They do not need to carry students’ papers around with them any more. This is because online (5)______ allow students to electronically upload their homework for their teachers to read and mark. Of course, this also means that students can no longer use the excuse that the dog ate their homework!
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Trong ngữ cảnh này, chúng ta cần một từ mô tả một nền tảng hoặc phương tiện trực tuyến cho phép học sinh tải bài tập về nhà lên.
A. materials (vật liệu): không phù hợp vì không đề cập đến một hệ thống hoặc nền tảng.
B. systems (hệ thống): phù hợp nhất vì "online systems" chỉ các hệ thống trực tuyến cho phép tải và chấm bài tập.
C. structures (cấu trúc): không phù hợp vì không liên quan đến việc tải bài tập.
D. sources (nguồn): không phù hợp vì không chỉ một nền tảng để nộp bài.
Vậy, đáp án đúng là B.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu này yêu cầu chọn từ nối phù hợp để thể hiện mối quan hệ giữa hai mệnh đề. Mệnh đề đầu tiên (mệnh đề (2) _______) ngụ ý một sự nhượng bộ hoặc đối lập với mệnh đề thứ hai ("many educators claim that since the legislation was passed federal spending has not increased sufficiently to meet the rising cost of new library technologies such as computer databases and Internet access").
* A. Otherwise: Ngược lại (diễn tả một điều kiện hoặc kết quả khác nếu điều gì đó không xảy ra).
* B. Therefore: Vì vậy, do đó (diễn tả một kết quả hoặc hệ quả).
* C. Consequently: Do đó, vì vậy (tương tự như Therefore).
* D. Nevertheless: Tuy nhiên, tuy vậy (diễn tả một sự đối lập hoặc nhượng bộ).
Trong trường hợp này, "Nevertheless" (Tuy nhiên) là phù hợp nhất vì nó diễn tả sự đối lập giữa việc có luật pháp mới và việc chi tiêu liên bang không đủ để đáp ứng chi phí công nghệ thư viện mới. Các nhà giáo dục vẫn cho rằng chi tiêu không đủ mặc dù đã có luật.
Vậy đáp án đúng là D.
* A. Otherwise: Ngược lại (diễn tả một điều kiện hoặc kết quả khác nếu điều gì đó không xảy ra).
* B. Therefore: Vì vậy, do đó (diễn tả một kết quả hoặc hệ quả).
* C. Consequently: Do đó, vì vậy (tương tự như Therefore).
* D. Nevertheless: Tuy nhiên, tuy vậy (diễn tả một sự đối lập hoặc nhượng bộ).
Trong trường hợp này, "Nevertheless" (Tuy nhiên) là phù hợp nhất vì nó diễn tả sự đối lập giữa việc có luật pháp mới và việc chi tiêu liên bang không đủ để đáp ứng chi phí công nghệ thư viện mới. Các nhà giáo dục vẫn cho rằng chi tiêu không đủ mặc dù đã có luật.
Vậy đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra vốn từ vựng của bạn trong ngữ cảnh về tác động của con người đến hệ sinh thái.
* A. moats (hào nước): Hào nước là những con hào sâu, rộng, thường chứa đầy nước, được đào xung quanh lâu đài hoặc thành lũy để phòng thủ. Không liên quan đến việc gây hại cho hệ sinh thái sông ngòi.
* B. ditches (mương, rãnh): Mương, rãnh thường được đào để thoát nước hoặc tưới tiêu, nhưng không gây tác động lớn đến hệ sinh thái như các công trình lớn.
* C. dams (đập): Đập là công trình chắn ngang sông để tích nước, tạo ra hồ chứa, phục vụ thủy điện, tưới tiêu. Tuy nhiên, việc xây đập có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến hệ sinh thái như thay đổi dòng chảy, ngăn cản sự di cư của các loài cá, làm ngập lụt vùng đất phía trên đập và gây xói lở ở hạ lưu.
* D. bridges (cầu): Cầu là công trình bắc qua sông để phục vụ giao thông, ít gây tác động trực tiếp đến hệ sinh thái sông ngòi.
Như vậy, đáp án đúng là C vì việc xây đập trên sông có thể gây hại cho hệ sinh thái xung quanh sông.
* A. moats (hào nước): Hào nước là những con hào sâu, rộng, thường chứa đầy nước, được đào xung quanh lâu đài hoặc thành lũy để phòng thủ. Không liên quan đến việc gây hại cho hệ sinh thái sông ngòi.
* B. ditches (mương, rãnh): Mương, rãnh thường được đào để thoát nước hoặc tưới tiêu, nhưng không gây tác động lớn đến hệ sinh thái như các công trình lớn.
* C. dams (đập): Đập là công trình chắn ngang sông để tích nước, tạo ra hồ chứa, phục vụ thủy điện, tưới tiêu. Tuy nhiên, việc xây đập có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến hệ sinh thái như thay đổi dòng chảy, ngăn cản sự di cư của các loài cá, làm ngập lụt vùng đất phía trên đập và gây xói lở ở hạ lưu.
* D. bridges (cầu): Cầu là công trình bắc qua sông để phục vụ giao thông, ít gây tác động trực tiếp đến hệ sinh thái sông ngòi.
Như vậy, đáp án đúng là C vì việc xây đập trên sông có thể gây hại cho hệ sinh thái xung quanh sông.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra về từ vựng, cụ thể là cách sử dụng các động từ mang nghĩa "bắt đầu, xuất hiện". Trong ngữ cảnh này, "stemmed" (B) là phù hợp nhất. "Stemmed" có nghĩa là bắt nguồn từ, xuất phát từ, ngụ ý rằng các môn thể thao này có nguồn gốc từ châu Âu hoặc Mỹ vào thế kỷ 19. Các lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa hoặc cách dùng.
* A. started: Bắt đầu (chung chung, không nhấn mạnh nguồn gốc).
* C. appeared: Xuất hiện (nghĩa rộng, không chỉ rõ nguồn gốc).
* D. came: Đến (không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này).
* A. started: Bắt đầu (chung chung, không nhấn mạnh nguồn gốc).
* C. appeared: Xuất hiện (nghĩa rộng, không chỉ rõ nguồn gốc).
* D. came: Đến (không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này).
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu chọn động từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống (1) trong đoạn văn. Trong ngữ cảnh này, "relied" (dựa vào) là lựa chọn phù hợp nhất vì nó diễn tả việc các nhà khoa học sử dụng toán học trong quá trình phát triển các phát minh hoặc khám phá của họ. Các lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa: "insisted" (khăng khăng), "based" (dựa trên), "elaborated" (nói thêm, làm cho chi tiết hơn).
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong câu này, chúng ta cần một từ diễn tả trạng thái tập trung cao độ vào một hoạt động nào đó, đến mức quên cả những việc khác.
* A. supposed: Giả sử, cho là (không phù hợp về nghĩa).
* B. occupied: Bận rộn (chưa đủ mạnh để diễn tả sự tập trung cao độ).
* C. interested: Thích thú (chỉ mức độ quan tâm bình thường).
* D. absorbed: Mải mê, đắm chìm (diễn tả sự tập trung cao độ, hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh).
Do đó, đáp án đúng là D. absorbed (mải mê, đắm chìm). Câu hoàn chỉnh là: "Obviously, if children are bent over their computer for hours, absorbed in some game, instead of doing their homework, then something is wrong." (Rõ ràng, nếu trẻ con cắm cúi vào máy tính hàng giờ, mải mê trong một trò chơi nào đó, thay vì làm bài tập về nhà, thì có điều gì đó không ổn.).
* A. supposed: Giả sử, cho là (không phù hợp về nghĩa).
* B. occupied: Bận rộn (chưa đủ mạnh để diễn tả sự tập trung cao độ).
* C. interested: Thích thú (chỉ mức độ quan tâm bình thường).
* D. absorbed: Mải mê, đắm chìm (diễn tả sự tập trung cao độ, hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh).
Do đó, đáp án đúng là D. absorbed (mải mê, đắm chìm). Câu hoàn chỉnh là: "Obviously, if children are bent over their computer for hours, absorbed in some game, instead of doing their homework, then something is wrong." (Rõ ràng, nếu trẻ con cắm cúi vào máy tính hàng giờ, mải mê trong một trò chơi nào đó, thay vì làm bài tập về nhà, thì có điều gì đó không ổn.).
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng