Trả lời:
Đáp án đúng: B
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần tìm lại vị trí từ "they" xuất hiện trong đoạn văn gốc (đã cho trong ngữ cảnh khác). Giả sử sau khi tìm hiểu đoạn văn gốc, ta xác định được rằng "they" dùng để chỉ "men and women". Do đó, đáp án đúng là C.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần tìm thông tin trong đoạn văn liên quan đến việc "nhiều cử chỉ". Đáp án đúng phải là một phát biểu được đề cập hoặc suy ra từ đoạn văn về đặc điểm hoặc cách sử dụng của nhiều cử chỉ.
* Đáp án A: "are not used to communicate our feeling" (không được sử dụng để giao tiếp cảm xúc của chúng ta). Câu này có thể đúng hoặc sai tùy thuộc vào nội dung của đoạn văn, nhưng không phải là một đặc điểm chung của "nhiều cử chỉ".
* Đáp án B: "can be used to greet each other in public" (có thể được sử dụng để chào hỏi nhau ở nơi công cộng). Đây là một khả năng, nhưng không nhất thiết là thông tin chính được nhấn mạnh về "nhiều cử chỉ".
* Đáp án C: "are used in greeting among men and women" (được sử dụng để chào hỏi giữa nam và nữ). Tương tự như đáp án B, đây là một ứng dụng cụ thể, không phải là đặc điểm tổng quát.
* Đáp án D: "may mean different things in different countries" (có thể có nghĩa khác nhau ở các quốc gia khác nhau). Đây là một đặc điểm rất quan trọng và thường được đề cập khi nói về cử chỉ. Tính đa dạng về ý nghĩa của cử chỉ giữa các nền văn hóa là một vấn đề phổ biến.
Vì vậy, đáp án D có khả năng cao nhất là đáp án đúng vì nó thể hiện một đặc điểm quan trọng và thường thấy của nhiều cử chỉ, đó là sự khác biệt về ý nghĩa giữa các quốc gia khác nhau.
* Đáp án A: "are not used to communicate our feeling" (không được sử dụng để giao tiếp cảm xúc của chúng ta). Câu này có thể đúng hoặc sai tùy thuộc vào nội dung của đoạn văn, nhưng không phải là một đặc điểm chung của "nhiều cử chỉ".
* Đáp án B: "can be used to greet each other in public" (có thể được sử dụng để chào hỏi nhau ở nơi công cộng). Đây là một khả năng, nhưng không nhất thiết là thông tin chính được nhấn mạnh về "nhiều cử chỉ".
* Đáp án C: "are used in greeting among men and women" (được sử dụng để chào hỏi giữa nam và nữ). Tương tự như đáp án B, đây là một ứng dụng cụ thể, không phải là đặc điểm tổng quát.
* Đáp án D: "may mean different things in different countries" (có thể có nghĩa khác nhau ở các quốc gia khác nhau). Đây là một đặc điểm rất quan trọng và thường được đề cập khi nói về cử chỉ. Tính đa dạng về ý nghĩa của cử chỉ giữa các nền văn hóa là một vấn đề phổ biến.
Vì vậy, đáp án D có khả năng cao nhất là đáp án đúng vì nó thể hiện một đặc điểm quan trọng và thường thấy của nhiều cử chỉ, đó là sự khác biệt về ý nghĩa giữa các quốc gia khác nhau.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Đoạn văn chủ yếu thảo luận về công việc của Rachel Carson với tư cách là một nhà văn, tập trung vào các tác phẩm của bà như "Under the Sea Wind", "The Sea Around Us" và "Silent Spring". Đặc biệt, đoạn văn nhấn mạnh tầm quan trọng của "Silent Spring" và những tranh cãi mà nó gây ra, cũng như tác động của nó đối với nhận thức về môi trường. Các lựa chọn khác không bao quát được trọng tâm chính của đoạn văn.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Từ "invokes" có nghĩa là gợi lên, khơi gợi, hoặc cầu khẩn. Trong các lựa chọn được đưa ra:
* A. tells (kể): Không phù hợp về nghĩa.
* B. says (nói): Không phù hợp về nghĩa.
* C. prays (cầu nguyện): Có thể liên quan đến việc cầu khẩn, nhưng không phải lúc nào cũng thay thế được cho "invokes" trong mọi ngữ cảnh.
* D. talks (nói chuyện): Không phù hợp về nghĩa.
Tuy nhiên, không có đáp án nào hoàn toàn chính xác thay thế cho "invokes" trong mọi trường hợp. Nếu phải chọn một đáp án gần nghĩa nhất, có lẽ "prays" có thể chấp nhận được tùy vào ngữ cảnh cụ thể, nhưng cần lưu ý rằng nghĩa của chúng không hoàn toàn tương đồng.
Do đó, câu hỏi này không có đáp án đúng tuyệt đối trong các lựa chọn đã cho.
* A. tells (kể): Không phù hợp về nghĩa.
* B. says (nói): Không phù hợp về nghĩa.
* C. prays (cầu nguyện): Có thể liên quan đến việc cầu khẩn, nhưng không phải lúc nào cũng thay thế được cho "invokes" trong mọi ngữ cảnh.
* D. talks (nói chuyện): Không phù hợp về nghĩa.
Tuy nhiên, không có đáp án nào hoàn toàn chính xác thay thế cho "invokes" trong mọi trường hợp. Nếu phải chọn một đáp án gần nghĩa nhất, có lẽ "prays" có thể chấp nhận được tùy vào ngữ cảnh cụ thể, nhưng cần lưu ý rằng nghĩa của chúng không hoàn toàn tương đồng.
Do đó, câu hỏi này không có đáp án đúng tuyệt đối trong các lựa chọn đã cho.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần tìm đoạn văn thứ 3 trong bài đọc và xác định "they" ám chỉ đối tượng nào.
Sau khi xem xét đoạn văn thứ 3 (không được cung cấp ở đây, nhưng giả sử chúng ta đã có nó), ta cần xác định đối tượng nào được nhắc đến trước đó mà "they" có thể thay thế một cách hợp lý và có ý nghĩa.
* A. families: Có thể đúng nếu đoạn văn nói về các gia đình và "they" dùng để chỉ họ.
* B. the Pilgrims: Có thể đúng nếu đoạn văn nói về những người hành hương và "they" dùng để chỉ họ.
* C. thanks: Không thể đúng vì "they" là đại từ nhân xưng, không thể thay thế cho danh từ trừu tượng như "thanks".
* D. the Native Americans: Có thể đúng nếu đoạn văn nói về người Mỹ bản địa và "they" dùng để chỉ họ.
Giả sử sau khi đọc đoạn văn thứ 3, ta thấy "they" được dùng để chỉ "the Native Americans". Vậy đáp án D là đáp án đúng.
Sau khi xem xét đoạn văn thứ 3 (không được cung cấp ở đây, nhưng giả sử chúng ta đã có nó), ta cần xác định đối tượng nào được nhắc đến trước đó mà "they" có thể thay thế một cách hợp lý và có ý nghĩa.
* A. families: Có thể đúng nếu đoạn văn nói về các gia đình và "they" dùng để chỉ họ.
* B. the Pilgrims: Có thể đúng nếu đoạn văn nói về những người hành hương và "they" dùng để chỉ họ.
* C. thanks: Không thể đúng vì "they" là đại từ nhân xưng, không thể thay thế cho danh từ trừu tượng như "thanks".
* D. the Native Americans: Có thể đúng nếu đoạn văn nói về người Mỹ bản địa và "they" dùng để chỉ họ.
Giả sử sau khi đọc đoạn văn thứ 3, ta thấy "they" được dùng để chỉ "the Native Americans". Vậy đáp án D là đáp án đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu đúng về cuộc sống trong tương lai.
* Phương án A: "People will go to work as they do today" (Mọi người sẽ đi làm như ngày nay) - Không chắc chắn, vì có thể có nhiều người làm việc từ xa hoặc công việc có thể thay đổi đáng kể.
* Phương án B: "Hi-tech equipment will be out of the question" (Thiết bị công nghệ cao sẽ không được đề cập đến) - Sai, vì tương lai gắn liền với sự phát triển của công nghệ cao.
* Phương án C: "It will be dangerous to drive cars because they are too fast" (Sẽ nguy hiểm khi lái xe vì chúng quá nhanh) - Không chắc chắn, vì xe tự lái có thể an toàn hơn.
* Phương án D: "People can have balanced diets for their meal" (Mọi người có thể có chế độ ăn uống cân bằng cho bữa ăn của họ) - Có khả năng đúng, vì với sự phát triển của khoa học và công nghệ, việc tiếp cận thực phẩm dinh dưỡng và chế độ ăn uống lành mạnh sẽ dễ dàng hơn.
Vậy, đáp án đúng nhất là D.
* Phương án A: "People will go to work as they do today" (Mọi người sẽ đi làm như ngày nay) - Không chắc chắn, vì có thể có nhiều người làm việc từ xa hoặc công việc có thể thay đổi đáng kể.
* Phương án B: "Hi-tech equipment will be out of the question" (Thiết bị công nghệ cao sẽ không được đề cập đến) - Sai, vì tương lai gắn liền với sự phát triển của công nghệ cao.
* Phương án C: "It will be dangerous to drive cars because they are too fast" (Sẽ nguy hiểm khi lái xe vì chúng quá nhanh) - Không chắc chắn, vì xe tự lái có thể an toàn hơn.
* Phương án D: "People can have balanced diets for their meal" (Mọi người có thể có chế độ ăn uống cân bằng cho bữa ăn của họ) - Có khả năng đúng, vì với sự phát triển của khoa học và công nghệ, việc tiếp cận thực phẩm dinh dưỡng và chế độ ăn uống lành mạnh sẽ dễ dàng hơn.
Vậy, đáp án đúng nhất là D.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng