Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về thì hiện tại hoàn thành. Dấu hiệu nhận biết là từ "yet", thường được sử dụng trong câu hỏi hoặc câu phủ định của thì hiện tại hoàn thành. Cấu trúc câu hỏi của thì hiện tại hoàn thành với chủ ngữ số ít (he) là: "Has + he + finished + ... yet?". Do đó, đáp án đúng là B.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong câu này, người nói diễn tả cảm giác tồi tệ và dự đoán về một điều sắp xảy ra ("I think I ______ sick"). Cấu trúc "am going to" được sử dụng để diễn tả một dự định hoặc một điều gì đó sắp xảy ra trong tương lai gần, dựa trên những dấu hiệu hoặc cảm giác ở hiện tại. Trong trường hợp này, cảm giác "terrible" là dấu hiệu cho thấy người nói sắp bị ốm.
* A. am going to be - Đây là đáp án đúng. Nó diễn tả một dự đoán dựa trên cảm giác hiện tại.
* B. am being - Sai. "am being" diễn tả một hành động đang diễn ra, không phù hợp với ngữ cảnh dự đoán về việc bị ốm.
* C. will be - Sai. "will be" diễn tả một dự đoán chung chung, không dựa trên cảm giác hoặc dấu hiệu cụ thể ở hiện tại. Mặc dù có thể dùng "will be" trong một số trường hợp dự đoán bệnh tật, nhưng "am going to be" phù hợp hơn khi có cảm giác hoặc triệu chứng rõ ràng.
* D. am - Sai. "am" chỉ đơn giản là thì hiện tại đơn của động từ "to be", không diễn tả ý nghĩa dự đoán bị ốm. Cần có một tính từ hoặc cụm từ theo sau để hoàn chỉnh ý nghĩa, ví dụ "I am sick" (tôi đang bị ốm).
* A. am going to be - Đây là đáp án đúng. Nó diễn tả một dự đoán dựa trên cảm giác hiện tại.
* B. am being - Sai. "am being" diễn tả một hành động đang diễn ra, không phù hợp với ngữ cảnh dự đoán về việc bị ốm.
* C. will be - Sai. "will be" diễn tả một dự đoán chung chung, không dựa trên cảm giác hoặc dấu hiệu cụ thể ở hiện tại. Mặc dù có thể dùng "will be" trong một số trường hợp dự đoán bệnh tật, nhưng "am going to be" phù hợp hơn khi có cảm giác hoặc triệu chứng rõ ràng.
* D. am - Sai. "am" chỉ đơn giản là thì hiện tại đơn của động từ "to be", không diễn tả ý nghĩa dự đoán bị ốm. Cần có một tính từ hoặc cụm từ theo sau để hoàn chỉnh ý nghĩa, ví dụ "I am sick" (tôi đang bị ốm).
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu này kiểm tra về trật tự của trạng từ phủ định "not" trong cấu trúc "to infinitive". Trong cấu trúc "to infinitive", "not" luôn đứng trước "to". Vì vậy, đáp án B sai và phải sửa thành "not to". Các đáp án còn lại không sai về mặt ngữ pháp.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cấu trúc "would you mind". Cấu trúc "would you mind" được theo sau bởi một V-ing (gerund), do đó đáp án đúng là "closing".
* A. closed: Sai vì "closed" là dạng quá khứ phân từ, không phù hợp sau "would you mind".
* B. closing: Đúng vì theo sau "would you mind" là một V-ing.
* C. to closing: Sai vì không có cấu trúc "would you mind to V-ing".
* D. to close: Sai vì theo sau "would you mind" không phải là một động từ nguyên thể có "to".
* A. closed: Sai vì "closed" là dạng quá khứ phân từ, không phù hợp sau "would you mind".
* B. closing: Đúng vì theo sau "would you mind" là một V-ing.
* C. to closing: Sai vì không có cấu trúc "would you mind to V-ing".
* D. to close: Sai vì theo sau "would you mind" không phải là một động từ nguyên thể có "to".
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu này kiểm tra kiến thức về sự phối hợp thì trong tiếng Anh, đặc biệt là giữa thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn.
Cụ thể, "I was cooking for dinner" là một hành động đang diễn ra (thì quá khứ tiếp diễn). Chúng ta cần một mệnh đề để diễn tả một hành động khác xảy ra cắt ngang hành động đang diễn ra đó. Hành động cắt ngang thường được diễn tả bằng thì quá khứ đơn.
* A. then the phone rang: "then" thường được dùng để chỉ thứ tự thời gian, không phù hợp trong trường hợp này khi một hành động xảy ra *trong khi* hành động khác đang diễn ra. Tuy nhiên, "the phone rang" (điện thoại reo) ở thì quá khứ đơn là một khả năng.
* B. then the phone was ringing: Tương tự như A, "then" không phù hợp. Ngoài ra, "the phone was ringing" (điện thoại đang reo) ở thì quá khứ tiếp diễn không diễn tả hành động cắt ngang.
* C. when the phone rang: "when" (khi) là liên từ phù hợp nhất để diễn tả một hành động xảy ra trong khi một hành động khác đang diễn ra. "the phone rang" ở thì quá khứ đơn diễn tả hành động cắt ngang một cách chính xác.
* D. when the phone was ringing: "when" phù hợp, nhưng "the phone was ringing" ở thì quá khứ tiếp diễn không diễn tả hành động cắt ngang. Nó cho thấy cả hai hành động diễn ra đồng thời, điều này có thể không phải là ý muốn diễn tả.
Do đó, đáp án đúng nhất là C, vì nó sử dụng liên từ "when" để chỉ mối quan hệ thời gian và thì quá khứ đơn để diễn tả hành động cắt ngang.
Cụ thể, "I was cooking for dinner" là một hành động đang diễn ra (thì quá khứ tiếp diễn). Chúng ta cần một mệnh đề để diễn tả một hành động khác xảy ra cắt ngang hành động đang diễn ra đó. Hành động cắt ngang thường được diễn tả bằng thì quá khứ đơn.
* A. then the phone rang: "then" thường được dùng để chỉ thứ tự thời gian, không phù hợp trong trường hợp này khi một hành động xảy ra *trong khi* hành động khác đang diễn ra. Tuy nhiên, "the phone rang" (điện thoại reo) ở thì quá khứ đơn là một khả năng.
* B. then the phone was ringing: Tương tự như A, "then" không phù hợp. Ngoài ra, "the phone was ringing" (điện thoại đang reo) ở thì quá khứ tiếp diễn không diễn tả hành động cắt ngang.
* C. when the phone rang: "when" (khi) là liên từ phù hợp nhất để diễn tả một hành động xảy ra trong khi một hành động khác đang diễn ra. "the phone rang" ở thì quá khứ đơn diễn tả hành động cắt ngang một cách chính xác.
* D. when the phone was ringing: "when" phù hợp, nhưng "the phone was ringing" ở thì quá khứ tiếp diễn không diễn tả hành động cắt ngang. Nó cho thấy cả hai hành động diễn ra đồng thời, điều này có thể không phải là ý muốn diễn tả.
Do đó, đáp án đúng nhất là C, vì nó sử dụng liên từ "when" để chỉ mối quan hệ thời gian và thì quá khứ đơn để diễn tả hành động cắt ngang.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu này thuộc loại câu điều kiện loại 2, diễn tả một điều kiện không có thật ở hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc của câu điều kiện loại 2 là: If + S + V-ed (quá khứ đơn), S + would/could/might + V (nguyên thể). Trong câu này, mệnh đề 'if' đã có 'if you took this medicine' (quá khứ đơn), vậy mệnh đề chính cần có 'would + V'. Do đó, đáp án đúng là 'D. would feel'.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp
136 tài liệu563 lượt tải

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp
125 tài liệu585 lượt tải

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng
325 tài liệu608 lượt tải

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất
331 tài liệu1010 lượt tải

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng
246 tài liệu802 lượt tải

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
138 tài liệu417 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng