If you travel there, you’ll find many (2) _______ things to see and do.
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu chọn một tính từ phù hợp để mô tả những thứ để xem và làm ở một địa điểm du lịch.
* **A. poor (nghèo nàn):** Không phù hợp vì địa điểm du lịch thường có nhiều thứ hấp dẫn.
* **B. famous (nổi tiếng):** Có thể phù hợp, nhưng cần một tính từ mạnh hơn để thu hút khách du lịch.
* **C. boring (nhàm chán):** Hoàn toàn không phù hợp với một địa điểm du lịch.
* **D. fascinating (hấp dẫn, thú vị):** Đây là lựa chọn tốt nhất vì nó nhấn mạnh sự hấp dẫn và thú vị của những điều du khách có thể thấy và làm.
Do đó, đáp án đúng là D.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp để hoàn thành một câu có nghĩa. Trong ngữ cảnh này, chúng ta cần một từ diễn tả việc người già không thể tự nấu ăn.
* A. incapable: Không có khả năng (về mặt phẩm chất, năng lực tiềm tàng).
* B. unable: Không thể (do điều kiện, hoàn cảnh cụ thể).
* C. enabled: Được cho phép, tạo điều kiện.
* D. offering: Đang cung cấp, chào mời.
Trong trường hợp này, "unable" (không thể) là lựa chọn phù hợp nhất vì nó chỉ ra rằng người già không thể tự nấu ăn do một lý do nào đó (ví dụ: sức khỏe yếu, không có phương tiện). Do đó, đáp án đúng là B.
Câu hoàn chỉnh: The WRVS and other organizations run a meals on wheels service in many parts of Britain, provide hot meals for old people who are unable to cook for themselves. (WRVS và các tổ chức khác điều hành dịch vụ 'bữa ăn trên bánh xe' ở nhiều nơi trên nước Anh, cung cấp các bữa ăn nóng cho người già không thể tự nấu ăn.)
* A. incapable: Không có khả năng (về mặt phẩm chất, năng lực tiềm tàng).
* B. unable: Không thể (do điều kiện, hoàn cảnh cụ thể).
* C. enabled: Được cho phép, tạo điều kiện.
* D. offering: Đang cung cấp, chào mời.
Trong trường hợp này, "unable" (không thể) là lựa chọn phù hợp nhất vì nó chỉ ra rằng người già không thể tự nấu ăn do một lý do nào đó (ví dụ: sức khỏe yếu, không có phương tiện). Do đó, đáp án đúng là B.
Câu hoàn chỉnh: The WRVS and other organizations run a meals on wheels service in many parts of Britain, provide hot meals for old people who are unable to cook for themselves. (WRVS và các tổ chức khác điều hành dịch vụ 'bữa ăn trên bánh xe' ở nhiều nơi trên nước Anh, cung cấp các bữa ăn nóng cho người già không thể tự nấu ăn.)
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu này kiểm tra kiến thức về giới từ chỉ phương hướng. Trong ngữ cảnh "carrying the ball ... the opponent’s goal line", giới từ "across" (ngang qua) là phù hợp nhất để chỉ hành động di chuyển quả bóng cắt ngang qua vạch vôi của đối phương. Các giới từ khác không diễn tả đúng ý nghĩa này.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra khả năng lựa chọn động từ phù hợp để diễn tả ý nghĩa "được xem là". Trong ngữ cảnh này, "considered" (được xem là) là lựa chọn chính xác nhất.
* A. said: Động từ "said" (nói) thường được dùng để tường thuật lại lời nói của ai đó, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. told: Động từ "told" (bảo) thường được dùng khi ai đó nói với ai đó điều gì, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* C. introduced: Động từ "introduced" (giới thiệu) có nghĩa là trình bày hoặc làm cho ai đó/cái gì đó được biết đến lần đầu tiên, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* D. considered: Động từ "considered" (được xem là) diễn tả ý kiến hoặc quan điểm chung về một điều gì đó, rất phù hợp trong ngữ cảnh này. Cấu trúc "is considered" có nghĩa là "được xem là".
* A. said: Động từ "said" (nói) thường được dùng để tường thuật lại lời nói của ai đó, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* B. told: Động từ "told" (bảo) thường được dùng khi ai đó nói với ai đó điều gì, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* C. introduced: Động từ "introduced" (giới thiệu) có nghĩa là trình bày hoặc làm cho ai đó/cái gì đó được biết đến lần đầu tiên, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
* D. considered: Động từ "considered" (được xem là) diễn tả ý kiến hoặc quan điểm chung về một điều gì đó, rất phù hợp trong ngữ cảnh này. Cấu trúc "is considered" có nghĩa là "được xem là".
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về vai trò của trợ lý trong sản xuất phim. Trợ lý thường hỗ trợ nhà sản xuất và đạo diễn trong công việc của họ. Vì vậy, đáp án đúng là A. director (đạo diễn).
* A. director (đạo diễn): Đây là đáp án đúng. Trợ lý thường xuyên hỗ trợ đạo diễn trong các công việc hậu cần và tổ chức trên phim trường.
* B. editor (biên tập viên): Biên tập viên làm việc chủ yếu ở giai đoạn hậu kỳ, ít liên quan đến công việc trực tiếp của trợ lý.
* C. actor (diễn viên): Diễn viên là đối tượng được đạo diễn và trợ lý đạo diễn hỗ trợ, không phải ngược lại.
* D. writer (nhà văn/biên kịch): Biên kịch thường tham gia vào giai đoạn tiền sản xuất và ít có sự tương tác trực tiếp với trợ lý trong quá trình quay phim.
* A. director (đạo diễn): Đây là đáp án đúng. Trợ lý thường xuyên hỗ trợ đạo diễn trong các công việc hậu cần và tổ chức trên phim trường.
* B. editor (biên tập viên): Biên tập viên làm việc chủ yếu ở giai đoạn hậu kỳ, ít liên quan đến công việc trực tiếp của trợ lý.
* C. actor (diễn viên): Diễn viên là đối tượng được đạo diễn và trợ lý đạo diễn hỗ trợ, không phải ngược lại.
* D. writer (nhà văn/biên kịch): Biên kịch thường tham gia vào giai đoạn tiền sản xuất và ít có sự tương tác trực tiếp với trợ lý trong quá trình quay phim.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu chọn từ phù hợp điền vào chỗ trống. Trong ngữ cảnh "Can music exist without (1) _______?", từ "sound" (âm thanh) là phù hợp nhất. Câu này đang đặt vấn đề liệu âm nhạc có thể tồn tại mà không cần âm thanh hay không. Các lựa chọn khác như "accent" (trọng âm), "voice" (giọng nói), "noise" (tiếng ồn) không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng