The phrase “infringing upon” in paragraph 4 is closest in meaning to _____
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm từ/cụm từ đồng nghĩa với "infringing upon" trong đoạn văn 4.
* **A. impinging upon:** Tác động đến, ảnh hưởng đến (thường là tiêu cực). Mặc dù có nét nghĩa liên quan, nhưng không phải là nghĩa chính xác nhất.
* **B. inducting for:** Bổ nhiệm, giới thiệu cho. Không phù hợp về nghĩa.
* **C. violating:** Vi phạm. Đây là đáp án chính xác nhất. "Infringing upon" có nghĩa là xâm phạm, vi phạm (quyền lợi, luật lệ, etc.).
* **D. abhorring:** Ghê tởm, ghét cay ghét đắng. Nghĩa hoàn toàn khác.
Do đó, đáp án đúng là C.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Cụm từ "catch a whiff" có nghĩa là ngửi thấy mùi gì đó thoảng qua, thường là một mùi hương không rõ ràng hoặc thoáng chốc.
* A. Eat the seeds (Ăn hạt): Không liên quan đến việc ngửi mùi.
* B. Find the location (Tìm vị trí): Liên quan đến việc xác định một địa điểm, không liên quan đến mùi.
* C. Notice the smell (Nhận thấy mùi): Đây là đáp án chính xác, vì "catch a whiff" có nghĩa là thoáng thấy hoặc nhận ra một mùi hương.
* D. Determine the size (Xác định kích thước): Liên quan đến việc đo lường kích thước, không liên quan đến mùi.
Vậy, đáp án đúng nhất là C.
* A. Eat the seeds (Ăn hạt): Không liên quan đến việc ngửi mùi.
* B. Find the location (Tìm vị trí): Liên quan đến việc xác định một địa điểm, không liên quan đến mùi.
* C. Notice the smell (Nhận thấy mùi): Đây là đáp án chính xác, vì "catch a whiff" có nghĩa là thoáng thấy hoặc nhận ra một mùi hương.
* D. Determine the size (Xác định kích thước): Liên quan đến việc đo lường kích thước, không liên quan đến mùi.
Vậy, đáp án đúng nhất là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Cây tơ hồng là một loại cây kí sinh, chúng sống bằng cách hút chất dinh dưỡng từ các cây chủ khác. Nếu cây tơ hồng mọc ở nơi không có cây nào khác xung quanh, nó sẽ không thể tìm được nguồn dinh dưỡng để tồn tại và sẽ chết. Do đó, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Từ "displaced" trong dòng 6 có nghĩa gần nhất với "moved".
* Displaced (bị thay thế, di dời): Thể hiện việc một vật thể hoặc người bị chuyển từ vị trí này sang vị trí khác, thường là do một tác động hoặc lực nào đó.
* A. not pleased (không hài lòng): Diễn tả cảm xúc không vui, không thỏa mãn.
* B. located (được định vị): Chỉ vị trí cụ thể của một vật thể hoặc người.
* C. moved (di chuyển): Hành động chuyển từ vị trí này sang vị trí khác.
* D. filtered (lọc): Quá trình loại bỏ các chất không mong muốn.
Vì vậy, "moved" là đáp án phù hợp nhất vì nó thể hiện sự thay đổi vị trí, tương tự như nghĩa của "displaced".
* Displaced (bị thay thế, di dời): Thể hiện việc một vật thể hoặc người bị chuyển từ vị trí này sang vị trí khác, thường là do một tác động hoặc lực nào đó.
* A. not pleased (không hài lòng): Diễn tả cảm xúc không vui, không thỏa mãn.
* B. located (được định vị): Chỉ vị trí cụ thể của một vật thể hoặc người.
* C. moved (di chuyển): Hành động chuyển từ vị trí này sang vị trí khác.
* D. filtered (lọc): Quá trình loại bỏ các chất không mong muốn.
Vì vậy, "moved" là đáp án phù hợp nhất vì nó thể hiện sự thay đổi vị trí, tương tự như nghĩa của "displaced".
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi "Why is noise difficult to measure?" (Tại sao tiếng ồn khó đo lường?) kiểm tra sự hiểu biết về các yếu tố chủ quan ảnh hưởng đến việc đánh giá tiếng ồn.
* Phương án A: "All people do not respond to it in the same way" (Không phải tất cả mọi người đều phản ứng với nó theo cùng một cách) - Đây là đáp án chính xác. Mức độ khó chịu của tiếng ồn mang tính chủ quan và khác nhau giữa mỗi người. Điều này gây khó khăn cho việc đo lường và đánh giá tiếng ồn một cách khách quan.
* Phương án B: "It causes hearing loss" (Nó gây ra mất thính lực) - Mặc dù tiếng ồn lớn có thể gây mất thính lực, nhưng đây không phải là lý do chính khiến việc đo lường tiếng ồn trở nên khó khăn. Mất thính lực là một hậu quả tiềm ẩn của tiếng ồn, không phải là yếu tố gây trở ngại cho việc đo lường nó.
* Phương án C: "It is unwanted" (Nó không mong muốn) - Sự không mong muốn là một đặc điểm của tiếng ồn, nhưng nó không trực tiếp giải thích tại sao việc đo lường tiếng ồn lại khó khăn.
* Phương án D: "People become accustomed to it" (Mọi người trở nên quen với nó) - Việc mọi người trở nên quen với tiếng ồn (thích nghi) có thể làm giảm nhận thức về nó, nhưng không phải là lý do chính khiến việc đo lường tiếng ồn trở nên khó khăn.
Do đó, đáp án đúng nhất là A.
* Phương án A: "All people do not respond to it in the same way" (Không phải tất cả mọi người đều phản ứng với nó theo cùng một cách) - Đây là đáp án chính xác. Mức độ khó chịu của tiếng ồn mang tính chủ quan và khác nhau giữa mỗi người. Điều này gây khó khăn cho việc đo lường và đánh giá tiếng ồn một cách khách quan.
* Phương án B: "It causes hearing loss" (Nó gây ra mất thính lực) - Mặc dù tiếng ồn lớn có thể gây mất thính lực, nhưng đây không phải là lý do chính khiến việc đo lường tiếng ồn trở nên khó khăn. Mất thính lực là một hậu quả tiềm ẩn của tiếng ồn, không phải là yếu tố gây trở ngại cho việc đo lường nó.
* Phương án C: "It is unwanted" (Nó không mong muốn) - Sự không mong muốn là một đặc điểm của tiếng ồn, nhưng nó không trực tiếp giải thích tại sao việc đo lường tiếng ồn lại khó khăn.
* Phương án D: "People become accustomed to it" (Mọi người trở nên quen với nó) - Việc mọi người trở nên quen với tiếng ồn (thích nghi) có thể làm giảm nhận thức về nó, nhưng không phải là lý do chính khiến việc đo lường tiếng ồn trở nên khó khăn.
Do đó, đáp án đúng nhất là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này yêu cầu xác định chủ đề chính của đoạn văn. Để trả lời, cần xem xét thông tin xuyên suốt và bao quát nhất được đề cập.
* Phương án A: "How the mail cranes exchanged the mail" (Cách cần cẩu thư tín trao đổi thư) - Chỉ đề cập đến một khía cạnh cụ thể của việc xử lý thư, không phải chủ đề chính.
* Phương án B: "Improvements in mail handling and delivery" (Những cải tiến trong việc xử lý và giao thư) - Đây là một khả năng, cần xem xét các phương án khác.
* Phương án C: "How Post Office Trains handled the mail without stopping" (Cách tàu Bưu điện xử lý thư mà không cần dừng lại) - Tập trung vào một phương pháp cụ thể, có thể là một phần của chủ đề chính nhưng không phải toàn bộ.
* Phương án D: "The skills of experienced clerks" (Kỹ năng của các nhân viên có kinh nghiệm) - Có thể được đề cập đến trong đoạn văn, nhưng không phải là chủ đề chính.
Nếu đoạn văn chủ yếu mô tả cách thức tàu bưu điện xử lý thư tín mà không cần dừng lại, sử dụng các cần cẩu thư tín, và có thể bao gồm một số kỹ năng của nhân viên, thì phương án B "Improvements in mail handling and delivery" là khái quát nhất, bao trùm các khía cạnh khác. Phương án C có vẻ gần đúng, nhưng nó chỉ tập trung vào một khía cạnh (tàu bưu điện), trong khi phương án B bao gồm cả tàu bưu điện và các cải tiến khác liên quan đến xử lý và giao thư.
Do đó, đáp án đúng nhất là B.
* Phương án A: "How the mail cranes exchanged the mail" (Cách cần cẩu thư tín trao đổi thư) - Chỉ đề cập đến một khía cạnh cụ thể của việc xử lý thư, không phải chủ đề chính.
* Phương án B: "Improvements in mail handling and delivery" (Những cải tiến trong việc xử lý và giao thư) - Đây là một khả năng, cần xem xét các phương án khác.
* Phương án C: "How Post Office Trains handled the mail without stopping" (Cách tàu Bưu điện xử lý thư mà không cần dừng lại) - Tập trung vào một phương pháp cụ thể, có thể là một phần của chủ đề chính nhưng không phải toàn bộ.
* Phương án D: "The skills of experienced clerks" (Kỹ năng của các nhân viên có kinh nghiệm) - Có thể được đề cập đến trong đoạn văn, nhưng không phải là chủ đề chính.
Nếu đoạn văn chủ yếu mô tả cách thức tàu bưu điện xử lý thư tín mà không cần dừng lại, sử dụng các cần cẩu thư tín, và có thể bao gồm một số kỹ năng của nhân viên, thì phương án B "Improvements in mail handling and delivery" là khái quát nhất, bao trùm các khía cạnh khác. Phương án C có vẻ gần đúng, nhưng nó chỉ tập trung vào một khía cạnh (tàu bưu điện), trong khi phương án B bao gồm cả tàu bưu điện và các cải tiến khác liên quan đến xử lý và giao thư.
Do đó, đáp án đúng nhất là B.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng