Some countries, like Japan, will employ people without a teaching qualification as (5) _______ as the teacher is a native speaker of English. However, most countries do now expect a qualification.
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Trong câu này, chúng ta cần một trạng từ hoặc cụm trạng từ để bổ nghĩa cho hành động "employ people". Cụm từ "as long as" mang nghĩa "miễn là", diễn tả một điều kiện cần thiết để hành động "employ people" xảy ra. Các lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa:
* **A. far:** xa (không phù hợp về nghĩa)
* **B. well:** tốt (không phù hợp về nghĩa)
* **C. soon:** sớm (không phù hợp về nghĩa)
* **D. long:** dài (phù hợp khi đi với "as" tạo thành cụm "as long as" - miễn là).
Vì vậy, đáp án đúng là D.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong câu này, chúng ta cần một tính từ để bổ nghĩa cho động từ "keep". Tính từ "open" (mở) là phù hợp nhất để diễn tả trạng thái hoạt động của ngôi trường. Các lựa chọn khác không phù hợp về mặt ngữ pháp hoặc ý nghĩa.
* A. open: Đúng. "Keep open" có nghĩa là duy trì hoạt động.
* B. opened: Sai. "Opened" là dạng quá khứ phân từ của động từ "open", không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* C. to opening: Sai. Cấu trúc "to opening" không đúng ngữ pháp.
* D. for opening: Sai. Cấu trúc "for opening" không đúng ngữ pháp và không phù hợp về nghĩa.
* A. open: Đúng. "Keep open" có nghĩa là duy trì hoạt động.
* B. opened: Sai. "Opened" là dạng quá khứ phân từ của động từ "open", không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* C. to opening: Sai. Cấu trúc "to opening" không đúng ngữ pháp.
* D. for opening: Sai. Cấu trúc "for opening" không đúng ngữ pháp và không phù hợp về nghĩa.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Từ "diagnose" (chẩn đoán) phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. Đoạn văn đang nói về việc xem lại video để giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh của bạn, hoặc để chứng minh với nhà tuyển dụng rằng bạn thực sự bị ốm. Các lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu này kiểm tra kiến thức về giới từ và cụm từ chỉ thời gian/kết luận.
* A. end: (n) sự kết thúc; (v) kết thúc. Không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này.
* B. last: (v) kéo dài; (adj) cuối cùng. "In the last" có thể dùng để chỉ một khoảng thời gian nào đó, nhưng không phù hợp trong trường hợp này.
* C. addition: (n) sự thêm vào. "In addition" là một cụm từ dùng để bổ sung thêm thông tin, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* D. conclusion: (n) sự kết luận. "In conclusion" là một cụm từ dùng để tóm tắt hoặc đưa ra kết luận. Tuy nhiên, ở đây không có ý tổng kết nên không phù hợp.
Tuy nhiên, theo ngữ cảnh của câu, có vẻ như câu này đang đề cập đến một khoảng thời gian mà họ không cần chỗ đỗ xe. Do đó, không có đáp án nào hoàn toàn phù hợp. Có thể câu gốc bị thiếu thông tin. Nếu phải chọn một đáp án gần đúng nhất, thì đáp án B có vẻ hợp lý hơn cả nếu ta hiểu là "Trong lần cuối cùng", nhưng cách dùng này không phổ biến và câu văn sẽ gượng ép.
Vì không có đáp án đúng hoàn toàn, câu này có thể cần được xem xét lại hoặc loại bỏ.
* A. end: (n) sự kết thúc; (v) kết thúc. Không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này.
* B. last: (v) kéo dài; (adj) cuối cùng. "In the last" có thể dùng để chỉ một khoảng thời gian nào đó, nhưng không phù hợp trong trường hợp này.
* C. addition: (n) sự thêm vào. "In addition" là một cụm từ dùng để bổ sung thêm thông tin, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* D. conclusion: (n) sự kết luận. "In conclusion" là một cụm từ dùng để tóm tắt hoặc đưa ra kết luận. Tuy nhiên, ở đây không có ý tổng kết nên không phù hợp.
Tuy nhiên, theo ngữ cảnh của câu, có vẻ như câu này đang đề cập đến một khoảng thời gian mà họ không cần chỗ đỗ xe. Do đó, không có đáp án nào hoàn toàn phù hợp. Có thể câu gốc bị thiếu thông tin. Nếu phải chọn một đáp án gần đúng nhất, thì đáp án B có vẻ hợp lý hơn cả nếu ta hiểu là "Trong lần cuối cùng", nhưng cách dùng này không phổ biến và câu văn sẽ gượng ép.
Vì không có đáp án đúng hoàn toàn, câu này có thể cần được xem xét lại hoặc loại bỏ.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong ngữ cảnh này, "share" (chia sẻ) là đáp án chính xác nhất. Câu này muốn diễn đạt ý "những người bạn tốt luôn chia sẻ niềm vui và nỗi buồn với bạn". Các lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa:
- give (cho): không hợp nghĩa trong ngữ cảnh này.
- have (có): không diễn tả sự chia sẻ.
- spend (tiêu): không liên quan đến việc chia sẻ cảm xúc.
- give (cho): không hợp nghĩa trong ngữ cảnh này.
- have (có): không diễn tả sự chia sẻ.
- spend (tiêu): không liên quan đến việc chia sẻ cảm xúc.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong đoạn văn, chỗ trống (1) cần một danh từ chỉ tình trạng nguy hiểm mà động vật hoang dã đang phải đối mặt.
- A. threat (mối đe dọa): Phù hợp về nghĩa, chỉ tình trạng bị đe dọa nói chung.
- B. problem (vấn đề): Không đủ mạnh để diễn tả mức độ nghiêm trọng.
- C. danger (sự nguy hiểm): Phù hợp về nghĩa, nhưng "in danger" là một cụm từ phổ biến và tự nhiên hơn trong ngữ cảnh này.
- D. vanishing (sự biến mất): Không phù hợp về nghĩa, vì đang nói về tình trạng chứ không phải quá trình biến mất.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là C. danger
- A. threat (mối đe dọa): Phù hợp về nghĩa, chỉ tình trạng bị đe dọa nói chung.
- B. problem (vấn đề): Không đủ mạnh để diễn tả mức độ nghiêm trọng.
- C. danger (sự nguy hiểm): Phù hợp về nghĩa, nhưng "in danger" là một cụm từ phổ biến và tự nhiên hơn trong ngữ cảnh này.
- D. vanishing (sự biến mất): Không phù hợp về nghĩa, vì đang nói về tình trạng chứ không phải quá trình biến mất.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là C. danger
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng