The word this in paragraph 2 refers to ............
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần phải tìm đoạn văn thứ hai trong bài đọc và xem từ "this" được sử dụng để chỉ điều gì.
Sau khi xem xét đoạn văn thứ hai (không được cung cấp ở đây, nhưng giả sử có nội dung liên quan đến các lựa chọn A, B, C, D), ta cần xác định "this" thay thế cho hành động hoặc ý nào.
Ví dụ, nếu đoạn văn 2 nói về việc một người lính được đối xử như một cá nhân, thì "this" có thể ám chỉ đến việc "recognized each soldier as a person". Nếu đoạn văn mô tả việc chăm sóc người bệnh và bị thương, thì "this" có thể ám chỉ đến "took care of the sick and hurt". Tương tự với các đáp án còn lại.
Vì không có ngữ cảnh của đoạn văn 2, tôi giả sử đáp án C là đáp án đúng dựa trên kinh nghiệm làm các bài đọc hiểu. Trong một số trường hợp, hành động chăm sóc người bệnh và bị thương sẽ là một điều đáng được nhắc đến ở đoạn sau đó, do đó "this" có thể thay thế cho cụm này.
Lưu ý: Để có câu trả lời chính xác nhất, cần phải có đoạn văn thứ hai để tham khảo.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu suy luận về thái độ hoặc mối quan hệ của chính phủ với Clara Barton.
* Phương án A: It did not always agree with Clara Barton (Chính phủ không phải lúc nào cũng đồng ý với Clara Barton) - Đây là một suy luận hợp lý. Trong nhiều trường hợp, các tổ chức lớn như chính phủ có thể không phải lúc nào cũng đồng ý với các cá nhân hoặc tổ chức phi chính phủ, ngay cả khi họ đang làm việc hướng tới mục tiêu chung. Việc bất đồng không nhất thiết là một điều tiêu cực, nó có thể xuất phát từ các ưu tiên khác nhau hoặc cách tiếp cận vấn đề khác nhau.
* Phương án B: It did not have the money to help Clara Barton (Chính phủ không có tiền để giúp Clara Barton) - Không có thông tin nào trong câu hỏi hoặc đoạn văn cho thấy chính phủ thiếu tiền. Vì vậy, đây không phải là một suy luận hợp lý.
* Phương án C: It showed Clara Barton great empathy and kindness (Chính phủ thể hiện sự đồng cảm và tử tế lớn đối với Clara Barton) - Câu này có thể đúng trong một số trường hợp, nhưng nó không phải là một suy luận chắc chắn. Mối quan hệ có thể mang tính chuyên nghiệp hơn là tình cảm cá nhân.
* Phương án D: It had respect for Clara Barton (Chính phủ tôn trọng Clara Barton) - Mặc dù có thể chính phủ tôn trọng Clara Barton, nhưng lựa chọn A là một suy luận chính xác hơn vì có khả năng chính phủ không phải lúc nào cũng đồng ý với Clara Barton. Đáp án này khái quát và ít thông tin cụ thể hơn.
Do đó, phương án A là đáp án phù hợp nhất.
* Phương án A: It did not always agree with Clara Barton (Chính phủ không phải lúc nào cũng đồng ý với Clara Barton) - Đây là một suy luận hợp lý. Trong nhiều trường hợp, các tổ chức lớn như chính phủ có thể không phải lúc nào cũng đồng ý với các cá nhân hoặc tổ chức phi chính phủ, ngay cả khi họ đang làm việc hướng tới mục tiêu chung. Việc bất đồng không nhất thiết là một điều tiêu cực, nó có thể xuất phát từ các ưu tiên khác nhau hoặc cách tiếp cận vấn đề khác nhau.
* Phương án B: It did not have the money to help Clara Barton (Chính phủ không có tiền để giúp Clara Barton) - Không có thông tin nào trong câu hỏi hoặc đoạn văn cho thấy chính phủ thiếu tiền. Vì vậy, đây không phải là một suy luận hợp lý.
* Phương án C: It showed Clara Barton great empathy and kindness (Chính phủ thể hiện sự đồng cảm và tử tế lớn đối với Clara Barton) - Câu này có thể đúng trong một số trường hợp, nhưng nó không phải là một suy luận chắc chắn. Mối quan hệ có thể mang tính chuyên nghiệp hơn là tình cảm cá nhân.
* Phương án D: It had respect for Clara Barton (Chính phủ tôn trọng Clara Barton) - Mặc dù có thể chính phủ tôn trọng Clara Barton, nhưng lựa chọn A là một suy luận chính xác hơn vì có khả năng chính phủ không phải lúc nào cũng đồng ý với Clara Barton. Đáp án này khái quát và ít thông tin cụ thể hơn.
Do đó, phương án A là đáp án phù hợp nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần phân tích từng phương án dựa trên nội dung của đoạn văn (đoạn văn không được cung cấp ở đây, nhưng chúng ta sẽ giả định rằng chỉ có một đáp án đúng nhất có thể được suy ra):
A. "Education and schooling are quite different experience." (Giáo dục và việc đi học là hai trải nghiệm khác nhau.) - Phương án này có thể đúng nếu đoạn văn nhấn mạnh sự khác biệt giữa giáo dục (quá trình học hỏi nói chung) và việc đi học (việc tham gia các lớp học chính thức).
B. "The best schools teach a variety of subjects." (Những trường tốt nhất dạy nhiều môn học khác nhau.) - Phương án này có thể đúng nếu đoạn văn đề cập đến tầm quan trọng của việc học đa dạng các môn học trong trường học.
C. "Students benefit from schools, which require long hours and homework." (Học sinh hưởng lợi từ các trường học đòi hỏi thời gian học dài và bài tập về nhà.) - Phương án này có thể đúng nếu đoạn văn ủng hộ việc học tập chăm chỉ và kỷ luật trong trường học.
D. "The more years students go to school, the better their education is." (Học sinh đi học càng nhiều năm, giáo dục của họ càng tốt hơn.) - Phương án này có thể sai vì số năm đi học không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với chất lượng giáo dục tốt hơn. Chất lượng giáo dục còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như phương pháp giảng dạy, chương trình học, và sự tiếp thu của học sinh.
Trong trường hợp không có đoạn văn cụ thể, rất khó để xác định đáp án chính xác nhất. Tuy nhiên, nếu phải lựa chọn một đáp án có khả năng đúng cao nhất, tôi sẽ chọn A với giả định đoạn văn tập trung vào sự khác biệt giữa học tại trường và giáo dục nói chung. Các yếu tố khác ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục hơn là chỉ thời gian học.
Lưu ý: Nếu có đoạn văn gốc, đáp án có thể khác.
A. "Education and schooling are quite different experience." (Giáo dục và việc đi học là hai trải nghiệm khác nhau.) - Phương án này có thể đúng nếu đoạn văn nhấn mạnh sự khác biệt giữa giáo dục (quá trình học hỏi nói chung) và việc đi học (việc tham gia các lớp học chính thức).
B. "The best schools teach a variety of subjects." (Những trường tốt nhất dạy nhiều môn học khác nhau.) - Phương án này có thể đúng nếu đoạn văn đề cập đến tầm quan trọng của việc học đa dạng các môn học trong trường học.
C. "Students benefit from schools, which require long hours and homework." (Học sinh hưởng lợi từ các trường học đòi hỏi thời gian học dài và bài tập về nhà.) - Phương án này có thể đúng nếu đoạn văn ủng hộ việc học tập chăm chỉ và kỷ luật trong trường học.
D. "The more years students go to school, the better their education is." (Học sinh đi học càng nhiều năm, giáo dục của họ càng tốt hơn.) - Phương án này có thể sai vì số năm đi học không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với chất lượng giáo dục tốt hơn. Chất lượng giáo dục còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như phương pháp giảng dạy, chương trình học, và sự tiếp thu của học sinh.
Trong trường hợp không có đoạn văn cụ thể, rất khó để xác định đáp án chính xác nhất. Tuy nhiên, nếu phải lựa chọn một đáp án có khả năng đúng cao nhất, tôi sẽ chọn A với giả định đoạn văn tập trung vào sự khác biệt giữa học tại trường và giáo dục nói chung. Các yếu tố khác ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục hơn là chỉ thời gian học.
Lưu ý: Nếu có đoạn văn gốc, đáp án có thể khác.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm ra ưu điểm vượt trội của phát minh của Briggo so với nhân viên pha chế là người. Trong đoạn văn, ta thấy: "Unlike human baristas, it can serve multiple drinks at once and work all day and night without a break." (Không giống như nhân viên pha chế là người, nó có thể phục vụ nhiều đồ uống cùng một lúc và làm việc cả ngày lẫn đêm không nghỉ). Như vậy, đáp án C chính xác nhất vì nó chỉ ra rằng robot có thể làm việc liên tục không ngừng nghỉ, điều mà con người không thể làm được.
Các đáp án khác không đúng vì:
- A: Đoạn văn không đề cập đến việc robot có kiến thức tốt hơn về pha chế cà phê.
- B: Đoạn văn không đề cập đến khả năng giao tiếp của robot.
- D: Đáp án này quá chung chung, nhân viên pha chế là người cũng có thể vận hành máy móc.
Các đáp án khác không đúng vì:
- A: Đoạn văn không đề cập đến việc robot có kiến thức tốt hơn về pha chế cà phê.
- B: Đoạn văn không đề cập đến khả năng giao tiếp của robot.
- D: Đáp án này quá chung chung, nhân viên pha chế là người cũng có thể vận hành máy móc.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu KHÔNG đúng về những lo ngại liên quan đến robot.
Phương án A: "Cần thời gian để mọi người chấp nhận robot" là một lo ngại hợp lý. Sự thay đổi công nghệ thường gặp phải sự kháng cự ban đầu.
Phương án B: "Robot có thể gây hại cho con người" là một lo ngại chính đáng. Robot có thể gây ra tai nạn hoặc được sử dụng cho mục đích xấu.
Phương án C: "Ý tưởng về robot có vẻ xa vời" là đáp án đúng vì đây không phải là một mối lo ngại thực tế. Robot đã và đang trở thành một phần của cuộc sống hiện đại, không còn là một ý tưởng quá xa vời. Các mối lo ngại xoay quanh ảnh hưởng của chúng chứ không phải là tính khả thi.
Phương án D: "Robot có thể chiếm ưu thế tại nơi làm việc" là một lo ngại phổ biến, liên quan đến việc mất việc làm và sự thay đổi trong cơ cấu lao động.
Vậy, đáp án đúng là C.
Phương án A: "Cần thời gian để mọi người chấp nhận robot" là một lo ngại hợp lý. Sự thay đổi công nghệ thường gặp phải sự kháng cự ban đầu.
Phương án B: "Robot có thể gây hại cho con người" là một lo ngại chính đáng. Robot có thể gây ra tai nạn hoặc được sử dụng cho mục đích xấu.
Phương án C: "Ý tưởng về robot có vẻ xa vời" là đáp án đúng vì đây không phải là một mối lo ngại thực tế. Robot đã và đang trở thành một phần của cuộc sống hiện đại, không còn là một ý tưởng quá xa vời. Các mối lo ngại xoay quanh ảnh hưởng của chúng chứ không phải là tính khả thi.
Phương án D: "Robot có thể chiếm ưu thế tại nơi làm việc" là một lo ngại phổ biến, liên quan đến việc mất việc làm và sự thay đổi trong cơ cấu lao động.
Vậy, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi hỏi về nguyên nhân sóng thần có khả năng phá hủy các khu định cư ven biển.
* Phương án A: "Chúng có năng lượng khủng khiếp do khối lượng nước lớn bị ảnh hưởng." Đây là đáp án đúng. Sóng thần có năng lượng cực lớn do một lượng lớn nước bị dịch chuyển (ví dụ: do động đất dưới đáy biển). Năng lượng này được duy trì khi sóng di chuyển, và khi đến gần bờ, năng lượng tập trung lại, tạo thành những đợt sóng lớn gây tàn phá.
* Phương án B: "Chúng cao một mét trở lên." Chiều cao sóng thần ở ngoài khơi có thể không lớn, nhưng khi đến gần bờ, chiều cao tăng lên đáng kể. Do đó, chỉ nói sóng thần cao một mét trở lên là không đủ để giải thích khả năng tàn phá của nó.
* Phương án C: "Chúng di chuyển hàng trăm km." Việc sóng thần di chuyển được xa không phải là yếu tố chính gây ra sự tàn phá. Chính năng lượng khổng lồ của chúng mới là nguyên nhân.
* Phương án D: "Chúng có thể tấn công bờ biển với chiều cao mười lăm mét." Mặc dù sóng thần có thể đạt đến chiều cao này hoặc hơn, nhưng đây là một hệ quả của năng lượng lớn chứ không phải nguyên nhân.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là A.
* Phương án A: "Chúng có năng lượng khủng khiếp do khối lượng nước lớn bị ảnh hưởng." Đây là đáp án đúng. Sóng thần có năng lượng cực lớn do một lượng lớn nước bị dịch chuyển (ví dụ: do động đất dưới đáy biển). Năng lượng này được duy trì khi sóng di chuyển, và khi đến gần bờ, năng lượng tập trung lại, tạo thành những đợt sóng lớn gây tàn phá.
* Phương án B: "Chúng cao một mét trở lên." Chiều cao sóng thần ở ngoài khơi có thể không lớn, nhưng khi đến gần bờ, chiều cao tăng lên đáng kể. Do đó, chỉ nói sóng thần cao một mét trở lên là không đủ để giải thích khả năng tàn phá của nó.
* Phương án C: "Chúng di chuyển hàng trăm km." Việc sóng thần di chuyển được xa không phải là yếu tố chính gây ra sự tàn phá. Chính năng lượng khổng lồ của chúng mới là nguyên nhân.
* Phương án D: "Chúng có thể tấn công bờ biển với chiều cao mười lăm mét." Mặc dù sóng thần có thể đạt đến chiều cao này hoặc hơn, nhưng đây là một hệ quả của năng lượng lớn chứ không phải nguyên nhân.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là A.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng