The phrase “casts off” is closest in meaning to ..........
Trả lời:
Đáp án đúng: A
"Casts off" có nghĩa là loại bỏ, vứt bỏ một thứ gì đó không còn cần thiết nữa.
A. "Gets rid of" cũng có nghĩa là loại bỏ, vứt bỏ, do đó nó đồng nghĩa với "casts off".
B. "Grows again" có nghĩa là mọc lại, không liên quan đến nghĩa của "casts off".
C. "Grabs" có nghĩa là nắm lấy, chộp lấy, không liên quan đến nghĩa của "casts off".
D. "Uses as a weapon" có nghĩa là sử dụng như một vũ khí, không liên quan đến nghĩa của "casts off".
Vậy, đáp án đúng nhất là A.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần tìm thông tin về M.L. được đề cập đến trong bài đọc mà câu hỏi này tham chiếu đến. Vì không có đoạn văn bản nào được cung cấp, chúng ta không thể xác định đáp án chính xác dựa trên thông tin trong câu hỏi. Tuy nhiên, nếu giả sử rằng M.L. là Martin Luther King Jr. (một nhân vật lịch sử nổi tiếng), thì đáp án C có vẻ hợp lý nhất vì ông nổi tiếng với khả năng hùng biện và có thể đã yêu thích nghe ông nội của mình nói chuyện. Dù vậy, đây chỉ là suy đoán và không dựa trên bất kỳ thông tin cụ thể nào được cung cấp trong câu hỏi. Do không đủ thông tin, không thể xác định đáp án chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Từ "thrive" trong đoạn văn có nghĩa là phát triển mạnh mẽ, sinh sôi nảy nở. Trong các lựa chọn:
* A. remain (ở lại, duy trì):
* B. flourish (phát triển mạnh, thịnh vượng):
* C. reproduce (sinh sản):
* D. survive (sống sót, tồn tại):
Phương án B, "flourish", là từ đồng nghĩa gần nhất với "thrive" trong ngữ cảnh này. Các lựa chọn khác không thể hiện sự phát triển mạnh mẽ bằng.
* A. remain (ở lại, duy trì):
* B. flourish (phát triển mạnh, thịnh vượng):
* C. reproduce (sinh sản):
* D. survive (sống sót, tồn tại):
Phương án B, "flourish", là từ đồng nghĩa gần nhất với "thrive" trong ngữ cảnh này. Các lựa chọn khác không thể hiện sự phát triển mạnh mẽ bằng.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần tìm lại đoạn văn đầu tiên trong văn bản gốc mà câu hỏi đề cập đến và xác định đối tượng mà từ "these" ám chỉ.
(Vì không có văn bản gốc nên tôi giả định đoạn văn đầu tiên có nội dung liên quan đến các lựa chọn đưa ra.)
Giả sử đoạn văn đầu tiên có câu: "Sign language motions are used to express thoughts and feelings. These are important for communication."
Trong trường hợp này:
- "these" đề cập đến "thoughts and feelings".
Nếu đoạn văn là: "Many tourists visit this area every year. These people enjoy the scenery."
- "these" đề cập đến "tourists".
Nếu đoạn văn là: "The deaf and the mute often use sign language. These individuals face unique challenges."
- "these" đề cập đến "the deaf and the mute".
Nếu đoạn văn là: "Sign language motions are complex and varied. These are essential for deaf communication."
- "these" đề cập đến "sign language motions".
Vì không có đoạn văn gốc, tôi giả định đáp án đúng nhất dựa trên ngữ cảnh thông thường là:
A. thoughts and feelings vì nó là một khái niệm chung có thể được diễn đạt thông qua ngôn ngữ ký hiệu.
Tuy nhiên, để có câu trả lời chính xác tuyệt đối, cần phải có đoạn văn gốc để tham khảo.
(Vì không có văn bản gốc nên tôi giả định đoạn văn đầu tiên có nội dung liên quan đến các lựa chọn đưa ra.)
Giả sử đoạn văn đầu tiên có câu: "Sign language motions are used to express thoughts and feelings. These are important for communication."
Trong trường hợp này:
- "these" đề cập đến "thoughts and feelings".
Nếu đoạn văn là: "Many tourists visit this area every year. These people enjoy the scenery."
- "these" đề cập đến "tourists".
Nếu đoạn văn là: "The deaf and the mute often use sign language. These individuals face unique challenges."
- "these" đề cập đến "the deaf and the mute".
Nếu đoạn văn là: "Sign language motions are complex and varied. These are essential for deaf communication."
- "these" đề cập đến "sign language motions".
Vì không có đoạn văn gốc, tôi giả định đáp án đúng nhất dựa trên ngữ cảnh thông thường là:
A. thoughts and feelings vì nó là một khái niệm chung có thể được diễn đạt thông qua ngôn ngữ ký hiệu.
Tuy nhiên, để có câu trả lời chính xác tuyệt đối, cần phải có đoạn văn gốc để tham khảo.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đoạn văn có câu: "They find that the phones are more than a means of communication - having a mobile phone shows that they are cool and connected." (Họ thấy rằng điện thoại không chỉ là một phương tiện liên lạc - việc có một chiếc điện thoại di động cho thấy họ крут và kết nối.). Như vậy, theo đoạn văn, điện thoại di động đặc biệt phổ biến với giới trẻ vì chúng khiến họ trông phong cách hơn.
Đáp án A: chúng giúp người dùng luôn tỉnh táo (sai)
Đáp án B: chúng không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày (chỉ đúng một phần, không phải lý do chính)
Đáp án C: chúng khiến họ trông phong cách hơn (đúng)
Đáp án D: chúng không thể thay thế bằng điện thoại thông thường (sai)
Đáp án A: chúng giúp người dùng luôn tỉnh táo (sai)
Đáp án B: chúng không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày (chỉ đúng một phần, không phải lý do chính)
Đáp án C: chúng khiến họ trông phong cách hơn (đúng)
Đáp án D: chúng không thể thay thế bằng điện thoại thông thường (sai)
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu KHÔNG đúng. Để trả lời, cần phân tích từng đáp án:
* Đáp án A: "the Asiatic lion was loved by a wealthy prince" (Sư tử châu Á được một hoàng tử giàu có yêu quý) - Đây là một cách diễn đạt có thể đúng, thể hiện sự quan tâm đến loài vật này.
* Đáp án B: "the current Asiatic lions come from a great number of lions" (Sư tử châu Á hiện nay có nguồn gốc từ một số lượng lớn sư tử) - Ngược lại với thực tế, số lượng sư tử châu Á đã từng rất ít, gần như tuyệt chủng.
* Đáp án C: "a rich prince sponsored the protection of Asiatic lions" (Một hoàng tử giàu có tài trợ cho việc bảo vệ sư tử châu Á) - Tương tự đáp án A, thể hiện sự bảo tồn loài vật này.
* Đáp án D: "although the Asiatic lion looks strong from appearance they are easily attacked by diseases" (Mặc dù sư tử châu Á trông mạnh mẽ về ngoại hình nhưng chúng dễ bị tấn công bởi bệnh tật) - Đây cũng là một thực tế có thể xảy ra với bất kỳ loài động vật nào.
Như vậy, đáp án B là phát biểu KHÔNG đúng, vì số lượng sư tử châu Á hiện tại có nguồn gốc từ một số lượng rất nhỏ sư tử sống sót, chứ không phải từ một số lượng lớn sư tử.
* Đáp án A: "the Asiatic lion was loved by a wealthy prince" (Sư tử châu Á được một hoàng tử giàu có yêu quý) - Đây là một cách diễn đạt có thể đúng, thể hiện sự quan tâm đến loài vật này.
* Đáp án B: "the current Asiatic lions come from a great number of lions" (Sư tử châu Á hiện nay có nguồn gốc từ một số lượng lớn sư tử) - Ngược lại với thực tế, số lượng sư tử châu Á đã từng rất ít, gần như tuyệt chủng.
* Đáp án C: "a rich prince sponsored the protection of Asiatic lions" (Một hoàng tử giàu có tài trợ cho việc bảo vệ sư tử châu Á) - Tương tự đáp án A, thể hiện sự bảo tồn loài vật này.
* Đáp án D: "although the Asiatic lion looks strong from appearance they are easily attacked by diseases" (Mặc dù sư tử châu Á trông mạnh mẽ về ngoại hình nhưng chúng dễ bị tấn công bởi bệnh tật) - Đây cũng là một thực tế có thể xảy ra với bất kỳ loài động vật nào.
Như vậy, đáp án B là phát biểu KHÔNG đúng, vì số lượng sư tử châu Á hiện tại có nguồn gốc từ một số lượng rất nhỏ sư tử sống sót, chứ không phải từ một số lượng lớn sư tử.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng