The word “bounds” in line 5 is closest in meaning to ........
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Từ "bounds" trong dòng 5 có nghĩa gần nhất với "limits" (giới hạn). Trong ngữ cảnh của đoạn văn, "bounds" đề cập đến những giới hạn hoặc ranh giới mà một cái gì đó không thể vượt qua. Các lựa chọn khác không phù hợp:
- "rules" (quy tắc) liên quan đến các quy định hoặc hướng dẫn, không phải giới hạn về không gian hoặc phạm vi.
- "experience" (kinh nghiệm) đề cập đến kiến thức hoặc kỹ năng thu được từ việc làm hoặc quan sát điều gì đó.
- "exceptions" (ngoại lệ) là những trường hợp không tuân theo quy tắc chung.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Từ "frigid" trong đoạn đầu tiên có nghĩa là "cực kỳ lạnh". Do đó, đáp án A ("extremely cold") là gần nghĩa nhất. Các lựa chọn khác không phù hợp: B ("never changing" - không bao giờ thay đổi), C ("quite harsh" - khá khắc nghiệt), D ("rarely recorded" - hiếm khi được ghi lại).
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm thông tin *không* được đề cập về John Harvard. Để trả lời, cần xác định thông tin nào về ông được đề cập đến và thông tin nào không.
* A. What he died of (Ông ấy chết vì bệnh gì): Đây là thông tin có thể không được đề cập trực tiếp trong một đoạn văn ngắn gọn về John Harvard. Thường thì tiểu sử vắn tắt không đi sâu vào nguyên nhân cái chết.
* B. Where he came from (Ông ấy đến từ đâu): Thông tin về nguồn gốc xuất thân của John Harvard thường được đề cập đến.
* C. Where he was buried (Ông ấy được chôn ở đâu): Tương tự như nguyên nhân cái chết, vị trí chôn cất cũng có thể không được đề cập đến trong một tiểu sử ngắn.
* D. How much he bequeathed to Harvard (Ông ấy đã hiến tặng bao nhiêu cho Harvard): Khoản hiến tặng của John Harvard là một chi tiết quan trọng, thường được nhắc đến khi nói về ông và trường đại học Harvard.
Như vậy, A và C là 2 đáp án có khả năng đúng nhất. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu chọn 1 đáp án. Để chắc chắn, cần xem xét liệu có thông tin nào loại bỏ được A hoặc C hay không. Trong trường hợp không có thêm thông tin, cả A và C đều có thể đúng, tuỳ thuộc vào nội dung cụ thể của đoạn văn được nhắc đến trong câu hỏi (nếu có).
Nếu xét theo ngữ cảnh thông thường, nguyên nhân qua đời ít khả năng được đề cập hơn vị trí chôn cất, do đó, A có vẻ là đáp án phù hợp hơn.
Tuy nhiên, vì không có ngữ cảnh cụ thể, ta coi C là đáp án hợp lý nhất vì thông tin về nơi chôn cất thường ít được đề cập đến hơn trong các tài liệu giới thiệu về John Harvard so với việc ông qua đời vì bệnh gì. Do đó ta chọn C.
* A. What he died of (Ông ấy chết vì bệnh gì): Đây là thông tin có thể không được đề cập trực tiếp trong một đoạn văn ngắn gọn về John Harvard. Thường thì tiểu sử vắn tắt không đi sâu vào nguyên nhân cái chết.
* B. Where he came from (Ông ấy đến từ đâu): Thông tin về nguồn gốc xuất thân của John Harvard thường được đề cập đến.
* C. Where he was buried (Ông ấy được chôn ở đâu): Tương tự như nguyên nhân cái chết, vị trí chôn cất cũng có thể không được đề cập đến trong một tiểu sử ngắn.
* D. How much he bequeathed to Harvard (Ông ấy đã hiến tặng bao nhiêu cho Harvard): Khoản hiến tặng của John Harvard là một chi tiết quan trọng, thường được nhắc đến khi nói về ông và trường đại học Harvard.
Như vậy, A và C là 2 đáp án có khả năng đúng nhất. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu chọn 1 đáp án. Để chắc chắn, cần xem xét liệu có thông tin nào loại bỏ được A hoặc C hay không. Trong trường hợp không có thêm thông tin, cả A và C đều có thể đúng, tuỳ thuộc vào nội dung cụ thể của đoạn văn được nhắc đến trong câu hỏi (nếu có).
Nếu xét theo ngữ cảnh thông thường, nguyên nhân qua đời ít khả năng được đề cập hơn vị trí chôn cất, do đó, A có vẻ là đáp án phù hợp hơn.
Tuy nhiên, vì không có ngữ cảnh cụ thể, ta coi C là đáp án hợp lý nhất vì thông tin về nơi chôn cất thường ít được đề cập đến hơn trong các tài liệu giới thiệu về John Harvard so với việc ông qua đời vì bệnh gì. Do đó ta chọn C.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Từ "fledgling" trong đoạn văn thứ ba có nghĩa là một người hoặc tổ chức còn non trẻ, mới bắt đầu và thiếu kinh nghiệm.
A. Newborn: Có nghĩa là "trẻ sơ sinh", ám chỉ mới sinh ra, không phù hợp với nghĩa của "fledgling" trong ngữ cảnh này, vì "fledgling" không nhất thiết phải là mới sinh ra mà là mới bắt đầu một hoạt động nào đó.
B. Flying: Có nghĩa là "đang bay", không liên quan đến nghĩa của "fledgling" là sự non trẻ và thiếu kinh nghiệm.
C. Winged: Có nghĩa là "có cánh", cũng không phù hợp với nghĩa của "fledgling".
D. Established: Có nghĩa là "đã thành lập, vững chắc", trái ngược hoàn toàn với nghĩa của "fledgling".
Do đó, không có đáp án nào trong các lựa chọn trên hoàn toàn phù hợp để thay thế cho từ "fledgling" trong ngữ cảnh này. Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án gần nghĩa nhất, có lẽ 'Newborn' là lựa chọn chấp nhận được nhất, nhưng nó vẫn không hoàn toàn chính xác. Trong trường hợp này, câu hỏi có thể không có đáp án đúng tuyệt đối.
A. Newborn: Có nghĩa là "trẻ sơ sinh", ám chỉ mới sinh ra, không phù hợp với nghĩa của "fledgling" trong ngữ cảnh này, vì "fledgling" không nhất thiết phải là mới sinh ra mà là mới bắt đầu một hoạt động nào đó.
B. Flying: Có nghĩa là "đang bay", không liên quan đến nghĩa của "fledgling" là sự non trẻ và thiếu kinh nghiệm.
C. Winged: Có nghĩa là "có cánh", cũng không phù hợp với nghĩa của "fledgling".
D. Established: Có nghĩa là "đã thành lập, vững chắc", trái ngược hoàn toàn với nghĩa của "fledgling".
Do đó, không có đáp án nào trong các lựa chọn trên hoàn toàn phù hợp để thay thế cho từ "fledgling" trong ngữ cảnh này. Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án gần nghĩa nhất, có lẽ 'Newborn' là lựa chọn chấp nhận được nhất, nhưng nó vẫn không hoàn toàn chính xác. Trong trường hợp này, câu hỏi có thể không có đáp án đúng tuyệt đối.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định kết luận mà tác giả có thể đồng ý. Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần phải hiểu rõ ý chính và các lập luận của tác giả trong đoạn văn (đoạn văn không được cung cấp ở đây, nên tôi sẽ giải thích dựa trên các lựa chọn đáp án).
* A. Fewer academic communities need to create their own Internet systems: Nếu tác giả ủng hộ việc sử dụng các hệ thống Internet chung thay vì tự xây dựng, thì đây có thể là một kết luận mà tác giả đồng ý.
* B. An Internet system with fewer users would be quicker: Đây là một nhận định hợp lý, vì ít người dùng thường dẫn đến tốc độ nhanh hơn.
* C. The technology used by Internet creators is too complex for computer owners to understand: Đây là một kết luận tiêu cực về khả năng của người dùng và có vẻ ít khả năng tác giả đồng ý, trừ khi đoạn văn tập trung vào sự phức tạp của công nghệ.
* D. Companies who develop their own Intranets are limiting their information data base: Nếu tác giả cho rằng việc sử dụng Intranet riêng làm hạn chế khả năng truy cập thông tin so với Internet công cộng, đây có thể là một kết luận mà tác giả đồng ý.
Trong bối cảnh không có đoạn văn gốc, khó xác định đáp án chính xác tuyệt đối. Tuy nhiên, lựa chọn D có vẻ hợp lý nhất nếu tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chia sẻ thông tin rộng rãi và chỉ trích việc giới hạn thông tin trong mạng nội bộ (Intranet).
* A. Fewer academic communities need to create their own Internet systems: Nếu tác giả ủng hộ việc sử dụng các hệ thống Internet chung thay vì tự xây dựng, thì đây có thể là một kết luận mà tác giả đồng ý.
* B. An Internet system with fewer users would be quicker: Đây là một nhận định hợp lý, vì ít người dùng thường dẫn đến tốc độ nhanh hơn.
* C. The technology used by Internet creators is too complex for computer owners to understand: Đây là một kết luận tiêu cực về khả năng của người dùng và có vẻ ít khả năng tác giả đồng ý, trừ khi đoạn văn tập trung vào sự phức tạp của công nghệ.
* D. Companies who develop their own Intranets are limiting their information data base: Nếu tác giả cho rằng việc sử dụng Intranet riêng làm hạn chế khả năng truy cập thông tin so với Internet công cộng, đây có thể là một kết luận mà tác giả đồng ý.
Trong bối cảnh không có đoạn văn gốc, khó xác định đáp án chính xác tuyệt đối. Tuy nhiên, lựa chọn D có vẻ hợp lý nhất nếu tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chia sẻ thông tin rộng rãi và chỉ trích việc giới hạn thông tin trong mạng nội bộ (Intranet).
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm điều gì hợp pháp theo đoạn văn. Để trả lời, cần xem xét kỹ từng lựa chọn:
* Phương án A: Hai bài hát, được viết bởi hai nhà soạn nhạc khác nhau, có cùng giai điệu. Điều này có thể hợp pháp nếu không vi phạm bản quyền. Việc hai người độc lập sáng tác ra giai điệu giống nhau là có thể xảy ra.
* Phương án B: Hai cuốn sách, được viết bởi hai tác giả khác nhau, có cùng tiêu đề. Việc này hoàn toàn hợp pháp. Tiêu đề không được bảo vệ bản quyền.
* Phương án C: Hai bức vẽ, được tạo ra bởi hai họa sĩ khác nhau, có cùng hình ảnh. Điều này có thể vi phạm bản quyền nếu một trong hai sao chép tác phẩm của người kia.
* Phương án D: Hai vở kịch, được tạo ra bởi hai nhà viết kịch khác nhau, có cùng cốt truyện và nhân vật. Điều này gần như chắc chắn là vi phạm bản quyền, vì cốt truyện và nhân vật là những yếu tố được bảo vệ.
Như vậy, phương án B là phương án hợp pháp nhất trong mọi trường hợp.
Vậy đáp án đúng là B.
* Phương án A: Hai bài hát, được viết bởi hai nhà soạn nhạc khác nhau, có cùng giai điệu. Điều này có thể hợp pháp nếu không vi phạm bản quyền. Việc hai người độc lập sáng tác ra giai điệu giống nhau là có thể xảy ra.
* Phương án B: Hai cuốn sách, được viết bởi hai tác giả khác nhau, có cùng tiêu đề. Việc này hoàn toàn hợp pháp. Tiêu đề không được bảo vệ bản quyền.
* Phương án C: Hai bức vẽ, được tạo ra bởi hai họa sĩ khác nhau, có cùng hình ảnh. Điều này có thể vi phạm bản quyền nếu một trong hai sao chép tác phẩm của người kia.
* Phương án D: Hai vở kịch, được tạo ra bởi hai nhà viết kịch khác nhau, có cùng cốt truyện và nhân vật. Điều này gần như chắc chắn là vi phạm bản quyền, vì cốt truyện và nhân vật là những yếu tố được bảo vệ.
Như vậy, phương án B là phương án hợp pháp nhất trong mọi trường hợp.
Vậy đáp án đúng là B.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng