The word “These” in paragraph 3 refers to__________.
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần đọc lại đoạn văn thứ 3 và tìm xem từ "These" đề cập đến điều gì.
Sau khi đọc đoạn văn, ta thấy "These" được sử dụng để chỉ "different ways" (những cách khác nhau) mà bánh xe được gắn vào giày để tạo ra các loại giày trượt khác nhau.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm ra điều mà đoạn văn cho phép bạn tin tưởng. Để trả lời câu hỏi này, bạn cần đọc và hiểu nội dung của đoạn văn (không được cung cấp ở đây), sau đó suy luận ra kết luận phù hợp nhất. Vì không có đoạn văn gốc, tôi sẽ giả định đáp án đúng nhất dựa trên các lựa chọn được đưa ra.
* A. Technology plays a bigger role in American society. (Công nghệ đóng vai trò lớn hơn trong xã hội Mỹ.): Đây có thể là một suy luận hợp lý nếu đoạn văn đề cập đến sự gia tăng sử dụng công nghệ.
* B. Americans are more socially isolated today. (Người Mỹ ngày nay bị cô lập về mặt xã hội hơn.): Đây có thể là một suy luận nếu đoạn văn nói về sự suy giảm tương tác trực tiếp do công nghệ.
* C. Americans don’t make good use of technology. (Người Mỹ không tận dụng tốt công nghệ.): Đây có thể là một suy luận nếu đoạn văn chỉ ra những mặt tiêu cực hoặc lạm dụng công nghệ.
* D. Americans are more socially connected today. (Người Mỹ ngày nay được kết nối về mặt xã hội nhiều hơn.): Đây có thể là một suy luận nếu đoạn văn nhấn mạnh về khả năng kết nối dễ dàng hơn thông qua công nghệ.
Nếu không có đoạn văn, rất khó để xác định đáp án chính xác nhất. Tuy nhiên, nếu tôi phải chọn một đáp án dựa trên các lựa chọn trên, tôi sẽ chọn A. Technology plays a bigger role in American society. vì nó là một nhận định khá phổ biến và thường được hỗ trợ bởi các quan sát về sự phát triển của xã hội hiện đại. Tuy nhiên, đáp án chính xác phụ thuộc hoàn toàn vào nội dung của đoạn văn gốc.
Lưu ý quan trọng: Vì không có đoạn văn gốc, lời giải thích này chỉ mang tính chất giả định. Để có câu trả lời chính xác, cần phải tham khảo đoạn văn được đề cập trong câu hỏi.
* A. Technology plays a bigger role in American society. (Công nghệ đóng vai trò lớn hơn trong xã hội Mỹ.): Đây có thể là một suy luận hợp lý nếu đoạn văn đề cập đến sự gia tăng sử dụng công nghệ.
* B. Americans are more socially isolated today. (Người Mỹ ngày nay bị cô lập về mặt xã hội hơn.): Đây có thể là một suy luận nếu đoạn văn nói về sự suy giảm tương tác trực tiếp do công nghệ.
* C. Americans don’t make good use of technology. (Người Mỹ không tận dụng tốt công nghệ.): Đây có thể là một suy luận nếu đoạn văn chỉ ra những mặt tiêu cực hoặc lạm dụng công nghệ.
* D. Americans are more socially connected today. (Người Mỹ ngày nay được kết nối về mặt xã hội nhiều hơn.): Đây có thể là một suy luận nếu đoạn văn nhấn mạnh về khả năng kết nối dễ dàng hơn thông qua công nghệ.
Nếu không có đoạn văn, rất khó để xác định đáp án chính xác nhất. Tuy nhiên, nếu tôi phải chọn một đáp án dựa trên các lựa chọn trên, tôi sẽ chọn A. Technology plays a bigger role in American society. vì nó là một nhận định khá phổ biến và thường được hỗ trợ bởi các quan sát về sự phát triển của xã hội hiện đại. Tuy nhiên, đáp án chính xác phụ thuộc hoàn toàn vào nội dung của đoạn văn gốc.
Lưu ý quan trọng: Vì không có đoạn văn gốc, lời giải thích này chỉ mang tính chất giả định. Để có câu trả lời chính xác, cần phải tham khảo đoạn văn được đề cập trong câu hỏi.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần tìm thông tin trong đoạn văn cho biết điều gì sẽ khiến băng không phẳng. Các lựa chọn khác đều không phù hợp vì không có thông tin nào trong đoạn văn hỗ trợ chúng. Vì vậy, đáp án đúng nhất là C. Antarctica were not so cold: Nếu Nam Cực không quá lạnh, băng có thể sẽ không phẳng như vậy.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Từ "invokes" có nghĩa là gợi lên, khơi gợi, hoặc viện dẫn. Trong các lựa chọn:
- A. tells (kể, nói): Không phù hợp vì không mang ý nghĩa gợi lên hay viện dẫn.
- B. says (nói): Tương tự như tells, không phù hợp.
- C. prays (cầu nguyện): Không liên quan đến nghĩa của invokes.
- D. talks (nói chuyện): Gần nghĩa với tells và says, không phù hợp.
Tuy nhiên, không có đáp án nào hoàn toàn chính xác và có thể thay thế hoàn toàn cho từ "invokes" trong mọi ngữ cảnh. Câu hỏi có thể đang kiểm tra về khả năng hiểu sắc thái nghĩa của từ.
Trong trường hợp này, theo ngữ cảnh chung nhất, không có đáp án nào có thể thay thế tốt nhất. Nhưng nếu phải chọn một đáp án có nghĩa gần nhất thì 'tells' có thể chấp nhận được trong một vài trường hợp nhất định. Vì không có đáp án nào hoàn toàn đúng, tôi sẽ đánh giá dựa trên độ phù hợp tương đối.
Vì không có đáp án đúng hoàn toàn, mục answer_iscorrect sẽ mang giá trị "Không có đáp án đúng".
- A. tells (kể, nói): Không phù hợp vì không mang ý nghĩa gợi lên hay viện dẫn.
- B. says (nói): Tương tự như tells, không phù hợp.
- C. prays (cầu nguyện): Không liên quan đến nghĩa của invokes.
- D. talks (nói chuyện): Gần nghĩa với tells và says, không phù hợp.
Tuy nhiên, không có đáp án nào hoàn toàn chính xác và có thể thay thế hoàn toàn cho từ "invokes" trong mọi ngữ cảnh. Câu hỏi có thể đang kiểm tra về khả năng hiểu sắc thái nghĩa của từ.
Trong trường hợp này, theo ngữ cảnh chung nhất, không có đáp án nào có thể thay thế tốt nhất. Nhưng nếu phải chọn một đáp án có nghĩa gần nhất thì 'tells' có thể chấp nhận được trong một vài trường hợp nhất định. Vì không có đáp án nào hoàn toàn đúng, tôi sẽ đánh giá dựa trên độ phù hợp tương đối.
Vì không có đáp án đúng hoàn toàn, mục answer_iscorrect sẽ mang giá trị "Không có đáp án đúng".
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Từ "akin" có nghĩa là "tương tự, giống nhau". Trong các lựa chọn, "similar" (tương tự) là từ đồng nghĩa phù hợp nhất. Các lựa chọn khác không mang nghĩa tương đồng: likely (có khả năng), close (gần), next (tiếp theo).
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm yếu tố KHÔNG được phản ánh trong trang phục của một người, theo định nghĩa trong đoạn văn (đoạn văn này không được cung cấp, nhưng chúng ta vẫn có thể suy luận dựa trên các lựa chọn).
* A. Having a heart condition (Mắc bệnh tim): Bệnh tim là một tình trạng sức khỏe bên trong, thường không thể hiện ra bên ngoài và do đó khó hoặc không thể phản ánh qua trang phục.
* B. Playing in a baseball game (Chơi bóng chày): Trang phục có thể phản ánh việc chơi bóng chày (ví dụ: đồng phục bóng chày, găng tay).
* C. Working in a hospital (Làm việc trong bệnh viện): Trang phục có thể phản ánh việc làm trong bệnh viện (ví dụ: áo blouse trắng, đồng phục y tá).
* D. Participating in a religious ceremony (Tham gia lễ nghi tôn giáo): Trang phục có thể phản ánh việc tham gia lễ nghi tôn giáo (ví dụ: áo dài, khăn đóng, trang phục truyền thống).
Vì bệnh tim là một tình trạng bên trong không thể hiện ra bên ngoài qua trang phục, nên đáp án A là phù hợp nhất.
* A. Having a heart condition (Mắc bệnh tim): Bệnh tim là một tình trạng sức khỏe bên trong, thường không thể hiện ra bên ngoài và do đó khó hoặc không thể phản ánh qua trang phục.
* B. Playing in a baseball game (Chơi bóng chày): Trang phục có thể phản ánh việc chơi bóng chày (ví dụ: đồng phục bóng chày, găng tay).
* C. Working in a hospital (Làm việc trong bệnh viện): Trang phục có thể phản ánh việc làm trong bệnh viện (ví dụ: áo blouse trắng, đồng phục y tá).
* D. Participating in a religious ceremony (Tham gia lễ nghi tôn giáo): Trang phục có thể phản ánh việc tham gia lễ nghi tôn giáo (ví dụ: áo dài, khăn đóng, trang phục truyền thống).
Vì bệnh tim là một tình trạng bên trong không thể hiện ra bên ngoài qua trang phục, nên đáp án A là phù hợp nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng