Liquorice, __________ contains clycyrrhetic acid, was a favourite ingredient of ancient Egyptian medicines.
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về mệnh đề quan hệ.
* **Liquorice** (cam thảo) là một danh từ chỉ vật.
* **who** dùng để thay thế cho danh từ chỉ người.
* **which** dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
* **when** dùng để thay thế cho danh từ chỉ thời gian.
* **where** dùng để thay thế cho danh từ chỉ địa điểm.
Trong câu này, mệnh đề quan hệ cần bổ nghĩa cho danh từ "Liquorice", do đó ta cần dùng "which".
Vậy đáp án đúng là B.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu này kiểm tra về mệnh đề quan hệ. Ta có thể thấy "the reason" là một danh từ chỉ lý do, do đó có thể được bổ nghĩa bằng mệnh đề quan hệ sử dụng các đại từ quan hệ như "why", "that", hoặc cụm giới từ + đại từ quan hệ như "for which".
* A. why: Đại từ quan hệ "why" thay thế cho danh từ chỉ lý do và thường được dùng sau "the reason".
* B. for which: Cụm giới từ "for which" có thể thay thế cho "why" trong trường hợp này.
* C. that: Đại từ quan hệ "that" có thể thay thế cho "why" và "for which" trong mệnh đề quan hệ xác định.
* D. what: Đại từ quan hệ "what" không phù hợp trong trường hợp này vì nó thường dùng để thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ không xác định, và không dùng sau "the reason".
Vì cả A, B, C đều có thể đúng, ta cần xem xét thêm. Tuy nhiên, trong câu này, "the reason" đã được xác định rõ, và mệnh đề quan hệ "she gave us for not coming early" là mệnh đề quan hệ xác định. Trong mệnh đề quan hệ xác định, ta có thể dùng "that" để thay thế cho "why" hoặc "for which". "That" thường được ưu tiên hơn trong văn phong trang trọng.
Vì vậy, đáp án phù hợp nhất là C.
* A. why: Đại từ quan hệ "why" thay thế cho danh từ chỉ lý do và thường được dùng sau "the reason".
* B. for which: Cụm giới từ "for which" có thể thay thế cho "why" trong trường hợp này.
* C. that: Đại từ quan hệ "that" có thể thay thế cho "why" và "for which" trong mệnh đề quan hệ xác định.
* D. what: Đại từ quan hệ "what" không phù hợp trong trường hợp này vì nó thường dùng để thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ không xác định, và không dùng sau "the reason".
Vì cả A, B, C đều có thể đúng, ta cần xem xét thêm. Tuy nhiên, trong câu này, "the reason" đã được xác định rõ, và mệnh đề quan hệ "she gave us for not coming early" là mệnh đề quan hệ xác định. Trong mệnh đề quan hệ xác định, ta có thể dùng "that" để thay thế cho "why" hoặc "for which". "That" thường được ưu tiên hơn trong văn phong trang trọng.
Vì vậy, đáp án phù hợp nhất là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu này kiểm tra về đại từ quan hệ. Ta cần chọn đại từ quan hệ phù hợp để thay thế cho danh từ chỉ người "a teacher" và liên kết mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính.
* A. who: Đại từ quan hệ "who" thay thế cho danh từ chỉ người và đóng vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ. Tuy nhiên, sau chỗ trống là "native language" (ngôn ngữ mẹ đẻ), không phải động từ, nên "who" không phù hợp.
* B. from whom: Cấu trúc "from whom" thường dùng khi giới từ "from" đi kèm với đại từ quan hệ "whom". Tuy nhiên, trong câu này, không có giới từ nào cần thiết.
* C. whom: Đại từ quan hệ "whom" thay thế cho danh từ chỉ người và đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Tuy nhiên, sau chỗ trống là "native language", nên "whom" không phù hợp.
* D. whose: Đại từ quan hệ "whose" dùng để chỉ sự sở hữu. Cụm từ "whose native language" có nghĩa là "người mà ngôn ngữ mẹ đẻ của người đó". Trong trường hợp này, "whose" phù hợp nhất vì nó thể hiện mối quan hệ sở hữu giữa giáo viên và ngôn ngữ mẹ đẻ của họ.
Vậy đáp án đúng là D.
* A. who: Đại từ quan hệ "who" thay thế cho danh từ chỉ người và đóng vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ. Tuy nhiên, sau chỗ trống là "native language" (ngôn ngữ mẹ đẻ), không phải động từ, nên "who" không phù hợp.
* B. from whom: Cấu trúc "from whom" thường dùng khi giới từ "from" đi kèm với đại từ quan hệ "whom". Tuy nhiên, trong câu này, không có giới từ nào cần thiết.
* C. whom: Đại từ quan hệ "whom" thay thế cho danh từ chỉ người và đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Tuy nhiên, sau chỗ trống là "native language", nên "whom" không phù hợp.
* D. whose: Đại từ quan hệ "whose" dùng để chỉ sự sở hữu. Cụm từ "whose native language" có nghĩa là "người mà ngôn ngữ mẹ đẻ của người đó". Trong trường hợp này, "whose" phù hợp nhất vì nó thể hiện mối quan hệ sở hữu giữa giáo viên và ngôn ngữ mẹ đẻ của họ.
Vậy đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu này kiểm tra kiến thức về mệnh đề quan hệ và giới từ. Ta cần một liên từ để nối hai mệnh đề và giới từ phù hợp với nghĩa của câu.
* A. where: 'where' là trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn, có thể thay thế cho cụm 'in which place'. Tuy nhiên, trong trường hợp này, 'where' không phù hợp vì phía trước có 'near enough', cần một giới từ để liên kết.
* B. in which: 'in which' có thể thay thế cho 'where' trong nhiều trường hợp, nhưng cũng không phù hợp vì phía trước có 'near enough', cần một giới từ khác để liên kết.
* C. to where: Cụm từ 'near enough to' đi với 'where' để chỉ một nơi đủ gần để ai đó muốn sống ở đó. Đây là đáp án đúng.
* D. on which: 'on which' thường dùng để chỉ vị trí trên một vật thể hoặc một bề mặt, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Vậy, đáp án đúng là C.
* A. where: 'where' là trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn, có thể thay thế cho cụm 'in which place'. Tuy nhiên, trong trường hợp này, 'where' không phù hợp vì phía trước có 'near enough', cần một giới từ để liên kết.
* B. in which: 'in which' có thể thay thế cho 'where' trong nhiều trường hợp, nhưng cũng không phù hợp vì phía trước có 'near enough', cần một giới từ khác để liên kết.
* C. to where: Cụm từ 'near enough to' đi với 'where' để chỉ một nơi đủ gần để ai đó muốn sống ở đó. Đây là đáp án đúng.
* D. on which: 'on which' thường dùng để chỉ vị trí trên một vật thể hoặc một bề mặt, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Vậy, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về mệnh đề quan hệ, cụ thể là cách sử dụng đại từ quan hệ sở hữu 'whose'.
* Phân tích câu:
* Chúng ta cần một đại từ quan hệ để liên kết 'Mrs. Belinda' với 'book'.
* 'The chapters were prepared and edited perfectly' là một mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho 'book'.
* Cần một đại từ quan hệ sở hữu để chỉ ra rằng cuốn sách thuộc về Mrs. Belinda.
* Xét các lựa chọn:
* A. in which: 'in which' được sử dụng để thay thế cho một trạng ngữ chỉ địa điểm hoặc thời gian, không phù hợp trong trường hợp này.
* B. in whose: Cấu trúc 'in whose' ít phổ biến và thường phức tạp hơn 'whose' đơn thuần. Nó không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* C. from whose: 'from whose' thường được sử dụng khi nói về nguồn gốc hoặc xuất xứ, không phù hợp ở đây.
* D. whose: 'whose' là đại từ quan hệ sở hữu, có nghĩa là 'của ai'. Nó được sử dụng để chỉ ra rằng 'book' thuộc về 'Mrs. Belinda'.
* Kết luận:
* Đáp án đúng là D. whose vì nó liên kết 'Mrs. Belinda' với 'book' một cách chính xác, chỉ ra rằng cuốn sách thuộc về bà Belinda.
Câu hoàn chỉnh sẽ là: "This is Mrs. Belinda whose book the chapters were prepared and edited perfectly." (Đây là bà Belinda, người mà cuốn sách của bà ấy các chương đã được chuẩn bị và biên tập một cách hoàn hảo.)
* Phân tích câu:
* Chúng ta cần một đại từ quan hệ để liên kết 'Mrs. Belinda' với 'book'.
* 'The chapters were prepared and edited perfectly' là một mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho 'book'.
* Cần một đại từ quan hệ sở hữu để chỉ ra rằng cuốn sách thuộc về Mrs. Belinda.
* Xét các lựa chọn:
* A. in which: 'in which' được sử dụng để thay thế cho một trạng ngữ chỉ địa điểm hoặc thời gian, không phù hợp trong trường hợp này.
* B. in whose: Cấu trúc 'in whose' ít phổ biến và thường phức tạp hơn 'whose' đơn thuần. Nó không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* C. from whose: 'from whose' thường được sử dụng khi nói về nguồn gốc hoặc xuất xứ, không phù hợp ở đây.
* D. whose: 'whose' là đại từ quan hệ sở hữu, có nghĩa là 'của ai'. Nó được sử dụng để chỉ ra rằng 'book' thuộc về 'Mrs. Belinda'.
* Kết luận:
* Đáp án đúng là D. whose vì nó liên kết 'Mrs. Belinda' với 'book' một cách chính xác, chỉ ra rằng cuốn sách thuộc về bà Belinda.
Câu hoàn chỉnh sẽ là: "This is Mrs. Belinda whose book the chapters were prepared and edited perfectly." (Đây là bà Belinda, người mà cuốn sách của bà ấy các chương đã được chuẩn bị và biên tập một cách hoàn hảo.)
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong câu này, chúng ta cần một đại từ quan hệ để liên kết mệnh đề "Our course needs some requirements" với mệnh đề "are listed here".
* A. which: "Which" là đại từ quan hệ thường được dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật hoặc sự việc, phù hợp trong trường hợp này vì "requirements" (các yêu cầu) là vật.
* B. when: "When" là trạng từ quan hệ chỉ thời gian, không phù hợp.
* C. what: "What" có thể dùng như một đại từ quan hệ nhưng thường mang nghĩa "những gì", không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* D. where: "Where" là trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn, không phù hợp.
Vì vậy, đáp án đúng là A.
* A. which: "Which" là đại từ quan hệ thường được dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật hoặc sự việc, phù hợp trong trường hợp này vì "requirements" (các yêu cầu) là vật.
* B. when: "When" là trạng từ quan hệ chỉ thời gian, không phù hợp.
* C. what: "What" có thể dùng như một đại từ quan hệ nhưng thường mang nghĩa "những gì", không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* D. where: "Where" là trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn, không phù hợp.
Vì vậy, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng