JavaScript is required

Use water sparingly and keep water clean.

A.
dusty
B.
dirty
C.
wicked
D.
halfway
Trả lời:

Đáp án đúng: B


Câu hỏi yêu cầu tìm từ trái nghĩa với "clean" (sạch sẽ). Trong các lựa chọn: - A. dusty (bụi bặm) - B. dirty (bẩn) - C. wicked (xấu xa, độc ác) - D. halfway (nửa chừng) Từ "dirty" (bẩn) là từ trái nghĩa phù hợp nhất với "clean" (sạch sẽ).

Câu hỏi liên quan