tin.
* **C. confidence:** là một danh từ, có nghĩa là sự tự tin.
* **D. confidential:** là một tính từ, có nghĩa là bí mật.
Do đó, đáp án đúng là C.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
