On the night of October 15, 1987, the south of England was struck by strong winds. Gusts of over 130 km/h (2)_____ through the region.
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Trong câu này, chúng ta cần một động từ diễn tả sự di chuyển mạnh mẽ của gió.
* **A. ran:** Chạy. Không phù hợp với ngữ cảnh về gió.
* **B. blew:** Thổi. "Gusts of wind blew" (những cơn gió thổi) là cụm từ phổ biến và chính xác để miêu tả gió mạnh.
* **C. ew:** Không phải là một từ có nghĩa.
* **D. spread:** Lan rộng. Không phù hợp để miêu tả hoạt động của gió mạnh.
Vì vậy, đáp án đúng là B.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống, dựa trên ngữ cảnh của câu. Câu hoàn chỉnh là: "From all this, the gain to any community no matter how many volunteers are involved is (4)_____" (Từ tất cả những điều này, lợi ích cho bất kỳ cộng đồng nào, dù có bao nhiêu tình nguyện viên tham gia, là (4)_____).
* A. impassable (không thể vượt qua): Từ này không phù hợp vì nó mang nghĩa tiêu cực và không liên quan đến lợi ích của cộng đồng.
* B. unattainable (không thể đạt được): Tương tự, từ này cũng mang nghĩa tiêu cực và không phù hợp với ngữ cảnh lợi ích.
* C. undetectable (không thể phát hiện): Từ này có nghĩa là lợi ích không thể được nhận ra, điều này có thể đúng trong một số trường hợp nhưng không phải là ý chính của câu.
* D. immeasurable (không thể đo lường): Từ này có nghĩa là lợi ích quá lớn hoặc phức tạp để có thể đo lường chính xác. Đây là đáp án phù hợp nhất, vì lợi ích của tình nguyện viên thường khó định lượng bằng các con số cụ thể.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
* A. impassable (không thể vượt qua): Từ này không phù hợp vì nó mang nghĩa tiêu cực và không liên quan đến lợi ích của cộng đồng.
* B. unattainable (không thể đạt được): Tương tự, từ này cũng mang nghĩa tiêu cực và không phù hợp với ngữ cảnh lợi ích.
* C. undetectable (không thể phát hiện): Từ này có nghĩa là lợi ích không thể được nhận ra, điều này có thể đúng trong một số trường hợp nhưng không phải là ý chính của câu.
* D. immeasurable (không thể đo lường): Từ này có nghĩa là lợi ích quá lớn hoặc phức tạp để có thể đo lường chính xác. Đây là đáp án phù hợp nhất, vì lợi ích của tình nguyện viên thường khó định lượng bằng các con số cụ thể.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Cụm từ "open up" có nghĩa là mở ra, chấp nhận, hoặc làm cho cái gì đó trở nên dễ tiếp cận hơn. Trong ngữ cảnh này, nó phù hợp nhất để diễn tả việc mở rộng chương trình học để bao gồm các tài liệu từ nhiều nền văn hóa khác nhau.
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
- "open on" không tạo thành một cụm động từ có nghĩa trong ngữ cảnh này.
- "open into" thường được sử dụng để chỉ một không gian mở ra một không gian khác.
- "open for" thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc cơ hội cho một cái gì đó.
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
- "open on" không tạo thành một cụm động từ có nghĩa trong ngữ cảnh này.
- "open into" thường được sử dụng để chỉ một không gian mở ra một không gian khác.
- "open for" thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc cơ hội cho một cái gì đó.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu này kiểm tra khả năng lựa chọn trạng từ phù hợp để bổ nghĩa cho cả câu.
* A. Really: Thường được dùng để nhấn mạnh hoặc thể hiện sự ngạc nhiên. Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. Similarly: Thể hiện sự tương đồng giữa hai sự vật, hiện tượng. Không phù hợp.
* C. Generally: Thường được dùng để nói về một điều gì đó đúng trong phần lớn các trường hợp, hoặc nói chung. Phù hợp với nghĩa của câu.
* D. Hopefully: Thể hiện sự hy vọng. Không phù hợp.
Vậy, đáp án đúng là C. "Generally, only multitasking operating systems are able to support background processing." (Nói chung, chỉ các hệ điều hành đa nhiệm mới có thể hỗ trợ xử lý nền.) Câu này có nghĩa là việc xử lý nền thường chỉ được hỗ trợ bởi các hệ điều hành đa nhiệm.
* A. Really: Thường được dùng để nhấn mạnh hoặc thể hiện sự ngạc nhiên. Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. Similarly: Thể hiện sự tương đồng giữa hai sự vật, hiện tượng. Không phù hợp.
* C. Generally: Thường được dùng để nói về một điều gì đó đúng trong phần lớn các trường hợp, hoặc nói chung. Phù hợp với nghĩa của câu.
* D. Hopefully: Thể hiện sự hy vọng. Không phù hợp.
Vậy, đáp án đúng là C. "Generally, only multitasking operating systems are able to support background processing." (Nói chung, chỉ các hệ điều hành đa nhiệm mới có thể hỗ trợ xử lý nền.) Câu này có nghĩa là việc xử lý nền thường chỉ được hỗ trợ bởi các hệ điều hành đa nhiệm.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra khả năng chọn liên từ phù hợp để nối hai mệnh đề trong câu. Trong câu "We should, therefore, learn to choose our words carefully, (5) _____ they will make our speech silly and vulgar," ta cần một liên từ chỉ mục đích hoặc kết quả.
* A. or (hoặc): Thường dùng để đưa ra lựa chọn, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. so (vì vậy): Biểu thị kết quả hoặc mục đích, phù hợp trong ngữ cảnh này. Chúng ta nên chọn từ ngữ cẩn thận, vì nếu không, chúng sẽ khiến lời nói của chúng ta trở nên ngớ ngẩn và thô tục.
* C. although (mặc dù): Biểu thị sự tương phản, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* D. because (bởi vì): Biểu thị nguyên nhân, không phù hợp bằng "so" vì câu trước đã có "therefore" (do đó), và câu sau diễn tả hệ quả chứ không phải nguyên nhân.
Vậy, đáp án đúng nhất là B.
* A. or (hoặc): Thường dùng để đưa ra lựa chọn, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. so (vì vậy): Biểu thị kết quả hoặc mục đích, phù hợp trong ngữ cảnh này. Chúng ta nên chọn từ ngữ cẩn thận, vì nếu không, chúng sẽ khiến lời nói của chúng ta trở nên ngớ ngẩn và thô tục.
* C. although (mặc dù): Biểu thị sự tương phản, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* D. because (bởi vì): Biểu thị nguyên nhân, không phù hợp bằng "so" vì câu trước đã có "therefore" (do đó), và câu sau diễn tả hệ quả chứ không phải nguyên nhân.
Vậy, đáp án đúng nhất là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu chọn từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong đoạn văn. Đoạn văn đang giới thiệu về các loại vi sinh vật, và câu đầu tiên đề cập đến "microbes". Câu (1) tiếp tục giới thiệu về một loại vi sinh vật nhỏ bé nhất. Trong các lựa chọn, "bacteria" (vi khuẩn) phù hợp nhất vì vi khuẩn là những sinh vật đơn bào nhỏ bé và phổ biến. Các lựa chọn khác không phù hợp vì "animals" (động vật) và "plants" (thực vật) không phải là vi sinh vật, còn "viruses" (vi rút) không được coi là sinh vật sống theo định nghĩa chặt chẽ.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng