In the e-mail , the phrase "filling out" in paragraph 1, line 1, is closest in meaning to?
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm từ/cụm từ đồng nghĩa với "filling out" trong ngữ cảnh của đoạn văn. Trong trường hợp này, "filling out" có nghĩa là điền thông tin vào một biểu mẫu hoặc tài liệu, tương đương với việc hoàn thành nó.
* **A. emptying:** Làm trống, hoàn toàn trái nghĩa.
* **B. supplying:** Cung cấp, không phù hợp với ngữ cảnh.
* **C. completing:** Hoàn thành, đồng nghĩa với việc điền đầy đủ thông tin vào biểu mẫu.
* **D. expanding:** Mở rộng, không liên quan.
Do đó, đáp án chính xác nhất là C.
Câu hỏi liên quan

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
