Though many scientific breakthroughs have resulted from mishaps, it has taken brilliant thinkers to recognize their potential.
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa nhất với từ "mishaps" (những sự cố, rủi ro không may) trong ngữ cảnh "những đột phá khoa học đến từ những sự cố".
* **A. misunderstandings (những hiểu lầm):** Không phù hợp vì không mang ý nghĩa về sự cố hay tai nạn.
* **B. accidents (tai nạn, sự cố):** Phù hợp nhất vì "accidents" có nghĩa là những sự kiện không mong muốn, bất ngờ, gây ra hậu quả không tốt, tương đồng với "mishaps".
* **C. misfortunes (những điều không may, rủi ro):** Có nghĩa gần với "mishaps" nhưng không sát nghĩa bằng "accidents" trong ngữ cảnh này. "Misfortunes" thường mang tính chất nghiêm trọng và kéo dài hơn.
* **D. incidentals (những thứ nhỏ nhặt, không quan trọng):** Không liên quan đến nghĩa của "mishaps".
Vậy đáp án đúng nhất là B.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
