The word “wink” in the second paragraph means most nearly the same as ............
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Từ "wink" trong đoạn văn thứ hai có nghĩa gần nhất với "close one eye briefly" (nhắm một mắt một cách nhanh chóng). Các lựa chọn khác không phù hợp vì chúng mô tả các hành động khác: nhắm hai mắt, lắc đầu hoặc gật đầu.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để chọn tiêu đề phù hợp nhất cho một đoạn văn, chúng ta cần tìm một tiêu đề bao quát được toàn bộ nội dung chính của đoạn văn đó.
* A. The importance of Sign Language. (Tầm quan trọng của Ngôn ngữ Ký hiệu.) Tiêu đề này quá hẹp, vì đoạn văn có thể đề cập đến nhiều hình thức giao tiếp khác ngoài ngôn ngữ ký hiệu.
* B. Ways of Expressing Feelings. (Những cách thể hiện cảm xúc.) Tiêu đề này cũng có thể đúng một phần, nhưng có lẽ không phải là trọng tâm chính của đoạn văn.
* C. The Forms of Communication. (Các hình thức giao tiếp.) Đây là một tiêu đề tổng quát, bao gồm nhiều hình thức giao tiếp khác nhau, và có khả năng là tiêu đề phù hợp nếu đoạn văn bàn về nhiều loại hình giao tiếp.
* D. Picturesque Symbols of Communication. (Các biểu tượng giao tiếp sống động.) Tiêu đề này cũng khá cụ thể và có thể không bao quát được toàn bộ nội dung của đoạn văn.
Nếu không có đoạn văn cụ thể, khó có thể xác định chắc chắn tiêu đề nào là tốt nhất. Tuy nhiên, phương án C có vẻ là lựa chọn bao quát nhất, trừ khi đoạn văn tập trung chủ yếu vào các biểu tượng giao tiếp trực quan.
Vì vậy, đáp án C có nhiều khả năng đúng nhất nếu đoạn văn thảo luận về nhiều hình thức giao tiếp.
* A. The importance of Sign Language. (Tầm quan trọng của Ngôn ngữ Ký hiệu.) Tiêu đề này quá hẹp, vì đoạn văn có thể đề cập đến nhiều hình thức giao tiếp khác ngoài ngôn ngữ ký hiệu.
* B. Ways of Expressing Feelings. (Những cách thể hiện cảm xúc.) Tiêu đề này cũng có thể đúng một phần, nhưng có lẽ không phải là trọng tâm chính của đoạn văn.
* C. The Forms of Communication. (Các hình thức giao tiếp.) Đây là một tiêu đề tổng quát, bao gồm nhiều hình thức giao tiếp khác nhau, và có khả năng là tiêu đề phù hợp nếu đoạn văn bàn về nhiều loại hình giao tiếp.
* D. Picturesque Symbols of Communication. (Các biểu tượng giao tiếp sống động.) Tiêu đề này cũng khá cụ thể và có thể không bao quát được toàn bộ nội dung của đoạn văn.
Nếu không có đoạn văn cụ thể, khó có thể xác định chắc chắn tiêu đề nào là tốt nhất. Tuy nhiên, phương án C có vẻ là lựa chọn bao quát nhất, trừ khi đoạn văn tập trung chủ yếu vào các biểu tượng giao tiếp trực quan.
Vì vậy, đáp án C có nhiều khả năng đúng nhất nếu đoạn văn thảo luận về nhiều hình thức giao tiếp.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi "According to the passage, many people believe that lions come from .........." (Theo đoạn văn, nhiều người tin rằng sư tử đến từ .........) hỏi về nơi mà nhiều người tin là sư tử đến từ đó. Trong đoạn văn đầu tiên, câu "Most people think that lions only come from Africa." (Hầu hết mọi người nghĩ rằng sư tử chỉ đến từ Châu Phi.) khẳng định điều này. Vì vậy, đáp án đúng là A. Africa.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Từ "elements" có nghĩa là các thành phần, yếu tố cấu thành nên một tổng thể. Trong các lựa chọn:
* A. features (đặc điểm, tính năng): Đây là từ đồng nghĩa phù hợp nhất, vì "features" cũng chỉ các đặc điểm, thành phần tạo nên một vật, một hệ thống, hoặc một vấn đề nào đó.
* B. curiosities (những điều kỳ lạ, hiếm có): Không liên quan đến nghĩa của "elements".
* C. declaration (sự tuyên bố, lời tuyên bố): Không liên quan đến nghĩa của "elements".
* D. customs (phong tục, tập quán): Không liên quan đến nghĩa của "elements".
Do đó, đáp án chính xác nhất là A.
* A. features (đặc điểm, tính năng): Đây là từ đồng nghĩa phù hợp nhất, vì "features" cũng chỉ các đặc điểm, thành phần tạo nên một vật, một hệ thống, hoặc một vấn đề nào đó.
* B. curiosities (những điều kỳ lạ, hiếm có): Không liên quan đến nghĩa của "elements".
* C. declaration (sự tuyên bố, lời tuyên bố): Không liên quan đến nghĩa của "elements".
* D. customs (phong tục, tập quán): Không liên quan đến nghĩa của "elements".
Do đó, đáp án chính xác nhất là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đoạn văn này mô tả về ba giai đoạn của trí nhớ người: trí nhớ giác quan, trí nhớ ngắn hạn và trí nhớ dài hạn. Nó giải thích sự khác biệt giữa chúng dựa trên thời gian lưu trữ thông tin. Do đó, tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn này là "Các giai đoạn của trí nhớ người".
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần xác định rõ đoạn văn thứ hai của bài đọc mà câu hỏi đề cập đến. Sau khi xác định được đoạn văn đó, ta cần đọc kỹ các câu chứa từ "it" và các câu lân cận để tìm ra đối tượng mà từ "it" thay thế.
Giả sử sau khi đọc đoạn văn thứ hai, ta thấy rằng:
- Phương án A: "one example" không phải là đối tượng được thay thế bởi "it".
- Phương án B: "the company" có vẻ là đối tượng được thay thế bởi "it", vì các câu trong đoạn văn đang nói về hoạt động và đặc điểm của công ty.
- Phương án C: "Red Bull" có thể là đáp án đúng, nếu đoạn văn sử dụng "it" để chỉ chính thương hiệu Red Bull.
- Phương án D: "thirst quencher" không phù hợp vì ngữ cảnh của đoạn văn không đề cập đến việc "it" được dùng để thay thế cho khái niệm "thirst quencher".
Do đó, cần dựa vào ngữ cảnh cụ thể của đoạn văn thứ hai để xác định đáp án chính xác. Tuy nhiên, nếu dựa vào các lựa chọn đã cho, phương án B hoặc C có khả năng cao nhất. Giả sử sau khi phân tích kỹ, ta xác định "it" thay thế cho "Red Bull", thì đáp án C là chính xác.
Giả sử sau khi đọc đoạn văn thứ hai, ta thấy rằng:
- Phương án A: "one example" không phải là đối tượng được thay thế bởi "it".
- Phương án B: "the company" có vẻ là đối tượng được thay thế bởi "it", vì các câu trong đoạn văn đang nói về hoạt động và đặc điểm của công ty.
- Phương án C: "Red Bull" có thể là đáp án đúng, nếu đoạn văn sử dụng "it" để chỉ chính thương hiệu Red Bull.
- Phương án D: "thirst quencher" không phù hợp vì ngữ cảnh của đoạn văn không đề cập đến việc "it" được dùng để thay thế cho khái niệm "thirst quencher".
Do đó, cần dựa vào ngữ cảnh cụ thể của đoạn văn thứ hai để xác định đáp án chính xác. Tuy nhiên, nếu dựa vào các lựa chọn đã cho, phương án B hoặc C có khả năng cao nhất. Giả sử sau khi phân tích kỹ, ta xác định "it" thay thế cho "Red Bull", thì đáp án C là chính xác.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng