JavaScript is required

She has a promising future ahead ............ her.

A.
for
B.
from
C.
on
D.
of
Trả lời:

Đáp án đúng: D


Trong câu này, chúng ta cần một giới từ đi sau "ahead" để tạo thành một cụm từ có nghĩa. Cụm từ "ahead of" có nghĩa là "ở phía trước" hoặc "vượt trội hơn". Trong ngữ cảnh này, "She has a promising future ahead of her" có nghĩa là "Cô ấy có một tương lai đầy hứa hẹn ở phía trước". Các lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa. * **A. for:** Không phù hợp. * **B. from:** Không phù hợp. * **C. on:** Không phù hợp. * **D. of:** Phù hợp, tạo thành cụm "ahead of".

Câu hỏi liên quan